Chỉ số N và các ký hiệu 330, 550, 660 và 220 có ý nghĩa gì trong Carbon Black N330, N550, N660 và N220

Kich Thuoc Hat Carbon Black

Giới thiệu về Chỉ số N và các ký hiệu 330, 550, 660 và 220 có ý nghĩa gì trong Carbon Black N330, N550, N660 và N220

Trong ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp, carbon black là nguyên liệu không thể thay thế nhờ khả năng gia cường cơ học, tăng độ bền và cải thiện tính dẫn điện cho cao su. Tuy nhiên, không phải loại carbon black nào cũng giống nhau. Mỗi loại được phân loại dựa trên chỉ số N và các ký hiệu số như 220, 330, 550, 660, thể hiện các đặc tính kỹ thuật riêng biệt về diện tích bề mặt, độ cấu trúc, khả năng phân tán và tác động đến tính chất vật liệu.

Trong hệ thống ASTM D1765, các loại Carbon Black N220, N330, N550, N660 được chuẩn hóa và ứng dụng cho từng mục đích sản xuất khác nhau. Đối với các doanh nghiệp đang tìm kiếm sản phẩm Carbon Black N330 phổ biến có thể tham khảo tại GB Plus – đơn vị chuyên cung cấp carbon black và dầu hóa dẻo cao su chất lượng cao tại Việt Nam.

N330 Oci 1 Bao 1
Carbon black n330 OCI

Ý nghĩa của chữ “N” trong ký hiệu Carbon Black

Chữ “N” trong ký hiệu Carbon Black N330, N550, N660, N220 là viết tắt của “Normal curing” – tức là loại carbon black phù hợp với các hệ lưu hóa thông thường (normal vulcanization system). Điều này có nghĩa là khi trộn carbon black vào hỗn hợp cao su, thời gian lưu hóa và phản ứng hóa học sẽ diễn ra ở mức bình thường, không cần thay đổi đặc biệt về điều kiện nhiệt độ hoặc tác nhân xúc tiến.

Đặc trưng của nhóm “N”

Các loại carbon black thuộc nhóm “N” được thiết kế để sử dụng trong môi trường nhiệt độ ổn định, mang lại tính cân bằng giữa độ cứng, độ bền mài mòn và khả năng đàn hồi. Những đặc điểm này khiến chúng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất săm lốp, băng tải, phớt cao su và sản phẩm kỹ thuật có yêu cầu cơ lý cao.

So sánh với nhóm “S”

Trái lại, nhóm “S” trong phân loại carbon black là “Slow curing”, tức là các loại có tốc độ lưu hóa chậm hơn, thường dùng cho các sản phẩm yêu cầu độ ổn định cao và ít co rút. Tuy nhiên, trong ngành công nghiệp cao su hiện nay, nhóm “N” chiếm ưu thế vì tính linh hoạt và khả năng tương thích với nhiều hệ polymer khác nhau.

Ứng dụng thực tế của nhóm N

Những loại như Carbon Black N330 hay N550 không chỉ tăng cường độ bền kéo và mài mòn cho sản phẩm mà còn giúp tối ưu hóa màu sắc, khả năng chống lão hóa và tính ổn định kích thước. Với những yêu cầu kỹ thuật phức tạp, doanh nghiệp có thể kết hợp dầu hóa dẻo cao su RPO 140 đặc trưng từ GB Plus để cải thiện quá trình phân tán carbon black trong cao su.

Giải thích chi tiết các ký hiệu số: 220, 330, 550, 660

Các con số sau ký hiệu “N” như 220, 330, 550, 660 thể hiện chỉ số liên quan đến kích thước hạt và diện tích bề mặt của carbon black. Những chỉ số này được quy định trong tiêu chuẩn ASTM D1765, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn loại carbon phù hợp với ứng dụng cụ thể.

Ý nghĩa về kích thước hạt

Số càng nhỏ thì kích thước hạt của carbon black càng nhỏ, dẫn đến diện tích bề mặt riêng lớn hơn, giúp tăng khả năng gia cường cơ học nhưng cũng làm giảm tính đàn hồi và dễ sinh nhiệt khi vận hành.

Ví dụ:

  • Carbon Black N220 có kích thước hạt nhỏ (~20–25 nm), diện tích bề mặt cao, dùng cho lốp xe tốc độ cao cần độ bền kéo lớn.

  • Carbon Black N330 có kích thước trung bình (~26–30 nm), mang lại sự cân bằng giữa độ bền và khả năng đàn hồi.

  • Carbon Black N550 và N660 có kích thước lớn hơn (~40–60 nm), thích hợp cho các sản phẩm cần độ linh hoạt cao và khả năng giảm sinh nhiệt.

Liên hệ giữa số và tính chất vật lý

Chỉ số số học càng nhỏ, tính gia cường càng cao; chỉ số càng lớn, khả năng phân tán và độ đàn hồi càng tốt. Chính vì vậy, khi chọn carbon black cho sản phẩm cao su kỹ thuật, cần cân nhắc giữa độ bền, độ cứng và tính linh hoạt theo yêu cầu.

Vai trò trong công thức cao su

Khi pha chế, kỹ sư thường phối hợp các loại carbon black khác nhau để đạt được sự cân bằng tối ưu. Ví dụ, sự kết hợp giữa N330 và N660 giúp băng tải cao su vừa có độ bền cao vừa giảm sinh nhiệt trong quá trình vận hành. Các công ty có thể tham khảo Carbon Black N660 Phillips PCBL của Ấn Độ để sử dụng trong ứng dụng này.

N550 H2
N550 Phillip Ấn Độ

Carbon Black N330 – loại phổ biến và cân bằng nhất

Carbon Black N330 được xem là loại phổ biến nhất trong nhóm “N”, với khả năng cân bằng tuyệt vời giữa độ bền cơ học, độ mài mòn và khả năng gia công.

Tính chất kỹ thuật của N330

Carbon Black N330 có diện tích bề mặt khoảng 80–90 m²/g và cấu trúc trung bình, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo và chống mài mòn mà không ảnh hưởng nhiều đến khả năng đàn hồi.

Ứng dụng phổ biến

N330 được dùng rộng rãi trong lốp xe tải nhẹ, băng tải, ống cao su và phớt kỹ thuật. Tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm tại muoithanden.vn hoặc GB Plus – hai đơn vị cung cấp carbon black chất lượng cao, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế.

Kết hợp với dầu hóa dẻo

Để tối ưu hóa khả năng phân tán của carbon black N330 trong hỗn hợp cao su, dầu hóa dẻo RPO 140 đặc trưng thường được sử dụng. Loại dầu này giúp tăng tính linh hoạt và giảm năng lượng trộn, có thể tham khảo tại viettrungcorp.com.

Carbon Black N550 – tăng độ linh hoạt cho sản phẩm

Carbon Black N550 có kích thước hạt lớn hơn N330, do đó giảm độ cứng và tăng khả năng đàn hồi, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và giảm sinh nhiệt.

Đặc điểm kỹ thuật

Với diện tích bề mặt khoảng 40 m²/g, N550 mang lại tính cân bằng tốt giữa độ bền và khả năng biến dạng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm cao su chịu nén và hoạt động trong điều kiện dao động liên tục.

Ứng dụng thực tế

N550 được sử dụng trong sản xuất băng tải, ống dẫn dầu, đế giày, và các chi tiết cao su cần độ mềm dẻo. Để tìm hiểu sản phẩm cụ thể, có thể xem tại GB Plus.

Hiệu quả khi kết hợp phụ gia

Khi kết hợp với các loại dầu gốc SN150 phổ biến (xem tại muoithanden.vn), hỗn hợp cao su có thể đạt được độ mềm mượt và phân tán đồng đều, giúp tăng độ bền sử dụng.

Carbon Black N660 – tối ưu cho độ bền nhiệt và mỏi

Carbon Black N660 có kích thước hạt lớn nhất trong bốn loại phổ biến, nhờ vậy mang lại khả năng giảm sinh nhiệt và chống nứt mỏi rất tốt.

Đặc trưng kỹ thuật

Với diện tích bề mặt chỉ khoảng 35 m²/g, N660 có khả năng giảm cứng cho sản phẩm, giúp tăng tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng nổi bật

N660 được dùng nhiều trong ống cao su, vỏ bọc dây cáp, gối cao su kỹ thuật và băng tải chịu rung động. Với những doanh nghiệp cần sản phẩm nhập khẩu uy tín, Carbon Black N660 Phillips PCBL của Ấn Độ là lựa chọn đáng tin cậy.

N660 Pbcl Nhieu
N660 Ấn Độ

Carbon Black N220 – tăng cường độ bền kéo và mài mòn

Carbon Black N220 là loại có diện tích bề mặt cao nhất (~120 m²/g), giúp cải thiện độ bền kéo, chống mài mòn và độ cứng tối đa cho sản phẩm cao su.

Ứng dụng

Loại này thường được sử dụng cho lốp xe tải nặng, bánh xe công nghiệp, và các sản phẩm cần độ bền cực cao. Tuy nhiên, do diện tích bề mặt lớn, N220 đòi hỏi kỹ thuật phối trộn cao và lượng dầu hóa dẻo phù hợp, như RPO 140 đặc trưng để đảm bảo khả năng gia công tốt.

Sự khác biệt giữa N330, N550, N660 và N220 trong ứng dụng

Các loại carbon black này tuy cùng nhóm “N”, nhưng lại có đặc tính kỹ thuật và mục đích sử dụng khác nhau.

So sánh cơ bản

  • N220: độ bền cao, ứng dụng trong lốp xe tải.

  • N330: phổ biến nhất, cân bằng giữa độ bền và đàn hồi.

  • N550: tăng độ mềm dẻo, giảm sinh nhiệt.

  • N660: chống nứt mỏi, bền trong điều kiện nhiệt cao.

Việc lựa chọn đúng loại carbon black không chỉ giúp tăng chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu chi phí sản xuất, đặc biệt khi kết hợp với các phụ gia cao su phù hợp như cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi hoặc Kumho KNB 35L.

N220
N220

Ảnh hưởng của cấu trúc và diện tích bề mặt đến tính chất cao su

Cấu trúc (structure) và diện tích bề mặt (surface area) của carbon black có ảnh hưởng lớn đến độ cứng, độ kéo đứt và khả năng sinh nhiệt.

Cấu trúc cao

Cấu trúc cao mang lại độ cứng lớn, nhưng nếu quá cao sẽ làm giảm độ đàn hồi.

Diện tích bề mặt

Diện tích càng lớn thì khả năng gia cường càng mạnh, tuy nhiên cũng làm tăng độ nhớt và khó trộn hơn. Việc cân bằng giữa hai yếu tố này là điều mà các kỹ sư cao su tại GB Plus luôn chú trọng khi xây dựng công thức vật liệu.

Kết luận

Tóm lại, chữ “N” trong các loại Carbon Black N330, N550, N660, N220 thể hiện loại carbon black thích hợp cho hệ lưu hóa thông thường, trong khi các chỉ số số học lại phản ánh kích thước hạt, diện tích bề mặt và khả năng gia cường cơ học.

  • N220 mang đến độ bền và độ cứng tối đa, phù hợp lốp xe tải nặng.

  • N330 là lựa chọn cân bằng cho hầu hết sản phẩm cao su kỹ thuật.

  • N550N660 mang lại tính đàn hồi cao và khả năng giảm sinh nhiệt, thích hợp cho các sản phẩm chịu rung động, biến dạng liên tục.

Khi phối hợp hợp lý giữa loại carbon black, dầu hóa dẻo như RPO 140 đặc trưngdầu gốc SN150 phổ biến, các doanh nghiệp có thể tạo ra sản phẩm cao su đạt tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, tuổi thọ và hiệu suất.

Sbr 1502 Nipol 3
SBR 1502

GB Plus – đơn vị chuyên cung cấp Carbon Black N330, N550, N660 và N220 cùng các dòng dầu hóa dẻo, cao su tổng hợp như SBR 1502 – cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc xây dựng công thức cao su tối ưu, chất lượng ổn định và hiệu quả sản xuất cao nhất.

Hãy đến với Chúng tôi

Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: Sales@gbplus.vn
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen

Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su

Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Background Gbp 2
Kho hàng GB Plus

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị

Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.

Danh mục sản phẩm chủ lực

Carbon Black – Than đen công nghiệp

GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

N660 Pbcl Nhieu

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Sbr 1502 Nipol 4
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

 

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo

Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.

Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt

Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa)fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững

Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cnsl Dac Tinh 3

Cam kết của GB Plus

Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.

Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.

Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng

GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Zalo