Giới thiệu về sự khác biệt giữa SBR oil-extended (SBR 1712) và non-oil-extended (SBR 1502)
Trong ngành cao su kỹ thuật, styrene-butadiene rubber (SBR) là một trong những loại cao su tổng hợp phổ biến nhất nhờ tính chất cơ học tốt, khả năng kháng mài mòn và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, SBR lại có nhiều loại khác nhau, trong đó nổi bật nhất là hai biến thể chính: SBR oil-extended (SBR 1712) và non-oil-extended (SBR 1502). Cả hai dòng sản phẩm này đều có vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như sản xuất săm lốp, gioăng phớt, chi tiết kỹ thuật và các sản phẩm cao su khác.
Việc phân biệt SBR 1712 và SBR 1502 dựa trên yếu tố cơ bản là sự có mặt hay không của dầu hóa dẻo trong cấu trúc vật liệu. SBR 1712 là loại cao su đã được bổ sung sẵn một lượng dầu hóa dẻo (oil-extended), giúp cải thiện khả năng gia công và tăng độ dẻo, trong khi đó SBR 1502 là loại không chứa dầu (non-oil-extended), giữ nguyên tính chất cơ bản của SBR nguyên chất.
GB Plus hiện là đơn vị chuyên cung cấp SBR 1502 và SBR 1712 chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp sản xuất. Để hiểu rõ hơn, trong bài viết này chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết các điểm khác biệt, tính chất kỹ thuật, ứng dụng thực tiễn cũng như cách lựa chọn giữa hai loại cao su này.

Đặc điểm cơ bản của SBR non-oil-extended (SBR 1502)
Thành phần và cấu trúc
SBR 1502 là loại cao su styrene-butadiene được sản xuất theo phương pháp polymer hóa nhũ tương lạnh. Không chứa dầu hóa dẻo trong thành phần, SBR 1502 giữ nguyên tính chất cơ bản của polymer gốc, đảm bảo độ bền cơ học và tính đàn hồi.
Tính chất cơ học
Cao su SBR 1502 nổi bật với khả năng chống mài mòn cao, độ cứng tốt và tính ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Đây là ưu điểm khiến SBR 1502 thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền lâu dài.
Khả năng gia công
So với SBR 1712, SBR 1502 có độ nhớt cao hơn do không có dầu hóa dẻo hỗ trợ. Điều này có thể gây khó khăn trong quá trình trộn hợp, tuy nhiên lại mang đến sự kiểm soát tốt hơn về công thức và khả năng bổ sung phụ gia theo nhu cầu.
Ứng dụng trong sản xuất
SBR 1502 được dùng rộng rãi trong sản xuất săm lốp xe, đế giày, tấm cao su và các sản phẩm cao su kỹ thuật. Nhờ đặc tính không chứa dầu, loại cao su này thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu sự tinh khiết hoặc cần phối trộn với các loại dầu hóa dẻo riêng biệt như dầu hóa dẻo RPO 140 đặc trưng.
Liên kết đến sản phẩm
Thông tin chi tiết về SBR 1502 có thể xem thêm tại cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi hoặc GB Plus cung cấp SBR 1502.

Đặc điểm cơ bản của SBR oil-extended (SBR 1712)
Thành phần và cấu trúc
SBR 1712 là loại cao su styrene-butadiene có bổ sung khoảng 37,5 phần dầu hóa dẻo (RPO hoặc dầu napthenic) ngay từ quá trình sản xuất. Đây là đặc điểm giúp loại cao su này có tính linh hoạt cao hơn so với SBR 1502.
Tính chất cơ học
Nhờ được “gia cố” bằng dầu hóa dẻo, SBR 1712 có độ dẻo và khả năng kéo giãn tốt hơn. Tuy nhiên, so với SBR 1502 thì cường độ cơ học và độ bền mài mòn có thể thấp hơn một chút.
Khả năng gia công
Điểm mạnh của SBR 1712 là khả năng gia công dễ dàng, trộn nhanh và phân tán phụ gia tốt. Do đó, loại cao su này thường được lựa chọn cho các công thức sản xuất quy mô lớn, giúp giảm chi phí và thời gian chế biến.
Ứng dụng trong sản xuất
SBR 1712 được sử dụng nhiều trong sản xuất lốp xe, đặc biệt là lốp xe tải và xe buýt, nơi cần sự cân bằng giữa độ bền và tính kinh tế. Ngoài ra, SBR 1712 cũng thường được dùng trong sản xuất ống cao su, dây curoa và các chi tiết kỹ thuật.
Liên kết đến sản phẩm
Doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm tại cao su SBR 1712 để lựa chọn giải pháp tối ưu cho sản xuất.
So sánh thành phần giữa SBR 1502 và SBR 1712
Hàm lượng dầu hóa dẻo
SBR 1502 không chứa dầu hóa dẻo trong cấu trúc, trong khi SBR 1712 đã được bổ sung khoảng 37,5 phần dầu ngay từ đầu. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt trong khả năng gia công.
Độ nhớt và tính dẻo
SBR 1502 có độ nhớt Mooney cao hơn, khiến việc chế biến khó khăn hơn, trong khi SBR 1712 có độ nhớt thấp hơn, dễ dàng xử lý và phân tán.
Độ bền cơ học
SBR 1502 có độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt hơn SBR 1712. Đây là lý do SBR 1502 thường được lựa chọn cho sản phẩm đòi hỏi chất lượng cao.
Khả năng phối trộn phụ gia
Với SBR 1502, nhà sản xuất có thể linh hoạt lựa chọn loại dầu hóa dẻo thích hợp như RPO P140, carbon black N330 hay N550 để đạt tính chất mong muốn. Trong khi đó, SBR 1712 đã có sẵn dầu nên ít linh hoạt hơn.
Yếu tố kinh tế
SBR 1712 có giá thành sản xuất và chế biến thấp hơn do đã chứa dầu hóa dẻo, giúp tiết kiệm chi phí trong những ứng dụng quy mô lớn.

So sánh tính chất cơ học giữa SBR oil-extended và non-oil-extended
Độ bền kéo và độ cứng
SBR 1502 thường có độ bền kéo và độ cứng cao hơn, thích hợp cho sản phẩm cần độ chịu lực.
Độ mài mòn
SBR 1502 chống mài mòn tốt hơn, trong khi SBR 1712 ưu tiên sự linh hoạt.
Độ dẻo và khả năng kéo giãn
SBR 1712 có độ dẻo cao nhờ bổ sung dầu hóa dẻo, dễ dàng tạo hình.
Độ bám dính
SBR 1502 cho khả năng bám dính tốt hơn trong một số ứng dụng kết hợp với kim loại và sợi.
Khả năng chịu nhiệt
SBR 1502 thường ổn định hơn ở nhiệt độ cao, phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật đặc thù.
Ứng dụng thực tế của SBR 1502 trong công nghiệp
Trong ngành lốp xe
SBR 1502 được sử dụng cho các loại lốp cần độ bền mài mòn và độ cứng cao.
Trong sản xuất giày dép
Đế giày thể thao và giày an toàn thường sử dụng SBR 1502 nhờ độ bền cơ học.
Trong các sản phẩm cao su kỹ thuật
Gioăng phớt, tấm cao su chịu tải trọng và các chi tiết cần độ bền.
Kết hợp với chất độn
Sử dụng cùng carbon black N330 hoặc carbon black N550 để tăng cường tính chất cơ học.
Liên hệ với GB Plus
GB Plus cung cấp giải pháp nguyên liệu toàn diện cho doanh nghiệp với SBR 1502 chất lượng cao.

Ứng dụng thực tế của SBR 1712 trong công nghiệp
Trong ngành săm lốp
SBR 1712 được dùng nhiều cho lốp xe tải, xe buýt và lốp radial nhờ khả năng gia công dễ.
Trong sản xuất ống cao su
Ống mềm, dây curoa thường sử dụng SBR 1712 để đạt độ dẻo và đàn hồi tốt.
Trong sản phẩm cao su tấm
Các sản phẩm cần sản xuất nhanh với chi phí thấp ưu tiên dùng SBR 1712.
Kết hợp phụ gia
SBR 1712 thường được kết hợp với carbon black N660 Phillips PCBL để tối ưu hóa tính năng.
Hiệu quả kinh tế
SBR 1712 giúp tiết kiệm chi phí chế biến và thời gian sản xuất.
Vai trò của dầu hóa dẻo trong SBR 1712
Dầu hóa dẻo là gì
Dầu hóa dẻo như RPO 140 là chất bổ sung giúp cải thiện độ mềm dẻo của cao su.
Tác động đến độ nhớt
Nhờ có dầu, SBR 1712 có độ nhớt thấp, dễ gia công.
Tác động đến cơ tính
Dầu hóa dẻo giúp tăng khả năng kéo giãn nhưng có thể giảm một chút cường độ cơ học.
Hiệu quả chi phí
Giúp giảm lượng dầu bổ sung trong quá trình phối trộn, tiết kiệm nguyên liệu.
Ứng dụng trong phối trộn
Sử dụng dầu hóa dẻo phù hợp là yếu tố quyết định trong công thức cao su kỹ thuật.
Yếu tố lựa chọn giữa SBR 1502 và SBR 1712
Yêu cầu về cơ tính
Nếu cần độ bền mài mòn và cường độ cao, SBR 1502 là lựa chọn ưu tiên.
Yêu cầu về khả năng gia công
Nếu quy trình sản xuất yêu cầu dễ trộn, tiết kiệm thời gian thì SBR 1712 là phù hợp.
Chi phí đầu tư
Doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí có thể chọn SBR 1712, trong khi SBR 1502 mang lại chất lượng cao hơn.
Tính linh hoạt công thức
SBR 1502 linh hoạt trong việc chọn dầu hóa dẻo và chất độn, giúp kiểm soát tính chất cuối cùng tốt hơn.
Định hướng sản phẩm
Lựa chọn giữa hai loại phụ thuộc vào việc doanh nghiệp muốn tập trung vào chất lượng hay chi phí.

Kết luận: Khác biệt và lựa chọn tối ưu giữa SBR 1502 và SBR 1712
Qua phân tích, có thể thấy sự khác biệt cốt lõi giữa SBR oil-extended (SBR 1712) và non-oil-extended (SBR 1502) nằm ở việc có hay không bổ sung dầu hóa dẻo trong cấu trúc polymer. SBR 1502 giữ nguyên tính chất cơ bản, mang đến độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn vượt trội, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chất lượng cao. Ngược lại, SBR 1712 được bổ sung dầu hóa dẻo, dễ dàng gia công, giúp tiết kiệm chi phí và thích hợp với các sản phẩm sản xuất hàng loạt.
Trong thực tế, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa yêu cầu về tính chất cơ học, khả năng gia công và yếu tố kinh tế để lựa chọn loại cao su phù hợp. Để đạt hiệu quả tối ưu, nhiều nhà sản xuất kết hợp SBR với các phụ gia như carbon black N330, carbon black N550, hay dầu hóa dẻo RPO P140.
GB Plus tự hào là đơn vị cung cấp SBR 1502 và SBR 1712 cùng các giải pháp nguyên liệu cao su toàn diện, giúp doanh nghiệp đạt được sự cân bằng tối ưu giữa chất lượng và chi phí. Quý khách có thể tham khảo thêm tại GB Plus sản phẩm cao su kỹ thuật hoặc kết hợp với các nguyên liệu phụ trợ khác trong hệ sinh thái từ muội than đen N330 phổ biến cho đến nồi hơi công nghiệp phục vụ dây chuyền sản xuất.
Như vậy, việc hiểu rõ khác biệt giữa SBR 1712 và SBR 1502 không chỉ giúp doanh nghiệp lựa chọn nguyên liệu chính xác mà còn tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất. Đây chính là yếu tố quyết định nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003 
Email: Sales@gbplus.vn
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

