So sánh độ bền kéo sản phẩm giữa cao su tổng hợp SBR 1502 và cao su Butadiene BR

Do Ben Keo

Giới thiệu So sánh độ bền kéo sản phẩm giữa cao su tổng hợp SBR 1502 và cao su Butadiene BR

Độ bền kéo là một trong những chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng sản phẩm cao su. Đây là khả năng của vật liệu chịu được lực kéo trước khi bị đứt gãy. Trong ngành sản xuất săm lốp, băng tải, gioăng phớt, cao su kỹ thuật và nhiều ứng dụng công nghiệp khác, độ bền kéo trực tiếp ảnh hưởng đến tuổi thọ, độ an toàn và khả năng chịu tải của sản phẩm. Hai loại cao su phổ biến được sử dụng nhiều nhất trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo cao chính là cao su tổng hợp SBR 1502 và cao su Butadiene BR.

Cao su SBR 1502 có đặc tính cơ học ổn định, độ đàn hồi tốt và khả năng tương thích cao với các chất độn như carbon black. Trong khi đó, cao su Butadiene BR có độ bền kéo và độ giãn dài vượt trội, mang lại khả năng chịu mài mòn và chịu ứng suất rất tốt. Chính vì vậy, việc so sánh độ bền kéo giữa hai loại cao su này là rất cần thiết để lựa chọn nguyên liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Trong quá trình sản xuất và gia công, các phụ gia như carbon black N330, N550 hay dầu hóa dẻo RPO 140 đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu độ bền kéo của sản phẩm. Những yếu tố này giúp các doanh nghiệp như GB Plus cung cấp giải pháp nguyên liệu đồng bộ, đáp ứng tốt yêu cầu về chất lượng thành phẩm. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt, các ứng dụng và cách tối ưu độ bền kéo của hai loại cao su này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết trong các phần nội dung tiếp theo.

1 Bành Cb 1203
Cao su BR Buna CB 1203 của Lanxess Mỹ USA

Đặc điểm cơ bản của cao su tổng hợp SBR 1502

Thành phần và cấu trúc phân tử

Cao su SBR 1502 được sản xuất bằng phương pháp polymer hóa nhũ tương styrene và butadiene. Thành phần có tỷ lệ styrene khoảng 23,5%, giúp vật liệu có độ ổn định hình dạng cao, dễ gia công và tương thích tốt với nhiều loại phụ gia như dầu hóa dẻo RPO 140 hoặc carbon black N330.

Tính chất cơ lý

SBR 1502 có độ bền kéo trung bình khá cao, thường đạt khoảng 18–22 MPa sau khi lưu hóa tối ưu. Độ giãn dài khi đứt dao động từ 400–550%, giúp vật liệu có khả năng chịu lực kéo tốt mà không bị rách. Điều này làm cho SBR 1502 trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng chịu tải vừa và nhẹ như đệm cao su, băng tải nhẹ, gioăng phớt và đế giày.

Tương thích phụ gia

Một ưu điểm lớn của cao su SBR 1502 là tính tương thích cao với nhiều loại dầu hóa dẻo và chất độn. Việc sử dụng các loại dầu hóa dẻo như RPO 140 từ các nhà cung cấp uy tín giúp cải thiện khả năng gia công và nâng cao độ bền kéo của sản phẩm. Đồng thời, khi kết hợp với carbon black N330 hoặc N550, cường độ cơ học của SBR 1502 tăng lên đáng kể. Tham khảo thêm thông tin chi tiết về cao su SBR 1502 tại GB Plus hoặc Viet Trung Corp.

Ứng dụng phổ biến

SBR 1502 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất săm lốp xe máy, ô tô, đế giày, gioăng phớt và nhiều chi tiết cao su kỹ thuật khác. Sự ổn định cơ lý và khả năng phối trộn linh hoạt giúp loại cao su này đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất hàng loạt.

Ưu điểm nổi bật

Bên cạnh độ bền kéo tốt, SBR 1502 còn có khả năng chống mài mòn và chịu biến dạng ổn định theo thời gian. Đây là một trong những lý do khiến nhiều doanh nghiệp lựa chọn SBR 1502 làm nguyên liệu chính.

35l Moi Dep
SBR 1502 Kumho

Đặc điểm cơ bản của cao su Butadiene BR

Cấu trúc phân tử và tính chất

Cao su Butadiene BR là loại polybutadiene có hàm lượng cis cao, giúp tăng khả năng đàn hồi và độ giãn dài khi đứt. Loại cao su này có độ bền kéo vượt trội, thường dao động từ 22–28 MPa, cao hơn so với SBR 1502.

Khả năng chịu mài mòn

Một trong những ưu điểm lớn nhất của BR là khả năng chịu mài mòn cực tốt, nhờ độ đàn hồi cao và cấu trúc chuỗi polymer linh hoạt. Điều này giúp sản phẩm ít bị biến dạng hoặc rách khi chịu tải trọng lớn.

Ứng dụng trong sản xuất

BR được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất lốp xe tải, băng tải công nghiệp, con lăn, gioăng chịu lực, bánh xe PU lai cao su và nhiều sản phẩm đòi hỏi độ bền cơ học cao.

Tính tương thích và phối trộn

Cao su BR có khả năng phối trộn rất tốt với SBR, NR (cao su thiên nhiên) và các loại phụ gia khác. Khi kết hợp BR với carbon black N330 hoặc N660, độ bền kéo của vật liệu tăng lên rõ rệt. Đặc biệt, khi thêm dầu hóa dẻo RPO 140, quá trình gia công trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Thông tin chi tiết về các loại carbon black phù hợp có thể tham khảo tại Muối Than ĐenMuối Than Đen N660.

Ưu điểm về độ bền kéo

So với SBR 1502, BR có độ bền kéo và độ giãn dài vượt trội, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao và độ bền lâu dài trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

So sánh độ bền kéo giữa SBR 1502 và BR

Khả năng chịu lực kéo

Cao su BR có độ bền kéo cao hơn so với SBR 1502 khoảng 20–30%, giúp sản phẩm có khả năng chịu tải tốt hơn trong các ứng dụng công nghiệp nặng.

Độ giãn dài khi đứt

BR có độ giãn dài khi đứt có thể đạt đến 600–700%, trong khi SBR 1502 thường dừng lại ở mức 400–550%. Điều này thể hiện khả năng chịu biến dạng dẻo của BR vượt trội hơn.

Ảnh hưởng đến thiết kế sản phẩm

Với độ bền kéo cao, BR thường được sử dụng cho các sản phẩm chịu tải nặng hoặc chịu mài mòn cao, trong khi SBR 1502 thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ ổn định hình dạng và tính kinh tế.

Ảnh hưởng của phụ gia

Khi phối trộn với carbon black N550 hoặc dầu hóa dẻo RPO 140, cả hai loại cao su đều có sự cải thiện rõ rệt về độ bền kéo. Tuy nhiên, BR phản ứng tốt hơn với phụ gia, giúp đạt được thông số cơ học tối ưu nhanh hơn. Tham khảo thêm thông tin về dầu hóa dẻo RPO 140 tại Viet Trung Corp.

Chi phí và hiệu quả

SBR 1502 có giá thành thấp hơn BR, phù hợp với các sản phẩm yêu cầu trung bình về độ bền kéo, trong khi BR phù hợp với phân khúc cao cấp, chịu tải trọng lớn.

Ứng dụng thực tế của SBR 1502 trong sản phẩm chịu kéo

Sản xuất săm lốp

SBR 1502 thường được sử dụng trong thành phần mặt lốp để tăng độ ổn định hình dạng và độ bền khi vận hành.

Đệm cao su kỹ thuật

Với khả năng chịu biến dạng tốt, SBR 1502 được ứng dụng nhiều trong các đệm giảm chấn, gối cao su công nghiệp, gioăng phớt kín nước.

Sản phẩm băng tải nhẹ

SBR 1502 được lựa chọn trong nhiều hệ thống băng tải nhẹ, nơi yêu cầu độ ổn định và chi phí thấp.

Kết hợp với carbon black

Việc phối trộn SBR 1502 với carbon black N330 hoặc N550 giúp tăng đáng kể độ bền kéo và độ cứng của sản phẩm. Thông tin thêm về carbon black có thể tham khảo tại Muối Than Đen N550.

Ưu điểm khi sử dụng RPO 140

Sử dụng dầu hóa dẻo RPO 140 giúp hỗn hợp cao su mềm dẻo, dễ cán luyện và cải thiện độ bền kéo tổng thể. Xem thêm tại Muối Than Đen.

Hinh Banh Co Nhan
Cao su BR 1243 Nga Russia

Ứng dụng thực tế của BR trong sản phẩm chịu kéo

Lốp xe tải và lốp công nghiệp

BR là lựa chọn hàng đầu cho mặt lốp xe tải và các loại lốp công nghiệp nhờ khả năng chịu tải và chống mài mòn tốt.

Con lăn và băng tải nặng

Các hệ thống băng tải trong khai thác, luyện kim hay cảng biển thường sử dụng BR để tăng tuổi thọ và giảm hỏng hóc.

Gioăng và phớt chịu lực

BR giúp các chi tiết gioăng phớt hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất cao.

Phối trộn với SBR hoặc NR

Khi phối trộn BR với SBR, sản phẩm vừa có độ ổn định của SBR vừa có độ bền kéo cao của BR, tạo thành hỗn hợp cân bằng về hiệu suất và chi phí.

Khả năng tăng độ bền cơ học

Việc thêm carbon black N330 và dầu RPO 140 giúp tăng thêm khả năng chịu lực kéo, đặc biệt trong các sản phẩm chịu tải trọng lớn.

Pbr 01 Mot Banh
PBR 01 Ấn Độ

Vai trò của carbon black trong tăng độ bền kéo

Cơ chế tăng cường

Carbon black hoạt động như một chất gia cường, giúp tăng cường mạng lưới polymer, từ đó cải thiện độ bền kéo và độ cứng.

Loại carbon black phù hợp

N330 và N550 là hai loại phổ biến nhất cho SBR, trong khi N330 và N660 thường dùng cho BR. Thông tin thêm có tại Muối Than Đen.

Ảnh hưởng đến độ bền kéo

Tăng tỷ lệ carbon black phù hợp giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo mà không làm giảm độ đàn hồi.

Phối trộn hiệu quả

Việc phối trộn chính xác tỷ lệ carbon black và dầu hóa dẻo giúp cân bằng độ bền kéo và khả năng gia công.

Vai trò trong các sản phẩm cao cấp

Trong các sản phẩm lốp xe tải và băng tải chịu lực, carbon black là thành phần không thể thiếu để đảm bảo tuổi thọ và khả năng chịu mài mòn.

H1 Hinh Cao Su
SBR 1502 Ấn Độ

Vai trò của dầu hóa dẻo RPO 140 trong cải thiện độ bền kéo

Cải thiện khả năng cán luyện

Dầu RPO 140 giúp hỗn hợp cao su mềm hơn, dễ phân tán carbon black và các chất khác, giúp tăng độ đồng nhất.

Tăng khả năng kéo dài

Việc bổ sung dầu hóa dẻo phù hợp giúp tăng độ giãn dài khi đứt mà không làm giảm độ bền kéo.

Cải thiện độ bền sản phẩm

Dầu RPO 140 góp phần tăng tính dẻo, giảm ứng suất tập trung và tăng độ bền tổng thể.

Ứng dụng phổ biến

RPO 140 được sử dụng rộng rãi trong cả SBR và BR, đặc biệt trong các sản phẩm băng tải, gioăng phớt và lốp xe.

Tối ưu hiệu suất phối trộn

Khi kết hợp với carbon black, dầu hóa dẻo giúp tạo ra mạng lưới polymer bền vững, mang lại độ bền kéo cao. Thông tin chi tiết có tại Viet Trung Corp.

Lựa chọn cao su phù hợp theo từng ứng dụng

Ứng dụng chịu tải nặng

Đối với các ứng dụng chịu tải nặng như lốp xe tải, băng tải công nghiệp, BR là lựa chọn tối ưu nhờ độ bền kéo cao.

Ứng dụng trung bình và nhẹ

SBR 1502 phù hợp cho các ứng dụng nhẹ hơn, yêu cầu độ ổn định hình dạng và chi phí hợp lý.

Ứng dụng kết hợp

Sự phối trộn SBR và BR giúp đạt được sự cân bằng tốt giữa độ bền kéo, tính ổn định và giá thành.

Yếu tố kinh tế

Giá thành của SBR thấp hơn BR, phù hợp cho các doanh nghiệp tối ưu chi phí nguyên liệu.

Yếu tố kỹ thuật

BR có ưu thế về độ bền kéo, nhưng SBR dễ gia công hơn, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật để lựa chọn loại cao su phù hợp.

N660 Pbcl Nhieu
Carbon black Ấn Độ

Kết luận

Qua quá trình phân tích, có thể thấy rằng cả cao su tổng hợp SBR 1502 và cao su Butadiene BR đều có những ưu điểm riêng trong việc tạo ra sản phẩm có độ bền kéo cao. SBR 1502 mang lại sự ổn định cơ lý, dễ gia công và chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trung bình. Trong khi đó, BR vượt trội về độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng chịu mài mòn, thích hợp với các sản phẩm công nghiệp nặng, băng tải và lốp xe tải.

Việc kết hợp các loại phụ gia như carbon black N330, N550, N660 cùng dầu hóa dẻo RPO 140 giúp tăng cường đáng kể độ bền kéo của cả hai loại cao su. Các giải pháp nguyên liệu trọn gói từ GB Plus giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình sản xuất, tăng chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ vận hành.

Tùy vào yêu cầu thực tế, doanh nghiệp có thể lựa chọn SBR 1502, BR hoặc phối trộn cả hai để đạt được sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí. Tham khảo thêm các dòng sản phẩm và giải pháp cao su tại GB Plus, Muối Than ĐenViet Trung Corp để có lựa chọn nguyên liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

Hãy đến với Chúng tôi

Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: Sales@gbplus.vn
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen

Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su

Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Background Gbp 2
Kho hàng GB Plus

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị

Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.

Danh mục sản phẩm chủ lực

Carbon Black – Than đen công nghiệp

GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

N660 Pbcl Nhieu

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Sbr 1502 Nipol 4
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

 

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo

Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.

Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt

Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa)fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững

Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cnsl Dac Tinh 3

Cam kết của GB Plus

Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.

Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.

Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng

GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Phone
Zalo
Messenger
Tin nhắn
Điện thoại
Zalo