Giới thiệu về Styrene-Butadiene Rubber là gì
Styrene-Butadiene Rubber (SBR) là một trong những loại cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành công nghiệp hiện đại. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính đàn hồi, độ bền cơ học và khả năng kháng mài mòn, SBR trở thành nguyên liệu không thể thiếu trong sản xuất lốp xe, sản phẩm cao su kỹ thuật, giày dép, dây đai và nhiều ứng dụng khác.
Loại cao su này được tạo ra từ quá trình trùng hợp styrene và butadiene – hai hợp chất có nguồn gốc từ dầu mỏ. SBR ra đời từ nửa đầu thế kỷ 20, ban đầu nhằm thay thế cao su thiên nhiên trong bối cảnh khan hiếm nguyên liệu. Đến nay, với sự cải tiến trong công nghệ polymer, SBR đã được phát triển thành nhiều dạng khác nhau như SBR 1502, SBR 1712… đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật.

Tại Việt Nam, GB Plus là đơn vị chuyên cung cấp Styrene-Butadiene Rubber (SBR) chất lượng cao cho các doanh nghiệp sản xuất cao su kỹ thuật, săm lốp và linh kiện. Công ty cung cấp nhiều dòng sản phẩm như Cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi, Cao su SBR 1712, cùng các nguyên liệu phụ trợ như Carbon Black N330 và dầu hóa dẻo RPO 140 đặc trưng, giúp tối ưu hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
Cấu tạo hóa học của Styrene-Butadiene Rubber
Liên kết giữa styrene và butadiene trong polymer
SBR được hình thành từ phản ứng trùng hợp giữa monomer styrene (C8H8) và butadiene (C4H6). Tỷ lệ giữa hai thành phần này thường dao động quanh 23% styrene và 77% butadiene, tạo nên cấu trúc polymer có tính đàn hồi cao và khả năng chịu lực tốt.
Ảnh hưởng của cấu trúc đến tính chất cơ học
Chuỗi polymer có chứa các đơn vị styrene mang lại độ cứng và tính ổn định hình dạng, trong khi butadiene giúp tăng khả năng đàn hồi và dẻo dai. Sự kết hợp này giúp SBR vừa có độ bền mài mòn cao vừa duy trì được độ linh hoạt cần thiết trong các ứng dụng công nghiệp.
SBR nhũ tương và dung dịch
Styrene-Butadiene Rubber được chia thành hai loại chính dựa theo phương pháp sản xuất: SBR nhũ tương (E-SBR) và SBR dung dịch (S-SBR). E-SBR được sản xuất phổ biến hơn nhờ giá thành thấp, trong khi S-SBR có chất lượng cao hơn, thường dùng trong lốp xe cao cấp.
Mối liên hệ giữa cấu trúc và tính năng chịu nhiệt
Nhờ cấu trúc đồng trùng hợp, SBR có khả năng chịu nhiệt và kháng lão hóa tốt hơn nhiều so với cao su thiên nhiên. Đặc tính này giúp nó được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm hoạt động ở nhiệt độ cao.
Liên kết chéo trong quá trình lưu hóa
SBR trở nên ổn định và bền vững hơn khi được lưu hóa với lưu huỳnh và chất xúc tiến. Quá trình này tạo ra các liên kết chéo giúp cải thiện tính đàn hồi, độ bền kéo và khả năng chống mài mòn của vật liệu.
Quy trình sản xuất Styrene-Butadiene Rubber
Nguyên liệu đầu vào
Nguồn nguyên liệu chính là styrene và butadiene – hai sản phẩm từ dầu mỏ. Chúng được xử lý để đạt độ tinh khiết cao trước khi đưa vào phản ứng.
Phản ứng trùng hợp
Styrene và butadiene được cho vào hệ thống phản ứng có chất xúc tác. Quá trình trùng hợp có thể thực hiện theo hai phương pháp: trùng hợp nhũ tương hoặc trùng hợp dung dịch.
Giai đoạn đông tụ và tách polymer
Sau khi phản ứng hoàn tất, polymer được tách ra khỏi dung dịch, rửa sạch và loại bỏ tạp chất. Đây là bước quan trọng quyết định độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.
Sấy khô và đóng gói
Cao su SBR sau khi được làm khô ở nhiệt độ thấp sẽ được cắt thành từng bánh, đóng gói trong bao PE chống ẩm, sẵn sàng cho công đoạn vận chuyển và lưu kho.
Ứng dụng phụ gia trong sản xuất
Để tối ưu tính năng của SBR, người ta thường bổ sung thêm các phụ gia như Carbon Black N550, Carbon Black N330 phổ biến hay dầu hóa dẻo như RPO P140 nhằm cải thiện độ dẻo, khả năng kháng mài mòn và tính linh hoạt khi gia công.

Tính chất cơ học và hóa học của Styrene-Butadiene Rubber
Độ bền kéo và độ giãn dài cao
SBR có độ bền kéo trung bình từ 15–25 MPa, độ giãn dài khi đứt đạt 400–700%, cho thấy khả năng chịu lực tốt trong nhiều điều kiện.
Khả năng kháng mài mòn vượt trội
Nhờ cấu trúc đồng trùng hợp, SBR có độ kháng mài mòn rất cao, đặc biệt phù hợp cho sản xuất lốp xe tải và xe con.
Ổn định hóa học và kháng dầu
Tuy không kháng dầu tốt như NBR, nhưng SBR vẫn duy trì khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm yếu, phù hợp với môi trường công nghiệp thông thường.
Tính cách điện tốt
SBR là vật liệu cách điện hiệu quả, được dùng trong sản xuất dây cáp, đệm cách điện, gioăng cao su.
Độ ổn định nhiệt và kháng lão hóa
Với sự hỗ trợ của phụ gia như Carbon Black N660 Phillips PCBL của Ấn Độ, khả năng kháng lão hóa của SBR được nâng cao đáng kể, giúp vật liệu duy trì tính chất trong thời gian dài.
Ứng dụng phổ biến của Styrene-Butadiene Rubber trong công nghiệp
Sản xuất lốp xe
Hơn 70% sản lượng SBR toàn cầu được dùng cho ngành lốp xe nhờ độ bền, khả năng bám đường và kháng mài mòn cao.
Cao su kỹ thuật
SBR được sử dụng trong sản xuất đệm chống rung, phớt, gioăng, và linh kiện chịu mài mòn trong các máy móc công nghiệp.
Sản phẩm tiêu dùng
Cao su SBR được ứng dụng rộng trong sản xuất giày dép, thảm cao su, ống dẫn khí, và tấm lót sàn.
Ứng dụng trong ngành nhựa đường
Một ứng dụng đặc biệt là trộn SBR vào nhựa đường để tăng độ dẻo dai, giúp mặt đường bền hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ngành năng lượng và nhiệt công nghiệp
Trong các hệ thống năng lượng, SBR được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt, đệm kín, và trong sản xuất phụ kiện của lò hơi công nghiệp.

So sánh Styrene-Butadiene Rubber với các loại cao su khác
So với cao su thiên nhiên (NR)
SBR có độ ổn định nhiệt và khả năng kháng lão hóa tốt hơn NR, nhưng độ đàn hồi kém hơn đôi chút.
So với cao su nitrile (NBR)
SBR không kháng dầu bằng NBR, tuy nhiên lại có giá thành thấp hơn và dễ gia công hơn.
So với cao su butadiene (BR)
BR có độ đàn hồi cao hơn, nhưng SBR lại vượt trội về độ ổn định hình dạng và khả năng bám dính khi lưu hóa.
So với cao su EPDM
EPDM chịu thời tiết tốt hơn, nhưng SBR có ưu thế về độ bám dính và giá thành.
Tối ưu hóa bằng phụ gia
Việc sử dụng dầu hóa dẻo như RPO 140 đặc trưng và chất độn Carbon Black N330 giúp nâng cao hiệu suất của SBR, khiến nó trở thành lựa chọn linh hoạt cho nhiều ngành.
Các loại Styrene-Butadiene Rubber phổ biến hiện nay
SBR 1502
Là loại cao su khô, không chứa dầu, được dùng nhiều trong sản xuất lốp xe và sản phẩm kỹ thuật. Xem chi tiết tại Cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi.
SBR 1712
Là dạng SBR chứa dầu, có khả năng gia công tốt, giúp giảm tiêu hao năng lượng trong quá trình sản xuất.
S-SBR (Solution SBR)
Được dùng trong lốp xe cao cấp nhờ tính đồng nhất cao và khả năng kháng mài mòn vượt trội.
E-SBR (Emulsion SBR)
Là loại được sản xuất bằng phương pháp nhũ tương, phổ biến vì giá thành hợp lý và dễ pha trộn với các phụ gia.
Các biến thể khác
Nhiều hãng hiện đang nghiên cứu cải tiến SBR bằng cách kết hợp thêm phụ gia đặc biệt như dầu hóa dẻo RPO P140 hoặc carbon black có kích thước hạt tối ưu nhằm nâng cao độ bền kéo.
Vai trò của phụ gia trong công thức SBR
Dầu hóa dẻo
Giúp cải thiện khả năng gia công, giảm độ cứng và tăng tính linh hoạt cho cao su.
Carbon Black
Là chất độn không thể thiếu trong SBR, đóng vai trò tăng độ bền kéo, kháng mài mòn và bảo vệ khỏi tia UV.
Lưu huỳnh và chất xúc tiến
Tạo liên kết chéo trong quá trình lưu hóa, giúp vật liệu đạt được độ đàn hồi tối ưu.
Chất chống oxy hóa
Bảo vệ polymer khỏi quá trình phân hủy do nhiệt và ánh sáng.
Phụ gia đặc biệt
Một số sản phẩm kết hợp với Carbon Black N330 phổ biến và dầu RPO giúp vật liệu đạt độ ổn định cao hơn khi hoạt động lâu dài.

Thị trường và xu hướng sử dụng Styrene-Butadiene Rubber
Nhu cầu toàn cầu
Thị trường SBR tiếp tục tăng trưởng nhờ sự mở rộng của ngành ô tô và sản xuất cao su kỹ thuật.
Xu hướng công nghệ xanh
Các nhà sản xuất đang hướng đến việc sử dụng nguồn nguyên liệu tái chế và quy trình thân thiện môi trường.
SBR trong ngành vật liệu mới
Một số dòng SBR được nghiên cứu để ứng dụng trong pin, vật liệu chống rung và lớp phủ chống ăn mòn.
Tăng cường hiệu suất nhờ hợp chất mới
Công nghệ phối trộn SBR với dầu hóa dẻo RPO hoặc carbon black giúp nâng cao độ bền và khả năng chịu lực.
Vai trò của GB Plus
GB Plus đóng vai trò nhà phân phối chiến lược, cung cấp sản phẩm Styrene-Butadiene Rubber chất lượng ổn định, cùng dịch vụ kỹ thuật và tư vấn công thức chuyên sâu.
Ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp Việt Nam
Sản xuất săm lốp xe
Các công ty lốp xe tại Việt Nam đang ưu tiên sử dụng SBR do tính ổn định cao.
Nhà máy cao su kỹ thuật
SBR được dùng trong các chi tiết cao su kim loại, gioăng, phớt và ống dẫn chịu mài mòn.
Trung tâm R&D vật liệu
Các viện nghiên cứu và phòng thí nghiệm sử dụng SBR như một nguyên liệu chuẩn để phát triển công thức cao su mới.
Doanh nghiệp OEM/ODM
Các đơn vị sản xuất theo đơn hàng tùy chỉnh sử dụng SBR vì khả năng phối trộn linh hoạt.
Vai trò của GB Plus trong chuỗi cung ứng
GB Plus không chỉ cung cấp nguyên liệu mà còn hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn công thức tối ưu cho từng ứng dụng, giúp khách hàng nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí.

Kết luận – Styrene-Butadiene Rubber, lựa chọn thông minh cho ngành cao su kỹ thuật
Styrene-Butadiene Rubber (SBR) là vật liệu chiến lược trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ tính chất cơ học bền bỉ, khả năng gia công dễ dàng và giá thành hợp lý. Với sự kết hợp của các phụ gia như Carbon Black N330 phổ biến và dầu hóa dẻo RPO 140 đặc trưng, SBR mang lại hiệu suất vượt trội, đặc biệt trong sản xuất lốp xe, sản phẩm kỹ thuật và linh kiện cao su.
Tại Việt Nam, GB Plus tự hào là nhà cung cấp Styrene-Butadiene Rubber (SBR) uy tín, đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình phát triển bền vững. Với nguồn hàng chất lượng cao từ các thương hiệu quốc tế và dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu, GB Plus cam kết mang đến giải pháp tối ưu về nguyên liệu, hiệu quả sản xuất và giá trị lâu dài cho khách hàng trong ngành cao su kỹ thuật.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003 
Email: Sales@gbplus.vn
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

