Giới thiệu về Carbon Black N550 – loại carbon black thường gặp
Carbon Black N550 là một trong những loại than đen được sử dụng phổ biến trong ngành cao su kỹ thuật và nhiều lĩnh vực sản xuất khác. Nhờ vào đặc tính cân bằng giữa độ gia cường, tính gia công và hiệu suất giá thành, N550 trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều nhà máy sản xuất lốp xe, linh kiện cao su kỹ thuật, và các sản phẩm yêu cầu độ đàn hồi vừa phải. Trong chuỗi sản phẩm Carbon Black, N550 đóng vai trò như một mắt xích quan trọng nối giữa các loại có độ gia cường cao như N330 và các loại có khả năng phân tán tốt như N660. Hiện nay, sản phẩm này không chỉ được các doanh nghiệp Việt Nam ưa chuộng mà còn là tiêu chuẩn kỹ thuật trong nhiều dây chuyền sản xuất quốc tế. Cùng với sự phát triển của các dòng cao su như cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi hay cao su Kumho KNB 35L, Carbon Black N550 góp phần tối ưu hóa đặc tính cơ lý, độ bền và hiệu suất chi phí cho sản phẩm cuối cùng.
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của Carbon Black N550
Carbon Black N550 thuộc nhóm than đen có kích thước hạt trung bình với cấu trúc vi mô cân đối. Đường kính hạt trung bình vào khoảng 50–60 nm, nhỏ hơn N660 nhưng lớn hơn N330, mang lại khả năng cân bằng giữa độ bền kéo, độ mài mòn và độ đàn hồi của sản phẩm.

Về độ hấp phụ dầu, chỉ số OAN của N550 nằm trong khoảng 121–130 ml/100g, phù hợp để gia công trong các hệ cao su yêu cầu phân tán tốt mà không làm tăng độ nhớt quá nhiều. Loại này đặc biệt phù hợp với dầu hóa dẻo cao su RPO 140 đặc trưng, giúp cải thiện độ mềm dẻo mà không làm suy giảm độ bền.
Một ưu điểm khác là màu sắc than đen ổn định, độ dẫn nhiệt vừa phải và không gây tác dụng phụ đến các thành phần hóa chất trong hỗn hợp. Trong các sản phẩm như gioăng cao su, băng tải, ống dẫn, và một số chi tiết trong ô tô, N550 thường được sử dụng thay thế một phần N330 hoặc kết hợp với N660 để tạo ra hỗn hợp có tính năng tổng hợp tối ưu.
N550 cũng rất tương thích với các loại cao su tổng hợp như SBR 1502, SBR 1712 hay cao su thiên nhiên, giúp kiểm soát độ trễ và cải thiện độ chịu mài mòn trong các sản phẩm yêu cầu tính đàn hồi cao.

Ứng dụng tiêu biểu của Carbon Black N550 trong sản xuất cao su
Carbon Black N550 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là ngành cao su và nhựa kỹ thuật. Trong sản xuất lốp xe, N550 thường được dùng trong lớp sườn và lớp giữa để cân bằng giữa độ cứng và khả năng chịu uốn dẻo. Nhờ đặc tính phân tán tốt, nó cũng được dùng trong các chi tiết nhỏ yêu cầu độ chính xác và bề mặt mịn.
Trong sản xuất ống dẫn dầu, gioăng cao su, và dây curoa, N550 giúp tăng khả năng chống mài mòn trong khi vẫn giữ được độ mềm mại cho sản phẩm. Khi kết hợp với carbon black N330 phổ biến hoặc carbon black N660 bán chạy, nó giúp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật về độ bền và tuổi thọ.
Đặc biệt, N550 có thể dùng trong các sản phẩm yêu cầu dẫn nhiệt vừa phải như đế giày, tấm cao su cách điện, hoặc các chi tiết chống rung trong máy móc. Trong lĩnh vực ép đùn và ép phun, khả năng phân tán tốt giúp duy trì tính ổn định của dòng chảy cao su trong quá trình sản xuất.
Không thể không kể đến việc N550 rất phù hợp để phối trộn với các loại dầu hóa dẻo RPO, tạo điều kiện cho việc kiểm soát độ nhớt hệ thống cao su ngay từ đầu quy trình nhào trộn.
So sánh Carbon Black N550 với các loại than đen khác
So với N330, Carbon Black N550 có kích thước hạt lớn hơn, dẫn đến độ gia cường thấp hơn một chút nhưng cải thiện đáng kể về khả năng phân tán và dễ gia công. Điều này giúp giảm lực cắt trong quá trình cán luyện, giảm tiêu hao điện năng và ít gây hao mòn thiết bị.
Khi đặt cạnh Carbon Black N660, N550 có độ gia cường cao hơn, phù hợp với các sản phẩm cần chịu lực nhẹ đến trung bình. Cả hai loại này đều được xem là vật liệu bổ sung lý tưởng cho những hỗn hợp cao su yêu cầu sự linh hoạt trong điều chỉnh công thức.
N550 là lựa chọn cân bằng giữa tính năng cơ học và tính gia công, không gây xung đột với các loại chất độn vô cơ như silica kết tủa Precipitated Silica hay silica bốc khói Fumed Silica, cho phép điều chỉnh linh hoạt khi cần tăng độ bền xé hoặc giảm hệ số ma sát.

Cũng giống như Carbon Black N550 phổ biến, các loại khác như N772 hay N990 chỉ phù hợp trong các hệ cao su mềm hoặc cần chống lão hóa hơn là tăng cường độ bền kéo – điều mà N550 làm tốt hơn.
Khả năng phối trộn Carbon Black N550 trong công thức cao su
Trong các hệ công thức cao su hiện đại, khả năng phối trộn Carbon Black N550 mang lại hiệu quả rõ rệt về hiệu suất kỹ thuật lẫn chi phí. N550 có thể dùng độc lập trong các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao, hoặc kết hợp với N330 để nâng cao hiệu quả gia cường ở mức vừa phải.
Nhiều nhà sản xuất hiện nay chọn phối trộn N550 cùng với dầu hóa dẻo như RPO 140 đặc trưng để vừa cải thiện độ mềm dẻo, vừa giúp kiểm soát quá trình lưu hóa. Cách này rất hiệu quả trong sản xuất các loại đệm, ron cao su hay chi tiết máy.
Với cao su SBR 1502 hoặc KNB 35L Kumho, N550 hoạt động như một chất độn tương thích cao, không gây phản ứng chéo bất lợi và có thể giữ được thời gian lưu hóa ổn định.
Một ưu điểm lớn khác là khi phối trộn với các loại silica hoặc nhựa bitumen, N550 không gây biến đổi bề mặt sản phẩm, phù hợp trong sản xuất tấm cao su chống thấm hoặc lớp phủ cách âm cho ngành xây dựng.
Ưu điểm kinh tế và khả năng thay thế linh hoạt
Việc lựa chọn N550 không chỉ là quyết định về kỹ thuật mà còn là bài toán kinh tế hiệu quả. Giá thành trung bình của N550 thấp hơn N330 và cao hơn một chút so với N660, nhưng hiệu quả ứng dụng lại đa dạng hơn, đặc biệt trong các sản phẩm không yêu cầu chịu lực quá cao.
Khả năng thay thế linh hoạt cũng là một ưu điểm quan trọng. Khi cần giảm chi phí nhưng vẫn muốn duy trì độ bền sản phẩm ở mức chấp nhận được, các doanh nghiệp có thể thay thế một phần N330 bằng N550 mà không làm ảnh hưởng đến thông số kỹ thuật. Ngược lại, khi muốn nâng cao độ bền cho hỗn hợp đang dùng N660, việc đưa vào một tỷ lệ N550 cũng giúp cải thiện đáng kể.

Sự tương thích với nhiều loại polymer khác nhau giúp N550 có thể dùng trong sản phẩm OEM hoặc ODM, linh kiện cao su kỹ thuật, các chi tiết tiêu dùng, hoặc trong lĩnh vực sản xuất lốp xe, dây điện và ống dẫn cao su.
Định hướng sử dụng Carbon Black N550 trong xu thế phát triển vật liệu
Trong xu hướng phát triển bền vững của ngành vật liệu cao su, Carbon Black N550 được đánh giá là loại phụ gia có tiềm năng dài hạn nhờ vào sự cân bằng giữa tính năng kỹ thuật và hiệu quả chi phí. Các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng đang đẩy mạnh việc sử dụng N550 trong các dòng sản phẩm thân thiện môi trường hoặc yêu cầu tuổi thọ cao.
Nhiều dự án đang thử nghiệm kết hợp N550 với các loại dầu hóa dẻo sinh học để tạo ra sản phẩm thân thiện hơn với môi trường. Đồng thời, việc tối ưu hóa lượng sử dụng N550 trong hỗn hợp giúp giảm tải áp lực lên hệ thống xử lý khí thải trong các nhà máy, một hướng đi quan trọng trong quá trình sản xuất sạch hơn.
Các lưu ý khi sử dụng và bảo quản Carbon Black N550
Trong quá trình sử dụng, N550 cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao để đảm bảo chất lượng phân tán trong cao su. Việc sử dụng thiết bị cân định lượng chính xác và thời gian trộn phù hợp là yếu tố then chốt giúp phát huy tối đa hiệu quả của N550 trong hỗn hợp cao su.

Đối với nhà máy sản xuất có hệ thống lưu trữ lớn, việc chọn đúng dạng đóng gói (bao giấy, jumbo bag) và điều kiện bảo quản có thể kéo dài thời gian sử dụng lên đến 12 tháng mà không làm biến tính sản phẩm.
Kết luận: Carbon Black N550 – Lựa chọn ổn định và hiệu quả cho sản xuất cao su hiện đại
Carbon Black N550 là một giải pháp trung hòa lý tưởng giữa hiệu suất kỹ thuật và giá thành sản xuất. Với đặc tính gia cường vừa phải, khả năng phân tán tốt và khả năng tương thích cao với nhiều loại polymer, N550 đang được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cao su, từ sản xuất lốp xe, gioăng, ống dẫn, đến linh kiện kỹ thuật.
Khi phối hợp cùng các loại cao su như SBR 1502, KNB 35L Kumho, và RPO 140 đặc trưng, N550 góp phần nâng cao hiệu suất vận hành và ổn định hóa chi phí. Trong bối cảnh ngành công nghiệp cao su ngày càng đòi hỏi vật liệu có hiệu năng cao và tính ứng dụng linh hoạt, Carbon Black N550 xứng đáng là lựa chọn phổ biến và bền vững cho tương lai.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: longbm@viettrungcorp.com
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.
Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...
Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.
Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.
admin –
Nhiều dự án đang thử nghiệm kết hợp N550 với các loại dầu hóa dẻo sinh học để tạo ra sản phẩm thân thiện hơn với môi trường. Đồng thời, việc tối ưu hóa lượng sử dụng N550 trong hỗn hợp giúp giảm tải áp lực lên hệ thống xử lý khí thải trong các nhà máy, một hướng đi quan trọng trong quá trình sản xuất sạch hơn.