Giới thiệu về Cao su SBR 1712 có gì khác biệt so với SBR 1502?
Cao su styrene-butadiene rubber (SBR) là một trong những loại cao su tổng hợp được sử dụng phổ biến nhất trong ngành công nghiệp sản xuất săm lốp, cao su kỹ thuật và nhiều ứng dụng khác. Trong số các dòng sản phẩm SBR, hai loại được nhắc đến nhiều nhất chính là SBR 1502 và SBR 1712. Chúng có cùng nền polymer nhưng khác biệt về thành phần dầu hóa dẻo và ứng dụng thực tế. Việc so sánh cao su SBR 1712 với SBR 1502 giúp các doanh nghiệp hiểu rõ đặc điểm, ưu nhược điểm của từng loại, từ đó lựa chọn nguyên liệu phù hợp cho quy trình sản xuất. Nhiều tài liệu kỹ thuật, bao gồm thông tin từ cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi và cao su SBR 1712, cho thấy hai dòng sản phẩm này khác nhau chủ yếu ở hàm lượng dầu RPO và độ cứng, điều này ảnh hưởng đến tính chất gia công, độ bền và giá thành thành phẩm.

Thành phần và đặc điểm cơ bản của SBR 1502
Hàm lượng styrene và butadiene
SBR 1502 là loại cao su không chứa dầu, có hàm lượng styrene khoảng 23,5%, giúp cân bằng giữa độ bền kéo và độ đàn hồi. Hàm lượng butadiene cao mang lại khả năng chịu mài mòn tốt.
Đặc tính cơ học tiêu chuẩn
Loại cao su này có độ cứng vừa phải, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao như lốp xe, gioăng, đệm cao su. Nhiều nhà sản xuất sử dụng carbon black N330 phổ biến để gia cường, giúp tăng độ bền kéo.
Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
SBR 1502 được dùng nhiều trong lốp xe du lịch, băng tải, ống cao su, giày dép. Sự kết hợp giữa SBR 1502 và carbon black N550 cho ra hợp chất có độ bền mài mòn tốt.
Ưu điểm về khả năng gia công
Cao su SBR 1502 dễ phối trộn với dầu hóa dẻo như RPO 140 đặc trưng để điều chỉnh độ mềm, giúp tối ưu quy trình cán luyện.
Hạn chế của SBR 1502
Vì là cao su không dầu, chi phí sản xuất hợp chất thường cao hơn so với SBR 1712 do cần thêm dầu hóa dẻo ngoài dây chuyền.
Thành phần và đặc điểm cơ bản của SBR 1712
Hàm lượng dầu hóa dẻo
SBR 1712 chứa khoảng 37,5 phần trăm khối lượng dầu RPO, giúp giảm độ cứng, tăng tính linh hoạt cho hợp chất cao su.
Tính chất gia công cải thiện
Nhờ có sẵn dầu trong cấu trúc, SBR 1712 giúp hỗn hợp dễ cán luyện, giảm thời gian gia công và tiêu thụ năng lượng. Nhiều nhà máy lựa chọn loại dầu RPO trong danh mục RPO P140 để kiểm soát tính chất đầu ra.
Đặc tính cơ học và độ bền
Mặc dù có độ bền kéo thấp hơn SBR 1502, SBR 1712 vẫn đảm bảo tính đàn hồi tốt, phù hợp với các sản phẩm yêu cầu mềm dẻo.
Khả năng giảm chi phí hợp chất
Vì đã có sẵn dầu, doanh nghiệp không cần bổ sung thêm nhiều dầu hóa dẻo, giảm tổng chi phí phối trộn.
Ứng dụng phổ biến
SBR 1712 được sử dụng nhiều trong sản xuất lốp xe tải nhẹ, sản phẩm cao su kỹ thuật yêu cầu độ mềm và giảm rung.

So sánh trực tiếp giữa SBR 1502 và SBR 1712
Khác biệt về hàm lượng dầu
Điểm khác biệt rõ nhất là SBR 1502 không chứa dầu trong khi SBR 1712 chứa lượng dầu đáng kể. Điều này ảnh hưởng đến độ cứng và độ nhớt Mooney của từng loại.
Khả năng gia công
SBR 1712 thường dễ cán luyện hơn nhờ dầu có sẵn, trong khi SBR 1502 cần bổ sung dầu ngoài.
Tính chất cơ học
SBR 1502 có độ bền kéo, độ mài mòn cao hơn, phù hợp với sản phẩm cần độ bền. SBR 1712 mềm hơn, thích hợp cho sản phẩm cần giảm rung.
Ảnh hưởng đến chi phí sản xuất
Chi phí hợp chất từ SBR 1712 thường thấp hơn nhờ đã tích hợp dầu hóa dẻo.
Tương thích với phụ gia
Cả hai loại đều phối trộn tốt với carbon black N660 Phillips PCBL và chất độn như silica kết tủa hoặc fumed silica.

Ảnh hưởng của dầu hóa dẻo RPO trong SBR 1712
Điều chỉnh độ cứng hợp chất
Dầu RPO giúp hợp chất có độ mềm phù hợp cho các sản phẩm chịu rung động.
Cải thiện khả năng gia công
Dầu trong SBR 1712 giảm độ nhớt Mooney, giúp quá trình cán luyện nhẹ nhàng hơn.
Đóng vai trò trong phân tán chất độn
Dầu hỗ trợ phân tán carbon black đều trong nền cao su, cải thiện tính chất cơ học.
Giảm nhiệt sinh ra khi gia công
Ít sinh nhiệt trong quá trình trộn giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Ổn định chi phí nguyên liệu
Do dầu đã có sẵn, ít phụ thuộc vào giá dầu bên ngoài thị trường, giảm rủi ro biến động chi phí.

Ứng dụng thực tế của SBR 1502
Sản xuất lốp xe du lịch
SBR 1502 được ưu tiên trong mặt gai lốp cần độ bền mài mòn cao.
Các sản phẩm kỹ thuật cao
Dùng cho ống dẫn, gioăng, phớt yêu cầu tính bền cơ học.
Sản phẩm chống mài mòn
Thường kết hợp với cao su Polybutadien BR 01 Relflex để tăng độ bền.
Vật liệu chịu va đập
SBR 1502 mang lại độ đàn hồi cao, giảm nứt gãy khi va đập.
Các hợp chất yêu cầu độ cứng
Thích hợp cho các sản phẩm cần độ cứng vừa phải, ổn định.
Ứng dụng thực tế của SBR 1712
Lốp xe tải nhẹ và xe buýt
SBR 1712 cho độ mềm cần thiết để hấp thụ rung động khi vận hành.
Đế giày và sản phẩm mềm
Tạo cảm giác êm ái khi sử dụng, giảm tiếng ồn.
Các chi tiết giảm chấn
Sử dụng trong các sản phẩm chống rung trong xe.
Sản phẩm cao su giá thành cạnh tranh
Giúp tối ưu chi phí nguyên liệu nhờ dầu sẵn có.
Hợp chất yêu cầu khả năng chảy tốt
Thích hợp cho sản phẩm ép khuôn phức tạp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn giữa SBR 1502 và 1712
Nhu cầu cơ tính sản phẩm
Nếu sản phẩm yêu cầu độ bền mài mòn cao, nên chọn SBR 1502.
Yếu tố chi phí
Doanh nghiệp cần cân nhắc lợi ích từ việc sử dụng SBR 1712 để giảm chi phí dầu hóa dẻo.
Công nghệ sản xuất
Các dây chuyền tự động ưu tiên nguyên liệu dễ cán luyện như SBR 1712.
Yêu cầu môi trường
Dầu trong SBR 1712 cần đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, thường dùng loại dầu RPO P140 thân thiện môi trường.
Yếu tố phối trộn
Khả năng kết hợp với carbon black và silica cần được đánh giá để tối ưu tính chất hợp chất.

Ảnh hưởng đến quá trình lưu hóa
Thời gian lưu hóa
SBR 1502 có thời gian lưu hóa dài hơn, thích hợp cho sản phẩm dày.
Nhiệt độ lưu hóa
SBR 1712 có thể lưu hóa ở nhiệt độ thấp hơn, tiết kiệm năng lượng.
Đặc tính sản phẩm sau lưu hóa
SBR 1502 cho sản phẩm có độ cứng cao, SBR 1712 cho sản phẩm mềm dẻo hơn.
Ổn định trong quá trình lưu hóa
Cả hai loại đều ổn định khi dùng kèm chất xúc tiến và chất chống oxy hóa.
Ảnh hưởng của phụ gia
Sử dụng chất độn như silica giúp tăng độ bền kéo cho cả hai loại cao su.

Kết luận về sự khác biệt giữa SBR 1712 và 1502
Qua phân tích, có thể thấy SBR 1712 và SBR 1502 đều là những dòng cao su SBR quan trọng trong công nghiệp, nhưng chúng phục vụ các mục tiêu sản xuất khác nhau. SBR 1502 với ưu điểm về độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu mài mòn phù hợp cho sản phẩm cần tuổi thọ cao, trong khi SBR 1712 mềm dẻo, dễ gia công, giúp giảm chi phí và tăng năng suất sản xuất. Doanh nghiệp có thể kết hợp cả hai loại để tối ưu hóa công thức hợp chất, đặc biệt khi sử dụng cùng các phụ gia như carbon black N330, N550 hoặc silica fumed. Lựa chọn nguyên liệu phù hợp không chỉ giúp tối ưu tính chất sản phẩm mà còn kiểm soát chi phí hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: longbm@viettrungcorp.com
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.
Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.