Giới thiệu về cao su SBR 1502 và vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp
Cao su SBR 1502 là một trong những loại cao su tổng hợp được sử dụng phổ biến nhất trong ngành sản xuất cao su kỹ thuật hiện nay. Với nguồn gốc từ phản ứng trùng hợp của styrene và butadiene theo phương pháp nhũ tương (E-SBR), SBR 1502 sở hữu đặc tính cơ lý ổn định, độ bền cao, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý, từ đó trở thành lựa chọn ưu tiên trong sản xuất lốp xe, băng tải, đế giày, các chi tiết kỹ thuật và hàng loạt sản phẩm tiêu dùng khác.
Với tỷ lệ styrene khoảng 23,5% và đặc tính không chứa dầu (non-oil extended), SBR 1502 phù hợp để tùy biến trong nhiều công thức phối trộn, đặc biệt khi kết hợp cùng các chất độn như carbon black hoặc các loại dầu hóa dẻo cao su như RPO 140 đặc trưng. Nhờ vậy, loại cao su này không chỉ đảm bảo hiệu suất kỹ thuật mà còn hỗ trợ tối ưu chi phí sản xuất.
Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào những khía cạnh then chốt của SBR 1502, từ thành phần hóa học, ưu điểm kỹ thuật, ứng dụng trong công nghiệp cho đến cách phối trộn và lựa chọn nguyên liệu đi kèm, nhằm mang đến cái nhìn toàn diện cho các kỹ sư, nhà máy sản xuất và doanh nghiệp đang quan tâm đến vật liệu này.

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của cao su SBR 1502
Cấu trúc phân tử cơ bản của cao su SBR 1502 gồm sự kết hợp giữa hai monomer chính là butadiene và styrene, được trùng hợp bằng phương pháp nhũ tương với tỷ lệ styrene khoảng 23,5%. Chính tỷ lệ này tạo nên sự cân bằng giữa độ dẻo và độ bền, giúp cao su đạt được tính chất đàn hồi phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.
Trong trạng thái thương mại, SBR 1502 thường có màu trắng hoặc ngà, dễ phối màu và thuận tiện cho việc gia công. Độ nhớt Mooney thường dao động từ 50 đến 60, cho thấy khả năng gia công tốt trong máy cán hoặc ép đùn.

SBR 1502 cũng có khả năng kháng mài mòn khá cao, chịu lực kéo tốt và có độ bền kéo giãn ổn định. Tuy nhiên, loại cao su này không chống được dầu và dung môi gốc hydrocacbon, cũng như không bền với ozone nếu không được phối hợp với các chất chống lão hóa thích hợp.
Một yếu tố quan trọng khác là tính tương thích cao với các nguyên liệu như carbon black N330, dầu hóa dẻo RPO P140, hoặc Silica kết tủa, giúp mở rộng phạm vi điều chỉnh tính chất cơ học và thẩm mỹ của thành phẩm.
Ứng dụng thực tiễn của SBR 1502 trong ngành cao su kỹ thuật
SBR 1502 là lựa chọn vật liệu chiến lược trong nhiều ngành sản xuất nhờ tính linh hoạt cao. Trong ngành công nghiệp săm lốp, nó được sử dụng để chế tạo mặt lốp và lớp chống mài mòn, kết hợp hiệu quả với carbon black N550 nhằm nâng cao độ bền và độ kháng trượt.
Trong lĩnh vực sản xuất băng tải, tấm lót, miếng đệm kỹ thuật, SBR 1502 thể hiện độ bền kéo và độ đàn hồi phù hợp, giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài và ổn định, đặc biệt khi phối hợp với dầu hóa dẻo RPO 140 để tăng tính linh hoạt.
Với các ngành tiêu dùng như sản xuất giày dép, đồ chơi, ống cao su hoặc đệm chống rung, SBR 1502 cho phép tạo ra sản phẩm có khả năng phục hồi tốt, không gây mùi khó chịu, và dễ phối màu.
Ngoài ra, nhờ vào đặc tính trơ với nhiều loại vật liệu, SBR 1502 còn được ứng dụng trong các sản phẩm cao su–kim loại, nơi cần tính đàn hồi ổn định và kết dính tốt sau khi xử lý bề mặt.
Trong ngành công nghiệp phụ trợ, loại cao su này còn có mặt trong công thức của các sản phẩm nhũ tương chống thấm, lớp phủ công nghiệp và sơn gốc cao su. Đặc biệt, khi kết hợp với Silica khói – Fumed Silica, có thể cải thiện độ bền nhiệt và cách điện cho sản phẩm cuối.
So sánh cao su SBR 1502 với các loại cao su tổng hợp khác
So với SBR 1712 – một loại cao su có hàm lượng dầu hóa dẻo cao hơn – SBR 1502 không chứa dầu nên linh hoạt hơn trong việc thiết kế công thức phối trộn. Do đó, SBR 1502 thích hợp cho các nhà máy muốn kiểm soát độc lập lượng dầu sử dụng, đặc biệt trong những ứng dụng yêu cầu độ cứng cao hoặc chịu lực.
Trong khi đó, SBR 1712 thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ mềm dẻo và tiết kiệm chi phí dầu hóa dẻo. Tùy thuộc yêu cầu sản phẩm mà doanh nghiệp có thể chọn SBR 1502 hay 1712, hoặc phối hợp cả hai để đạt được tính chất trung hòa.
Khi so sánh với cao su BR (Polybutadiene Rubber), chẳng hạn như PBR Kumho KNB 35L, SBR 1502 có độ đàn hồi thấp hơn nhưng lại có khả năng gia công tốt hơn, ít bị kết khối khi cán và dễ lưu hóa hơn. BR lại ưu thế hơn trong các ứng dụng đòi hỏi độ đàn hồi động cao như đệm xe, đế giày thể thao, hoặc băng chuyền công nghiệp.

Trong công thức phối trộn, việc kết hợp SBR 1502 với BR sẽ giúp cân bằng giữa khả năng gia công, độ bền kéo và độ đàn hồi động, thường thấy trong sản xuất lốp xe tải hoặc xe máy.
Hướng dẫn lựa chọn nguyên liệu phối hợp với SBR 1502
Để khai thác tối đa hiệu suất của SBR 1502, việc lựa chọn chất độn, dầu hóa dẻo và chất trợ gia công đóng vai trò then chốt. Với hệ thống chất độn, các loại than đen như carbon black N330, N550, hoặc N660 sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền kéo, độ đàn hồi và độ kháng mài mòn của sản phẩm.
Bên cạnh đó, việc sử dụng đúng loại dầu hóa dẻo như dầu RPO 140 sẽ giúp điều chỉnh độ linh hoạt, cải thiện khả năng gia công và giảm chi phí phối trộn. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, doanh nghiệp có thể lựa chọn dầu RPO P140 hoặc các loại dầu napthenic/ aromatic tương ứng.
Ngoài ra, việc bổ sung các phụ gia chống lão hóa, chống UV và ozone là cần thiết nếu SBR 1502 được sử dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc tiếp xúc với hóa chất. Sử dụng các loại silica như Silica kết tủa giúp tăng độ bền kéo mà không làm giảm độ đàn hồi như carbon black.
Các lưu ý trong quá trình lưu hóa và gia công cao su SBR 1502
Trong quá trình lưu hóa SBR 1502, hệ thống lưu hóa phổ biến nhất là sử dụng lưu huỳnh cùng các chất xúc tiến như CBS, MBT hoặc TMTD. Thời gian và nhiệt độ lưu hóa cần được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo độ đàn hồi và độ bền kéo tối ưu.
Đối với gia công trên máy cán hoặc máy ép đùn, SBR 1502 thể hiện độ ổn định hình học tốt, không bị kết khối hoặc sinh nhiệt quá mức. Tuy nhiên, nếu sử dụng tỉ lệ chất độn cao hoặc phối hợp với BR, cần kiểm tra lại độ nhớt để tránh hiện tượng cứng quá mức gây gãy sản phẩm.
Ngoài ra, cần lưu ý các phản ứng phụ trong quá trình lưu hóa nếu có mặt của một số phụ gia kỵ nước hoặc không tương thích. Việc thử nghiệm sơ bộ và theo dõi chỉ số Mooney trước khi phối trộn quy mô lớn là bước bắt buộc trong quy trình kiểm soát chất lượng.
Vai trò của cao su SBR 1502 trong sản xuất sản phẩm tiêu dùng và OEM
SBR 1502 không chỉ là vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp nặng mà còn có mặt trong hàng loạt sản phẩm tiêu dùng OEM như găng tay cao su, thảm cách điện, đế giày thể thao và chi tiết cao su–kim loại.
Với xu hướng chuyển đổi xanh và tăng khả năng tái chế, SBR 1502 hiện được ưu tiên trong các công thức giảm phát thải, không chứa dầu aromatic nặng. Một số doanh nghiệp thậm chí còn kết hợp với cao su Kumho KNB 35L để tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt, phục vụ các ứng dụng OEM đòi hỏi chất lượng cao hơn.

Do tính dễ phối trộn, cao su SBR 1502 thường được sử dụng như một chất nền (base polymer) để thử nghiệm các hệ phụ gia mới, đóng vai trò nền tảng cho các sản phẩm OEM theo đơn hàng đặt riêng.
Tính bền vững và xu hướng phát triển của cao su SBR 1502
Trong bối cảnh ngành vật liệu chuyển mình theo hướng bền vững, cao su SBR 1502 đang được nghiên cứu để giảm thiểu phát thải CO₂ thông qua việc thay thế dầu hóa dẻo truyền thống bằng các loại dầu thân thiện môi trường hoặc tái chế.
Ngoài ra, sự kết hợp giữa SBR 1502 với vật liệu tái sinh hoặc silica sinh học cũng đang được quan tâm nhằm nâng cao khả năng tái sử dụng sản phẩm sau tiêu dùng.
Với nền tảng là loại cao su tổng hợp có khả năng điều chỉnh linh hoạt, SBR 1502 hứa hẹn sẽ tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong các sản phẩm cao su kỹ thuật trong tương lai gần.

Kết luận: Tổng hợp vai trò và giá trị của cao su SBR 1502 trong công nghiệp hiện đại
Cao su SBR 1502 không chỉ là loại vật liệu truyền thống mà còn là một giải pháp kỹ thuật đa năng cho ngành công nghiệp cao su hiện đại. Với đặc điểm cấu trúc ổn định, dễ phối trộn, khả năng gia công tốt và tương thích với nhiều chất độn, dầu hóa dẻo như carbon black N330 hay dầu RPO 140, SBR 1502 phù hợp cho các sản phẩm kỹ thuật cao, từ lốp xe, băng tải cho đến đế giày, chi tiết cơ khí và sản phẩm OEM.
Sự đa dạng trong khả năng ứng dụng, cùng với xu hướng phát triển bền vững và khả năng tái chế cao, giúp SBR 1502 ngày càng trở thành lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp trong ngành. Khi được phối hợp đúng cách với các nguyên liệu như Silica khói, SBR 1712 hoặc BR KNB 35L, hiệu suất của sản phẩm có thể được nâng lên rõ rệt, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất.

Tổng thể, việc hiểu và ứng dụng đúng cao su SBR 1502 sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ kiểm soát chất lượng sản phẩm mà còn đón đầu được xu hướng thị trường về vật liệu an toàn, bền vững và hiệu quả kinh tế.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: longbm@viettrungcorp.com
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.
Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.
admin –
Khi so sánh với cao su BR (Polybutadiene Rubber), chẳng hạn như PBR Kumho KNB 35L, SBR 1502 có độ đàn hồi thấp hơn nhưng lại có khả năng gia công tốt hơn, ít bị kết khối khi cán và dễ lưu hóa hơn. BR lại ưu thế hơn trong các ứng dụng đòi hỏi độ đàn hồi động cao như đệm xe, đế giày thể thao, hoặc băng chuyền công nghiệp.