Carbon Black (than đen) N326 chuyên dụng
Carbon Black N326 là một trong những loại than đen bán cường độ nổi bật được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cao su và nhựa. Với cấu trúc độc đáo và thông số kỹ thuật cân bằng, N326 không chỉ giúp cải thiện cơ lý tính của sản phẩm mà còn tăng độ bền và khả năng chống mài mòn. Trong bối cảnh ngành công nghiệp ngày càng yêu cầu những vật liệu có hiệu suất cao, việc tìm hiểu rõ về Carbon Black N326 là điều cần thiết để tối ưu hóa quy trình sản xuất và ứng dụng thực tế.
Carbon Black N326 thuộc nhóm than đen bán cường độ (semi-reinforcing carbon black), nổi bật nhờ khả năng tăng độ cứng, cải thiện độ kháng mài mòn và giữ độ bền kéo trong các sản phẩm cao su. Sự phổ biến của N326 trong các sản phẩm như lốp xe, gioăng, dây đai, hay các sản phẩm công nghiệp khác chính là minh chứng rõ ràng cho vai trò quan trọng của nó trong chuỗi giá trị sản xuất vật liệu đàn hồi. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về đặc tính, thông số kỹ thuật và các ứng dụng nổi bật của Carbon Black N326, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và khoa học về loại vật liệu này.

Cấu trúc hóa học và hình thái đặc trưng của Carbon Black N326
Kích thước hạt sơ cấp và diện tích bề mặt
Carbon Black N326 có kích thước hạt sơ cấp trung bình khoảng 30 nm, giúp tạo ra diện tích bề mặt tương đối lớn nhưng không quá cao như các loại than đen cường độ cao. Điều này giúp kiểm soát độ nhớt khi pha trộn trong cao su, duy trì tính ổn định trong xử lý công nghiệp.
Độ kết tụ và hình thái phân tán
Độ kết tụ của N326 ở mức trung bình, không quá cao cũng không quá thấp, giúp quá trình phân tán trong cao su diễn ra thuận lợi mà không ảnh hưởng tiêu cực đến độ đồng nhất của sản phẩm cuối cùng. Cấu trúc chuỗi của các cụm hạt than đen trong N326 hỗ trợ hình thành mạng lưới liên kết bền chắc trong nền cao su.
Thành phần cấu tạo
N326 được sản xuất chủ yếu từ quá trình cracking dầu nặng ở nhiệt độ cao. Nó bao gồm chủ yếu carbon nguyên chất và một số tạp chất vô cơ khác như tro, lưu huỳnh, silicat. Tuy nhiên, tỉ lệ tạp chất rất thấp, đảm bảo tính tương thích cao với nhiều loại polymer.
Độ tinh khiết và hàm lượng tro
Hàm lượng tro trong N326 thường thấp hơn 0,5%, điều này cho phép nó được ứng dụng trong các ngành yêu cầu độ tinh khiết cao, chẳng hạn như sản xuất gioăng cao su hoặc linh kiện xe hơi chịu nhiệt cao.
Tính ổn định nhiệt và kháng oxy hóa
Nhờ cấu trúc carbon bền vững, N326 có khả năng kháng nhiệt và kháng oxy hóa tốt, đặc biệt phù hợp trong môi trường công nghiệp có điều kiện khắc nghiệt như lò hơi hay thiết bị cơ khí quay tốc độ cao.

Đặc tính vật lý và cơ học nổi bật của Carbon Black N326
Độ gia cường vừa phải
N326 được xếp vào nhóm than đen bán gia cường, nghĩa là nó cung cấp mức tăng cường cơ lý tính vừa phải, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi, nhưng không quá cứng như các loại than đen cường độ cao như N220 hay N110.
Độ mài mòn và độ bền kéo
So với các loại như Carbon Black N330 phổ biến, N326 mang lại độ kháng mài mòn cao hơn và giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. Độ bền kéo của cao su có chứa N326 thường đạt mức từ 15–25 MPa tùy vào công thức pha trộn.
Ảnh hưởng đến độ cứng và mô đun đàn hồi
Việc bổ sung N326 vào công thức cao su sẽ tăng độ cứng khoảng 10–15 điểm Shore A. Mô đun đàn hồi cũng được cải thiện đáng kể, tạo ra sản phẩm có khả năng chịu tải và chống biến dạng cao.
Khả năng phân tán
N326 có khả năng phân tán tốt trong nền polymer, giúp quy trình nhào trộn cao su diễn ra hiệu quả hơn. So với một số loại như Carbon Black N550, thời gian trộn N326 thường ngắn hơn.
Tác động đến màu sắc và độ bóng
Dù không phải là than đen pigment, N326 vẫn đóng góp vào màu sắc đen sâu và độ đồng đều cho sản phẩm, đặc biệt là trong các ứng dụng không yêu cầu hiệu ứng màu cao như vỏ dây cáp, gioăng đệm hay săm xe.

Ứng dụng trong sản xuất lốp xe và săm lốp
Vai trò trong lớp thân lốp (carcass)
N326 thường được sử dụng trong lớp thân lốp nhờ khả năng chống mài mòn và kháng nứt tốt. Sự kết hợp giữa độ bền kéo và khả năng chịu áp lực giúp kéo dài tuổi thọ lốp trong điều kiện vận hành liên tục.
Ứng dụng trong lớp bên hông (sidewall)
Với tính chất linh hoạt và độ cứng vừa phải, N326 là lựa chọn phù hợp để gia cường lớp bên hông lốp, nơi cần tính đàn hồi và khả năng chịu va đập nhẹ từ đường đi.

Kết hợp cùng SBR và RPO
Carbon Black N326 khi kết hợp với cao su SBR 1502 và dầu hóa dẻo RPO 140 tạo thành hệ vật liệu phổ biến trong ngành săm lốp nhờ tính cân bằng giữa độ bền, tính đàn hồi và khả năng chịu nhiệt.
Độ tương thích với dầu gốc SN150
Các sản phẩm cao su có sử dụng N326 thường dùng dầu gốc SN150 để điều chỉnh độ mềm và cải thiện quá trình xử lý, đảm bảo tính ổn định khi đùn ép hoặc lưu hóa.
Sự thay thế linh hoạt với các loại khác
Trong một số ứng dụng, N326 có thể thay thế cho N330 hoặc kết hợp với N660 để đạt mục tiêu tối ưu hóa chi phí và đặc tính kỹ thuật sản phẩm.
Ứng dụng trong sản xuất sản phẩm cao su công nghiệp
Dây curoa và dây truyền động
Khả năng chống mài mòn, kết dính tốt với nền cao su làm cho N326 phù hợp trong sản xuất dây curoa, dây kéo, băng chuyền trong các nhà máy công nghiệp.
Gioăng, phớt và các chi tiết cơ khí
Trong các hệ thống cơ khí, gioăng làm từ cao su chứa N326 cho khả năng làm kín tốt, chịu nhiệt và kháng dầu nhờ cấu trúc phân tán đồng đều của than đen.
Gối giảm chấn và đệm kỹ thuật
Sự đàn hồi của sản phẩm chứa N326 giúp làm giảm dao động cơ học trong các hệ thống thiết bị nặng, từ đó giảm hao mòn và nâng cao tuổi thọ linh kiện.
Phối hợp cùng các chất độn khác
N326 có thể phối hợp tốt với các loại Silica kết tủa hoặc Fumed Silica để tăng tính chất cơ học và khả năng chống lão hóa của sản phẩm cao su.
Được sử dụng trong sản phẩm OEM
Các nhà sản xuất OEM, đặc biệt trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp và ô tô, sử dụng cao su chứa N326 như một giải pháp gia cường có chi phí hợp lý, dễ sản xuất và kiểm soát chất lượng.

Ứng dụng trong ngành vật liệu nhựa và sơn phủ
Chất độn trong nhựa PE, PP
Carbon Black N326 có thể được dùng làm chất độn trong nhựa polyolefin giúp tăng khả năng chống tia UV, giảm co ngót và cải thiện tính cơ học.
Ứng dụng trong sản phẩm chống tĩnh điện
Với khả năng dẫn điện nhẹ, N326 có thể hỗ trợ trong việc tạo ra sản phẩm nhựa hoặc cao su có tính chống tĩnh điện, ứng dụng trong môi trường nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.
Sử dụng trong lớp phủ và mực in
Dù không phải là pigment chuyên dụng, N326 vẫn được ứng dụng trong các loại lớp phủ kỹ thuật và mực in công nghiệp nhờ khả năng kiểm soát độ nhớt và cải thiện độ bám dính.
Ổn định nhiệt trong nhựa kỹ thuật
Việc sử dụng N326 trong các loại nhựa như ABS hay PA giúp tăng độ ổn định nhiệt, giảm biến dạng nhiệt và cải thiện tuổi thọ sản phẩm khi sử dụng ngoài trời.
Ứng dụng trong ống dẫn và chi tiết định hình
N326 là thành phần quan trọng trong các ống dẫn kỹ thuật, chi tiết đúc ép từ nhựa kỹ thuật có yêu cầu kháng hóa chất và độ bền cao.
Tính kinh tế và khả năng thay thế trong công thức pha trộn
Hiệu quả chi phí so với N220, N330
So với N330 phổ biến hay N220, N326 mang lại mức hiệu suất tương đối với chi phí thấp hơn, đặc biệt trong các ứng dụng không yêu cầu độ cường độ cao nhất.
Phù hợp với các hệ cao su blend
N326 hoạt động hiệu quả trong các hệ SBR/BR hay SBR/NR, tương thích với nhiều loại dầu hóa dẻo như RPO P140.
Ứng dụng trong sản phẩm dân dụng
N326 còn được ứng dụng trong các sản phẩm cao su dân dụng như thảm xe, miếng đệm, tay cầm công cụ nhờ đặc tính dễ xử lý, độ bóng ổn và chi phí hợp lý.
Có thể thay thế một phần N550
Tùy theo yêu cầu công thức, N326 có thể phối trộn cùng N550 để tạo ra độ đàn hồi và khả năng gia cường thích hợp cho từng mục tiêu sản xuất.
Hỗ trợ sản xuất công nghiệp quy mô lớn
Nhờ khả năng tương thích cao, giá thành ổn định và nguồn cung dồi dào, N326 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các dây chuyền sản xuất lớn như lò hơi công nghiệp hoặc nhà máy cao su chuyên biệt.
Tiềm năng phát triển và xu hướng sử dụng trong tương lai
Nhu cầu tăng theo ngành ô tô
Với sự gia tăng nhu cầu về xe điện, xe tải và phương tiện công nghiệp, nhu cầu về cao su chứa Carbon Black N326 cũng sẽ tăng mạnh nhờ tính cân bằng giữa chi phí và hiệu suất.
Ứng dụng mở rộng trong ngành polymer mới
N326 được dự báo sẽ được nghiên cứu nhiều hơn để áp dụng vào vật liệu polymer hiệu suất cao, nhất là các hệ elastomer nhiệt dẻo (TPE).
Xu hướng kết hợp với nguyên liệu sinh học
Các công thức cao su xanh đang thử nghiệm phối trộn N326 với cao su tự nhiên và dầu gốc sinh học như dầu đậu nành, mở ra hướng đi bền vững hơn.
Ứng dụng trong ngành năng lượng
N326 có tiềm năng được sử dụng trong các thiết bị lưu trữ năng lượng như pin, tụ điện nhờ đặc tính dẫn điện nhẹ và tính ổn định nhiệt cao.
Cải tiến theo hướng thân thiện môi trường
Các nhà sản xuất đang nghiên cứu phương pháp sản xuất N326 giảm phát thải CO2, đáp ứng xu hướng chuyển đổi xanh trong ngành vật liệu.
Kết luận: Giá trị thực tiễn và vai trò chiến lược của Carbon Black N326
Carbon Black N326 là một loại than đen bán cường độ với tính chất lý tưởng để sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là ngành cao su kỹ thuật. Với đặc điểm kích thước hạt vừa phải, khả năng phân tán tốt và độ bền cơ học cao, N326 đã chứng minh được giá trị qua hàng loạt ứng dụng từ lốp xe, dây curoa, gioăng phớt đến nhựa kỹ thuật và vật liệu phủ. Không chỉ giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất sản phẩm, N326 còn giúp tối ưu chi phí sản xuất nhờ tính linh hoạt và độ tương thích cao với các loại polymer, dầu hóa dẻo như SBR 1502 sử dụng rộng rãi hay KNB 35L của Kumho.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: longbm@viettrungcorp.com
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.
Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.
admin –
Carbon Black N326 thuộc nhóm than đen bán cường độ (semi-reinforcing carbon black), nổi bật nhờ khả năng tăng độ cứng, cải thiện độ kháng mài mòn và giữ độ bền kéo trong các sản phẩm cao su. Sự phổ biến của N326 trong các sản phẩm như lốp xe, gioăng, dây đai, hay các sản phẩm công nghiệp khác chính là minh chứng rõ ràng cho vai trò quan trọng của nó trong chuỗi giá trị sản xuất vật liệu đàn hồi. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về đặc tính, thông số kỹ thuật và các ứng dụng nổi bật của Carbon Black N326, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và khoa học về loại vật liệu này.