Bảng thông số kỹ thuật cao su Kumho KNB 35L và gợi ý công thức phối trộn

Knb35l Cận Cảnh V1

Giới thiệu về Bảng thông số kỹ thuật cao su Kumho KNB 35L và gợi ý công thức phối trộn

Trong ngành cao su kỹ thuật, việc lựa chọn nguyên liệu chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và độ ổn định trong các sản phẩm cuối cùng. Một trong những dòng cao su nitrile quan trọng và được sử dụng phổ biến hiện nay chính là cao su Kumho KNB 35L. Đây là loại cao su nitrile butadiene rubber (NBR) với tính năng nổi bật nhờ hàm lượng acrylonitrile (ACN) cân đối, độ nhớt Mooney phù hợp và tính năng cơ lý vượt trội.

GB Plus hiện là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm cao su kỹ thuật và hóa chất phối trộn, trong đó có cao su Kumho KNB 35L, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ các doanh nghiệp sản xuất săm lốp, linh kiện kỹ thuật, vật liệu chống dầu cho đến các trung tâm R&D. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Kumho KNB 35L, đồng thời đưa ra gợi ý công thức phối trộn thực tế, giúp doanh nghiệp tham khảo và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Coa Knb35l
Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật của KNB 35L

Đặc điểm tổng quan của cao su Kumho KNB 35L

Thành phần cấu tạo chính

Cao su Kumho KNB 35L là loại NBR có hàm lượng acrylonitrile trung bình, giúp cân bằng giữa tính kháng dầu và độ dẻo cần thiết trong quá trình gia công. Thành phần cấu tạo chính bao gồm butadiene, acrylonitrile và một số phụ gia kiểm soát đặc tính cơ bản.

Tính năng kháng dầu và dung môi

Một trong những đặc điểm quan trọng của dòng cao su này là khả năng kháng dầu mỏ, dầu động cơ và nhiều dung môi hydrocacbon. Điều này giúp Kumho KNB 35L trở thành lựa chọn tối ưu trong sản xuất gioăng, phớt, ống dẫn nhiên liệu hay các chi tiết cao su tiếp xúc trực tiếp với môi trường dầu.

Độ bền cơ học cao

So với nhiều dòng NBR khác, Kumho KNB 35L sở hữu độ bền kéo, độ dãn dài và khả năng chịu mài mòn tốt. Khi kết hợp với các loại carbon black N330 hoặc carbon black N550 như carbon black N330 phổ biến hoặc carbon black muội than đen N550, tính chất cơ học của vật liệu sẽ được nâng cao rõ rệt.

Độ dẻo và khả năng gia công

Độ nhớt Mooney vừa phải của Kumho KNB 35L giúp nguyên liệu dễ dàng trong trộn, cán và lưu hóa. Đây là yếu tố quan trọng khi áp dụng vào quy mô sản xuất công nghiệp.

Phạm vi ứng dụng

Với sự cân bằng giữa khả năng kháng dầu, độ dẻo và cơ lý tính, Kumho KNB 35L thường được sử dụng trong sản xuất gioăng, ống dẫn, phớt làm kín, tấm cao su chống dầu, găng tay công nghiệp và các linh kiện kỹ thuật cần khả năng bền bỉ.


Bảng thông số kỹ thuật cao su Kumho KNB 35L

Chỉ số Mooney

Chỉ số Mooney (ML 1+4 @100°C) của KNB 35L dao động trong khoảng 35 ± 5, đảm bảo khả năng gia công ổn định.

Hàm lượng ACN

Hàm lượng acrylonitrile trung bình khoảng 33–36%, giúp cân bằng tốt giữa độ cứng, khả năng kháng dầu và độ mềm dẻo.

Hàm lượng tro và chất bay hơi

Tỷ lệ tro và chất bay hơi thấp, đảm bảo độ tinh khiết và ổn định của vật liệu khi lưu hóa.

Độ bền kéo và dãn dài

Mức độ bền kéo có thể đạt 20–25 MPa sau khi phối trộn đúng công thức, cùng với độ dãn dài cao, đáp ứng yêu cầu về cơ tính trong nhiều ngành công nghiệp.

Độ cứng Shore A

Khi được phối trộn với dầu hóa dẻo RPO 140 và chất độn thích hợp, độ cứng Shore A của vật liệu thường đạt mức 60–75, phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.

Knb35l Cận Cảnh V1
KNB 35L tại Kho GBP

Gợi ý công thức phối trộn với cao su Kumho KNB 35L

Nguyên tắc chung

Một công thức phối trộn tiêu chuẩn với KNB 35L thường bao gồm cao su nền, chất độn, dầu hóa dẻo, chất lưu hóa và các phụ gia kiểm soát quá trình.

Sử dụng dầu hóa dẻo

Để tăng tính dẻo và khả năng gia công, loại dầu hóa dẻo thường được sử dụng là RPO 140. Có thể tham khảo thêm về dầu hóa dẻo cao su RPO 140 đặc trưng hoặc các loại dầu hóa dẻo RPO P140 để lựa chọn phù hợp.

Bổ sung chất độn carbon black

Việc kết hợp các loại carbon black như N330 hoặc N660 sẽ giúp cải thiện độ bền kéo, độ cứng và tính kháng mài mòn. Doanh nghiệp có thể tham khảo sản phẩm carbon black N660 Phillips PCBL của Ấn Độ để phối trộn tối ưu.

Hệ thống lưu hóa

Lưu huỳnh và các chất xúc tiến như CBS, MBT thường được sử dụng trong hệ thống lưu hóa. Việc lựa chọn tỷ lệ thích hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ sản phẩm.

Công thức tham khảo

Ví dụ một công thức phối trộn cho gioăng chống dầu có thể bao gồm: KNB 35L 100 phần, carbon black N330 40 phần, dầu RPO 140 10 phần, ZnO 5 phần, stearic acid 2 phần, lưu huỳnh 1.5 phần, CBS 1 phần.


So sánh Kumho KNB 35L với các loại cao su SBR trong phối trộn

Khác biệt với SBR 1502

So với cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi, KNB 35L vượt trội về khả năng kháng dầu nhưng độ dẻo và tính đàn hồi thấp hơn.

Khác biệt với SBR 1712

Loại SBR 1712 phổ biến trong công nghiệp có ưu điểm là tính gia công dễ và giá thành thấp, nhưng không thể thay thế hoàn toàn KNB 35L trong ứng dụng chống dầu.

Tính năng phối hợp

Trong một số trường hợp, KNB 35L có thể phối hợp cùng SBR để tối ưu chi phí mà vẫn giữ được tính năng kháng dầu ở mức cần thiết.

Tối ưu công thức

Việc kết hợp giữa NBR và SBR có thể mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền cơ học và khả năng gia công.

Liên hệ với nguồn cung cấp

Doanh nghiệp có thể tham khảo GB Plus – nhà cung cấp SBR 1502 để có giải pháp phối trộn kết hợp cùng KNB 35L.

Sbr 1502 T Plan Dep
1 loại SBR 1502 Nga khác

Ứng dụng thực tế của Kumho KNB 35L trong sản xuất

Sản xuất gioăng, phớt

Nhờ khả năng kháng dầu, gioăng và phớt sản xuất từ KNB 35L duy trì độ kín khít trong môi trường khắc nghiệt.

Sản xuất ống dẫn nhiên liệu

Các loại ống dẫn xăng, dầu, khí gas thường sử dụng công thức phối trộn với KNB 35L để tăng tuổi thọ.

Tấm cao su chống dầu

Vật liệu này phù hợp trong sản xuất tấm lót sàn, băng tải chịu dầu.

Găng tay công nghiệp

KNB 35L có thể ứng dụng trong sản xuất găng tay bảo hộ chống dầu và dung môi nhẹ.

Linh kiện kỹ thuật

Nhiều sản phẩm kỹ thuật khác trong ngành ô tô, máy móc cũng sử dụng cao su này để đảm bảo tính ổn định lâu dài.


Lợi ích khi sử dụng sản phẩm từ GB Plus

Đảm bảo chất lượng

GB Plus cung cấp các sản phẩm cao su và hóa chất nhập khẩu chính hãng từ Kumho và các thương hiệu uy tín.

Đa dạng danh mục

Ngoài KNB 35L, GB Plus còn phân phối nhiều loại carbon black N330 xem tại đây, dầu hóa dẻo và các dòng cao su khác.

Tư vấn công thức phối trộn

Khách hàng sẽ nhận được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn công thức tối ưu, đảm bảo hiệu quả sản xuất.

Hỗ trợ lưu kho và giao hàng

GB Plus có hệ thống kho bãi và dịch vụ logistics chuyên nghiệp, đảm bảo cung cấp kịp thời cho khách hàng.

Giải pháp tổng thể

Doanh nghiệp có thể tìm thấy trọn gói giải pháp từ nguyên liệu đến công thức phối trộn và hỗ trợ kỹ thuật tại GB Plus.

Ung Dung Knb 35l
Ứng dụng KNB 35L

Xu hướng phát triển của cao su NBR trong ngành công nghiệp

Nhu cầu gia tăng

Với sự phát triển mạnh của ngành ô tô, dầu khí và công nghiệp nặng, nhu cầu cao su NBR ngày càng gia tăng.

Ứng dụng đa lĩnh vực

Ngoài gioăng phớt và ống dẫn, cao su NBR còn mở rộng ứng dụng sang thiết bị y tế, găng tay bảo hộ.

Sự kết hợp công nghệ mới

Nhiều nghiên cứu kết hợp NBR với các loại nhựa hoặc cao su khác để tạo vật liệu lai có tính năng ưu việt.

Yêu cầu tiêu chuẩn cao hơn

Thị trường yêu cầu vật liệu không chỉ bền mà còn an toàn với môi trường, giảm hàm lượng nitrosamine trong sản phẩm.

Tối ưu chi phí nguyên liệu

Việc sử dụng kết hợp NBR cùng các loại SBR như SBR 1502 giúp tối ưu chi phí trong sản xuất.

Nha Kho Gb Plux Co Cao Su


Kết luận: Vai trò của Kumho KNB 35L trong công thức phối trộn và giá trị từ GB Plus

Cao su Kumho KNB 35L là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng kháng dầu, độ bền cơ học và tính gia công ổn định. Bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm cho thấy sự cân bằng giữa hàm lượng ACN, chỉ số Mooney và các đặc tính cơ lý, giúp KNB 35L trở thành nguyên liệu lý tưởng trong sản xuất gioăng, phớt, ống dẫn, tấm cao su chống dầu và nhiều linh kiện kỹ thuật.

Việc xây dựng công thức phối trộn phù hợp là yếu tố quyết định để tối ưu hóa tính năng của KNB 35L. Sự kết hợp với dầu hóa dẻo RPO 140 xem thêm tại đây, các loại carbon black N330, N550, N660, cùng hệ thống lưu hóa đúng chuẩn sẽ tạo ra sản phẩm bền, ổn định và hiệu quả về chi phí.

GB Plus không chỉ cung cấp nguyên liệu chính hãng từ Kumho mà còn mang đến giải pháp toàn diện từ tư vấn công thức, hỗ trợ kỹ thuật đến hậu cần và giao hàng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể yên tâm triển khai sản xuất, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Với xu hướng phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp cao su kỹ thuật, Kumho KNB 35L chắc chắn tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Việc hợp tác cùng GB Plus sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa giá trị của nguyên liệu này, hướng tới những giải pháp sản xuất bền vững và hiệu quả.

Hãy đến với Chúng tôi

Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: Sales@gbplus.vn
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen

Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su

Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Background Gbp 2
Kho hàng GB Plus

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị

Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.

Danh mục sản phẩm chủ lực

Carbon Black – Than đen công nghiệp

GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

N660 Pbcl Nhieu

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Sbr 1502 Nipol 4
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

 

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo

Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.

Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt

Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa)fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững

Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cnsl Dac Tinh 3

Cam kết của GB Plus

Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.

Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.

Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng

GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Phone
Zalo
Messenger
Tin nhắn
Điện thoại
Zalo