Các chỉ số kỹ thuật quan trọng của dầu hóa dẻo cao su RPO 140

Rpo Panol

Giới thiệu về Các chỉ số kỹ thuật quan trọng của dầu hóa dẻo cao su RPO 140

Dầu hóa dẻo cao su RPO 140 là một trong những loại dầu được sử dụng phổ biến trong ngành cao su kỹ thuật, nhờ khả năng cải thiện tính mềm dẻo, giảm độ cứng và hỗ trợ quá trình cán trộn cao su hiệu quả. Việc hiểu rõ các chỉ số kỹ thuật của dầu hóa dẻo RPO 140 là điều cần thiết để đảm bảo lựa chọn đúng loại phù hợp với công thức và mục đích sử dụng trong từng ứng dụng cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích các thông số quan trọng như độ nhớt, độ bay hơi, hàm lượng aromatic, độ màu, điểm chớp cháy, khả năng tương thích với các loại cao su như SBR 1502, khả năng phối trộn với carbon black N330, độ ổn định nhiệt, và nhiều yếu tố khác.

Trong Ly Tu Tren Xuong
Dầu hóa dẻo cao su RPO 140

Việc tối ưu các chỉ số này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tác động đến hiệu quả sản xuất, chi phí nguyên vật liệu và tuổi thọ sản phẩm cao su cuối cùng.


Độ nhớt động học và vai trò trong hiệu suất pha trộn cao su

Độ nhớt ở 100°C

Độ nhớt động học ở 100°C là chỉ số đầu tiên cần quan tâm khi lựa chọn dầu RPO 140. Thông số này cho thấy khả năng chảy của dầu ở điều kiện nhiệt độ cao – đặc biệt quan trọng trong quá trình cán trộn và ép đùn.

Ảnh hưởng đến khả năng phân tán chất độn

Khi dầu có độ nhớt phù hợp, các chất độn như carbon black N550 hoặc N660 của Phillips PCBL sẽ phân tán đều trong hỗn hợp cao su, từ đó tăng cường độ bền và giảm tiêu hao năng lượng trong sản xuất.

Mối quan hệ giữa độ nhớt và chi phí sản xuất

Độ nhớt thấp có thể làm tăng tốc độ cán trộn nhưng cũng làm giảm tính cơ lý của sản phẩm. Trong khi đó, độ nhớt cao giúp tăng độ bền nhưng đòi hỏi nhiều năng lượng hơn. Do đó, cần lựa chọn loại RPO có độ nhớt cân bằng như dầu hóa dẻo cao su RPO 140 đặc trưng.

So sánh giữa các cấp dầu RPO

RPO 140 thường được đánh giá là có độ nhớt trung bình, phù hợp với nhiều loại cao su tổng hợp như SBR 1502 sử dụng rộng rãi. Trong khi đó, các loại RPO cấp thấp hoặc cao hơn sẽ có ứng dụng chuyên biệt hơn.

Ứng dụng thực tế trong sản xuất săm lốp

Với độ nhớt ổn định, RPO 140 thường được phối trộn cùng dầu gốc SN150 phổ biến để tạo ra hỗn hợp đạt yêu cầu về độ đàn hồi, khả năng chống lão hóa và chi phí tối ưu.


Hàm lượng aromatic và ảnh hưởng đến độ tương thích

Định nghĩa và vai trò của aromatic

Aromatic trong dầu RPO đóng vai trò như một tác nhân tương thích với mạch polymer không bão hòa trong cao su, giúp quá trình phân tán tốt hơn, đặc biệt là khi phối trộn với các hệ như Cao su Kumho KNB 35L.

Tỷ lệ aromatic lý tưởng

RPO 140 thường có hàm lượng aromatic dao động từ 20–35%, lý tưởng để tương thích với nhiều loại cao su như BR, SBR, NBR và EPDM.

Ảnh hưởng đến độ màu sản phẩm

Hàm lượng aromatic cao có thể làm sậm màu cao su thành phẩm. Đối với những ứng dụng cần màu sáng, cần cân nhắc sử dụng loại dầu RPO có hàm lượng aromatic thấp hơn.

Tác động đến độ ổn định nhiệt

Aromatic là nhân tố góp phần làm giảm khả năng ổn định oxy hóa, do đó trong các ứng dụng yêu cầu chống lão hóa tốt cần phối trộn thêm phụ gia hoặc dùng các loại dầu có cấu trúc khác như dầu paraffin.

Tương thích với carbon black

Dầu RPO 140 có hàm lượng aromatic phù hợp giúp dễ dàng phối hợp với các loại hạt độn như carbon black phổ biến, tạo nên hệ thống phân tán hiệu quả và độ bền cơ lý vượt trội.


Độ bay hơi (Volatility) và độ bền nhiệt

Ý nghĩa của chỉ số độ bay hơi

Độ bay hơi của dầu hóa dẻo ảnh hưởng đến sự mất khối lượng trong quá trình lưu hóa và sử dụng. Chỉ số này càng thấp càng đảm bảo dầu ít bị bốc hơi trong điều kiện nhiệt độ cao.

Tiêu chuẩn về độ bay hơi trong ngành cao su

RPO 140 đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn ASTM D972 với tỷ lệ bay hơi thường nhỏ hơn 1% tại 225°C, đáp ứng nhu cầu trong các ứng dụng nhiệt cao như lốp xe, cao su kỹ thuật.

Tác động đến quá trình lưu hóa

Nếu độ bay hơi cao, dầu sẽ thoát ra ngoài làm thay đổi tỷ lệ phối trộn, ảnh hưởng đến tốc độ lưu hóa và độ bền kéo, độ dãn dài sau lưu hóa.

So sánh độ bay hơi giữa RPO và các loại dầu khác

So với dầu napthenic hoặc dầu gốc nhóm 1 như SN150, RPO 140 có độ bay hơi thấp hơn rõ rệt, thích hợp hơn trong các ứng dụng chịu nhiệt kéo dài.

Ứng dụng thực tế trong nhà máy

RPO 140 với độ bay hơi thấp giúp tăng tuổi thọ sản phẩm trong các ngành sản xuất lò hơi công nghiệp hoặc cao su kỹ thuật phức tạp.


Điểm chớp cháy và an toàn vận hành

Khái niệm về điểm chớp cháy

Điểm chớp cháy là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó hơi dầu có thể bắt cháy khi gặp tia lửa. Đây là thông số rất quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho quá trình lưu trữ và sản xuất.

Điểm chớp cháy lý tưởng của RPO 140

Thông thường RPO 140 có điểm chớp cháy >230°C, đảm bảo an toàn khi vận hành trong môi trường nhiệt cao và tránh được nguy cơ cháy nổ trong kho chứa.

Ảnh hưởng đến lựa chọn hệ thống lò sấy

Đối với hệ thống sấy sử dụng dầu nóng, dầu có điểm chớp cháy cao như RPO 140 giúp duy trì hiệu suất và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

Kết hợp với các hệ polymer đặc thù

Trong công thức có sử dụng silica kết tủa hoặc silica bốc khói, dầu có điểm chớp cháy cao giúp ổn định hệ thống trong pha trộn nhiệt.

An toàn trong bảo quản và vận chuyển

Với điểm chớp cháy cao, dầu RPO 140 giảm thiểu rủi ro cháy trong vận chuyển đường dài, đặc biệt quan trọng khi xuất khẩu hoặc phân phối nội địa cho các nhà máy sử dụng cao su.

Tds Rpo
Điểm chớp cháy lý tưởng của RPO 140

Màu sắc và độ tinh khiết của dầu hóa dẻo RPO 140

Tác động của màu dầu đến sản phẩm cuối

Màu sắc của dầu quyết định thẩm mỹ và màu nền của cao su. Dầu có màu nâu nhạt thường được ưa chuộng trong các ứng dụng cần màu rõ hoặc màu trắng.

Đo lường màu sắc theo thang ASTM

RPO 140 thường có chỉ số màu ASTM từ 2–4, nằm trong mức chấp nhận được cho nhiều ứng dụng kỹ thuật. Đối với yêu cầu màu sáng, có thể cần kết hợp với dầu tinh chế hơn.

Liên quan đến thành phần aromatic

Hàm lượng aromatic càng cao thì màu dầu càng đậm. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn dầu cho các sản phẩm cao su tiêu dùng như giày dép, phớt, ron.

Ứng dụng trong ngành cao su trắng

Với yêu cầu màu sáng, cần kết hợp RPO 140 với loại cao su sáng màu như KNB 35L của Kumho để đảm bảo sản phẩm đầu ra đạt màu sắc mong muốn.

Lọc dầu và kiểm soát tạp chất

Độ tinh khiết cao giúp giảm rủi ro về phản ứng phụ trong lưu hóa và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong ứng dụng cao su kín, chống chịu môi trường hóa chất.

Khả năng tương thích với hệ polymer cao su

Tương thích với cao su SBR

Dầu RPO 140 thể hiện độ tương thích cao với các loại cao su tổng hợp như SBR 1502 sử dụng rộng rãi, nhờ hàm lượng aromatic vừa phải giúp giảm độ cứng, tăng độ mềm và cải thiện khả năng cán trộn. Việc sử dụng đúng liều lượng dầu giúp hệ cao su duy trì độ bền kéo và độ dãn dài tối ưu.

Ứng dụng trong EPDM và cao su không phân cực

Trong các công thức EPDM, dầu hóa dẻo thường cần độ aromatic thấp hơn. Tuy nhiên, RPO 140 có thể phối trộn được ở mức kiểm soát tốt, giúp giảm chi phí mà không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất của hệ polymer.

Phối trộn với cao su thiên nhiên

Dầu RPO 140 vẫn có thể sử dụng trong các hệ cao su thiên nhiên hoặc hỗn hợp NR/SBR, nhờ độ tương thích vừa phải và khả năng hỗ trợ quá trình phân tán chất độn.

Kết hợp cùng cao su halogen hóa

Dầu RPO 140 thường không được ưu tiên trong các hệ halogen hóa như CR hoặc CSM do tính phản ứng hóa học đặc thù. Trong những trường hợp đó, nên thay thế bằng dầu paraffin hoặc dầu napthenic phù hợp hơn.

Ảnh hưởng đến tuổi thọ sản phẩm cao su

Tính tương thích cao của RPO 140 giúp sản phẩm ít bị “bloom” (ra dầu bề mặt), từ đó tăng tuổi thọ sử dụng và ổn định cơ lý trong thời gian dài.

Svr 3l Luu Tru
Phối trộn với cao su thiên nhiên – cao su SVR 3L


Khả năng phối trộn với chất độn và chất tăng cường

Phối hợp hiệu quả với carbon black

Dầu RPO 140 cho phép phân tán đều các loại carbon black N330, N550, và N660 trong nền cao su, giúp cải thiện độ bền kéo và độ mài mòn sản phẩm.

Tăng khả năng xử lý trong quá trình cán trộn

RPO 140 có khả năng giảm ma sát giữa các chất độn trong hỗn hợp, giúp quá trình nhào trộn diễn ra nhanh hơn, tiết kiệm thời gian vận hành máy và giảm hao mòn thiết bị.

Phân tán hiệu quả với silica

Tuy không tương thích cao như với carbon black, nhưng RPO 140 vẫn có thể phối hợp với silica kết tủa hoặc silica bốc khói nhờ vào khả năng làm mềm hỗn hợp và hỗ trợ phân tán nhiệt.

Ổn định hệ thống chất hoạt tính

Việc sử dụng RPO 140 giúp duy trì ổn định hệ chất hoạt tính trong cao su như lưu huỳnh, chất xúc tiến, chất trợ lưu hóa nhờ độ tương thích hóa học và ổn định nhiệt tốt.

Kết hợp với dầu gốc khác

Trong thực tế, RPO 140 thường được phối hợp với SN150 phổ biến để tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả phân tán, và cải thiện tính năng cuối cùng của cao su kỹ thuật.


Ảnh hưởng đến quá trình lưu hóa cao su

Tác động lên thời gian scorch và cure

RPO 140 không làm chậm đáng kể quá trình lưu hóa. Tuy nhiên, nếu liều lượng vượt ngưỡng tối ưu, nó có thể làm chậm thời gian gel hoặc ảnh hưởng đến mức độ lưu hóa.

Ảnh hưởng đến độ bền kéo

Việc sử dụng dầu RPO 140 đúng tỷ lệ sẽ hỗ trợ hệ thống mạng lưới lưu hóa phát triển đều, tăng độ bền kéo mà không gây giòn hoặc cứng sản phẩm.

Tác động đến độ dãn dài và độ đàn hồi

Một trong những ưu điểm của RPO 140 là giúp tăng độ dãn dài sau lưu hóa, đồng thời giữ độ đàn hồi cần thiết cho các ứng dụng kỹ thuật như ron, phớt hoặc săm lốp.

Ổn định trong quá trình lão hóa nhiệt

Sản phẩm chứa RPO 140 thường duy trì tính chất cơ lý tốt sau khi trải qua thử nghiệm lão hóa nhiệt, chứng tỏ khả năng ổn định mạng polymer và chất hóa dẻo trong thời gian dài.

Phối hợp cùng công nghệ lưu hóa hiện đại

Dầu RPO 140 thích hợp với nhiều công nghệ lưu hóa như lưu hóa bằng lưu huỳnh, peroxit hay lưu hóa liên tục, giúp nhà sản xuất linh hoạt trong thiết kế công thức.

Sbr 1502 S215 Tren Xe
Ảnh hưởng đến độ bền kéo

Ứng dụng điển hình trong ngành cao su kỹ thuật

Sản xuất săm lốp xe

Dầu RPO 140 là lựa chọn lý tưởng trong sản xuất săm, lốp nhờ khả năng cải thiện độ đàn hồi, giảm độ cứng và tăng khả năng chịu mài mòn cho sản phẩm đầu ra.

Cao su công nghiệp chịu nhiệt và chịu dầu

Các loại cao su kỹ thuật dùng trong môi trường khắc nghiệt, như hệ thống lò hơi công nghiệp, yêu cầu độ ổn định nhiệt cao mà dầu RPO 140 có thể đáp ứng tốt.

Gioăng, phớt và sản phẩm chống rung

Nhờ khả năng tương thích cao với hệ polymer và chất độn, RPO 140 được sử dụng để sản xuất ron, phớt và bộ giảm rung trong ngành cơ khí và ô tô.

Cao su tiêu dùng và giày dép

Trong ngành hàng tiêu dùng, dầu RPO 140 giúp giảm giá thành nguyên liệu trong khi vẫn đảm bảo tính mềm mại, độ bền cho các sản phẩm như dép xốp, thảm cao su hoặc tay cầm dụng cụ.

Phối hợp với cao su hiệu suất cao

Khi kết hợp với cao su Kumho KNB 35L, RPO 140 giúp cải thiện đáng kể tính mềm và khả năng bám dính, là lựa chọn tốt cho các sản phẩm yêu cầu cao về cơ tính.


Kết luận: Tầm quan trọng của việc hiểu và kiểm soát chỉ số kỹ thuật của dầu hóa dẻo RPO 140

Việc lựa chọn và sử dụng đúng dầu hóa dẻo cao su RPO 140 không thể tách rời khỏi việc hiểu sâu các chỉ số kỹ thuật quan trọng như độ nhớt động học, hàm lượng aromatic, độ bay hơi, điểm chớp cháy, độ tinh khiết và khả năng tương thích với hệ polymer cao su. Những chỉ số này quyết định trực tiếp đến tính năng, hiệu suất xử lý và chi phí sản xuất của các sản phẩm cao su kỹ thuật.

C_ng_ty_gb_plus_nh_n_t_tr_n (2)

RPO 140 không chỉ là một chất hóa dẻo thông thường mà còn là thành phần đóng vai trò quyết định trong các hệ cao su tổng hợp như SBR 1502, NR/SBR hoặc cao su hiệu suất cao như KNB 35L của Kumho. Sự phối hợp hiệu quả với các loại carbon black phổ biến, dầu gốc SN150 hay chất độn silica hiện đại càng giúp nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm.

Trong bối cảnh ngành cao su kỹ thuật ngày càng yêu cầu khắt khe về hiệu suất, tính kinh tế và độ bền, các nhà sản xuất không thể bỏ qua tầm quan trọng của việc tối ưu hóa công thức với sự hiểu biết kỹ lưỡng về dầu RPO 140. Để lựa chọn chính xác và phù hợp, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết và sản phẩm tại VietTrungCorp hoặc hệ thống phân phối uy tín Muối Than Đen.

Hãy đến với Chúng tôi

Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: longbm@viettrungcorp.com
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen

Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su

Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Background Cong Ty
Kho GB Plus

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị

Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.

Danh mục sản phẩm chủ lực

Carbon Black – Than đen công nghiệp

GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

N660 Pbcl Nhieu

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Sbr 1502 Nipol 4
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

 

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo

Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.

Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt

Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa)fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững

Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cnsl Dac Tinh 3

Cam kết của GB Plus

Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.

Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.

Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng

GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Zalo