Carbon Black (than đen) N550 PHILLIPS PCBL của Ấn Độ – Giải pháp chất độn hiệu quả cho ngành cao su kỹ thuật
Carbon Black (than đen) N550 PHILLIPS PCBL của Ấn Độ là một trong những loại carbon black phổ biến và được đánh giá cao trong ngành sản xuất cao su kỹ thuật, nhờ sự cân bằng tốt giữa tính gia cường, khả năng phân tán và hiệu suất xử lý. Sản phẩm này được sản xuất bởi PHILLIPS Carbon Black Limited (PCBL) – nhà sản xuất carbon black hàng đầu Ấn Độ, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm cao su như lốp xe, ống cao su, gioăng, dây curoa và nhiều chi tiết kỹ thuật khác.
Với ưu điểm về độ bền kéo, khả năng chống mài mòn và độ đàn hồi cao, Carbon Black N550 là lựa chọn tối ưu cho nhiều doanh nghiệp muốn tối ưu công thức cao su, kết hợp cùng các phụ gia khác như dầu hóa dẻo cao su RPO 140 đặc trưng hay cao su SBR 1502 để đạt hiệu quả tốt nhất.

Đặc điểm kỹ thuật của Carbon Black N550 PHILLIPS PCBL
Cấu trúc hạt và kích thước trung bình
Carbon Black N550 thuộc nhóm medium thermal black, có kích thước hạt trung bình khoảng 55 nanomet. Đặc tính này giúp cân bằng giữa độ gia cường và khả năng xử lý, phù hợp cho các sản phẩm cao su yêu cầu độ bền kéo và độ đàn hồi tốt.
Diện tích bề mặt và khả năng gia cường
Với diện tích bề mặt BET trung bình từ 40–50 m²/g, N550 mang đến khả năng gia cường vừa phải, giúp sản phẩm không bị quá cứng, đồng thời duy trì được độ bền cơ học và khả năng chịu mỏi cao.
Khả năng phân tán trong hỗn hợp cao su
Carbon Black N550 có khả năng phân tán đồng đều trong nhiều loại cao su như NR, SBR, NBR và EPDM. Khi kết hợp với các loại dầu hóa dẻo như RPO P140, quá trình phân tán càng trở nên tối ưu, giúp tăng độ đồng nhất của sản phẩm.
Độ dẫn điện và màu sắc
N550 có độ dẫn điện thấp và khả năng tạo màu đen sâu, thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao nhưng không cần dẫn điện.
Tính ổn định và độ bền hóa học
Sản phẩm có khả năng kháng tia UV, chống oxy hóa tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm cao su ngay cả khi sử dụng ngoài trời.

Ứng dụng phổ biến của Carbon Black N550 trong ngành cao su kỹ thuật
Trong sản xuất lốp xe
Carbon Black N550 thường được sử dụng trong lớp cao su bên hông lốp, giúp tăng khả năng chống mài mòn và chống nứt gãy. Kết hợp cùng Carbon Black N330, N550 giúp cân bằng độ cứng và độ đàn hồi.
Trong sản xuất ống cao su công nghiệp
N550 giúp ống cao su duy trì độ mềm dẻo, đồng thời tăng khả năng chịu áp lực và kháng mài mòn, phù hợp cho các loại ống dẫn dầu, khí và hóa chất.
Trong gioăng và phớt cao su
Độ đàn hồi và khả năng chống biến dạng của N550 giúp gioăng và phớt duy trì độ kín khít, không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ và áp suất.
Trong dây curoa và băng tải
Carbon Black N550 giúp dây curoa và băng tải có khả năng chịu mài mòn cao, đồng thời giảm hiện tượng nứt gãy do ứng suất động.
Trong cao su chống rung và đệm giảm chấn
Khả năng hấp thụ rung động của N550 giúp cải thiện hiệu quả chống rung, thường được ứng dụng trong các thiết bị cơ khí, ô tô và máy móc công nghiệp.
Ưu điểm của Carbon Black N550 PHILLIPS PCBL so với các loại khác
Cân bằng giữa gia cường và xử lý
Khác với Carbon Black N660 có tính xử lý dễ hơn nhưng khả năng gia cường thấp hơn, N550 mang lại sự cân bằng cho nhiều ứng dụng.
Độ phân tán tốt
N550 dễ dàng phân tán hơn N330, giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng trong quá trình cán trộn cao su.
Tương thích đa dạng loại cao su
N550 có thể kết hợp với nhiều loại cao su khác nhau như SBR 1712, NR hay NBR, mở rộng phạm vi ứng dụng.
Hiệu quả kinh tế
Với chi phí hợp lý, N550 giúp doanh nghiệp tối ưu giá thành sản phẩm mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Được sản xuất bởi thương hiệu uy tín
PHILLIPS PCBL là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và khả năng cung ứng ổn định.
Quy trình sản xuất Carbon Black N550 của PHILLIPS PCBL
Nguyên liệu đầu vào
Quá trình sản xuất N550 sử dụng nguyên liệu dầu nặng từ quá trình lọc dầu, tương tự như sản xuất dầu gốc SN150.
Phương pháp Furnace Black
N550 được sản xuất bằng phương pháp Furnace Black, trong đó nguyên liệu được phun vào buồng đốt ở nhiệt độ cao để phân hủy thành hạt carbon black.
Kiểm soát kích thước hạt
Nhiệt độ, thời gian phản ứng và tỷ lệ nguyên liệu được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo kích thước hạt trung bình khoảng 55 nm.
Xử lý sau sản xuất
Carbon black được làm nguội nhanh, tách tạp chất và đóng bao theo quy cách tiêu chuẩn.
Kiểm tra chất lượng
Mỗi lô sản phẩm đều trải qua kiểm nghiệm về diện tích bề mặt, độ hấp phụ và khả năng phân tán.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng Carbon Black N550
Kích thước hạt
Kích thước hạt nhỏ giúp tăng độ gia cường nhưng làm giảm khả năng xử lý. N550 được tối ưu để cân bằng hai yếu tố này.
Diện tích bề mặt
Diện tích bề mặt ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn của sản phẩm cao su.
Hàm lượng tạp chất
Tạp chất kim loại hoặc tro có thể ảnh hưởng đến khả năng phân tán và màu sắc của sản phẩm.
Độ ẩm
Độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến quá trình trộn và lưu hóa, tương tự như yêu cầu trong silica kết tủa.
Quá trình lưu trữ và vận chuyển
Cần bảo quản N550 ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp để duy trì chất lượng.
Tích hợp Carbon Black N550 vào công thức cao su
Phối trộn với cao su thiên nhiên và tổng hợp
N550 thường được phối trộn với NR, SBR, BR để tạo ra sự cân bằng giữa độ cứng và độ đàn hồi.
Sử dụng dầu hóa dẻo
Kết hợp với dầu hóa dẻo cao su RPO 140 giúp cải thiện khả năng cán trộn và độ mềm dẻo của sản phẩm.
Bổ sung chất chống oxy hóa
Nhằm tăng tuổi thọ sản phẩm, cần thêm các chất chống oxy hóa hoặc silica như fumed silica.
Tối ưu hóa lượng sử dụng
Hàm lượng N550 thường dao động từ 30–60 phr tùy thuộc vào yêu cầu cơ tính.
Kiểm tra tính chất cơ học
Cần đánh giá độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng chịu mài mòn sau khi phối trộn.
Xu hướng sử dụng Carbon Black N550 tại Việt Nam
Nhu cầu từ ngành lốp xe
Thị trường lốp xe tại Việt Nam đang tăng trưởng, kéo theo nhu cầu cao với N550.
Ứng dụng trong công nghiệp cao su kỹ thuật
Các nhà sản xuất ống, gioăng, băng tải ngày càng ưu tiên N550 vì hiệu quả kinh tế.
Sự cạnh tranh với các loại carbon black khác
N550 cạnh tranh trực tiếp với N660 và N330, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.
Tác động từ chi phí nguyên liệu
Giá dầu thô và chi phí vận chuyển ảnh hưởng đến giá thành N550.
Sự gia nhập của các nhà phân phối uy tín
Các doanh nghiệp như VietTrung Corp hay Muoithanden.vn đang phân phối N550 chính hãng với dịch vụ giao hàng nhanh.

Lựa chọn nhà cung cấp Carbon Black N550 uy tín
Tiêu chuẩn chất lượng
Chỉ nên chọn nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng rõ ràng.
Khả năng cung ứng ổn định
Nguồn cung liên tục giúp doanh nghiệp tránh gián đoạn sản xuất.
Hỗ trợ kỹ thuật
Nhà cung cấp uy tín thường hỗ trợ tối ưu công thức, giống như các dịch vụ về cao su KNB 35L Kumho.
Giá cả hợp lý
So sánh giá với các sản phẩm tương đương để tối ưu chi phí.
Dịch vụ hậu mãi
Bảo hành và tư vấn kỹ thuật sau bán hàng giúp doanh nghiệp yên tâm sử dụng.
Kết luận
Carbon Black (than đen) N550 PHILLIPS PCBL của Ấn Độ là một giải pháp cân bằng tuyệt vời giữa khả năng gia cường và khả năng xử lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng cao su kỹ thuật từ lốp xe, ống công nghiệp, gioăng phớt đến các chi tiết chống rung. Với kích thước hạt trung bình, diện tích bề mặt hợp lý và khả năng phân tán tốt, N550 mang lại giá trị cao cho các công thức cao su cần tối ưu độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và tính đàn hồi.
Việc kết hợp N550 với các nguyên liệu khác như cao su SBR 1502, dầu hóa dẻo RPO 140 hay dầu gốc SN150 không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu chi phí sản xuất.
Tại Việt Nam, xu hướng sử dụng N550 đang tăng mạnh nhờ sự phát triển của ngành cao su và nhu cầu nâng cao chất lượng sản phẩm. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và nguồn hàng ổn định sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo được hiệu suất sản xuất, duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: longbm@viettrungcorp.com
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.
Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.