Giới thiệu về So sánh muội than đen (carbon black) N330 với N550
Muội than đen, hay còn gọi là carbon black, là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất trong ngành sản xuất cao su kỹ thuật và săm lốp. Hai loại muội than đen N330 và N550 được sử dụng rất phổ biến nhờ khả năng gia cường cao su, cải thiện độ bền kéo, tăng khả năng chống mài mòn và tối ưu hóa hiệu suất sản phẩm. Trong ngành sản xuất săm lốp và linh kiện cao su, việc lựa chọn giữa N330 và N550 đóng vai trò quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. N330 được đánh giá là loại muội than đen phổ biến nhất trong phân khúc gia cường trung bình, trong khi N550 được ưa chuộng nhờ đặc tính tăng độ đàn hồi và giúp cao su duy trì độ mềm dẻo tốt hơn. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết và so sánh hai loại muội than đen này dưới góc độ độ gia cường và độ bền kéo, nhằm giúp doanh nghiệp và kỹ sư cao su lựa chọn nguyên liệu phù hợp cho ứng dụng cụ thể. Thông tin chuyên sâu về muội than đen N330 có thể tham khảo tại trang carbon black N330 phổ biến và các giải pháp phối trộn cao su tại SBR 1502 140.

Đặc điểm cấu trúc và hình thái hạt của N330 và N550
Kích thước hạt trung bình
N330 có kích thước hạt trung bình khoảng 27 nm, nhỏ hơn so với N550 (40–45 nm), nhờ vậy bề mặt riêng của N330 lớn hơn, tạo khả năng gia cường mạnh hơn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng độ cứng và độ bền kéo của hợp chất cao su.
Diện tích bề mặt và hấp phụ
N330 sở hữu diện tích bề mặt BET từ 70 đến 82 m²/g, trong khi N550 chỉ ở mức 40–45 m²/g, dẫn đến khả năng hấp phụ và tương tác với chuỗi cao su của N330 mạnh hơn. Thông số này giải thích tại sao N330 được ưa chuộng trong các ứng dụng cần độ mài mòn cao như lốp xe tải và băng tải.
Hình thái cấu trúc (Structure)
Cả hai loại đều có cấu trúc dạng chuỗi, nhưng N550 có mức cấu trúc thấp hơn giúp giảm độ nhớt của hợp chất, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu dễ gia công. Thông tin liên quan đến các loại dầu hóa dẻo hỗ trợ phân tán muội than đen có thể xem tại dầu hóa dẻo RPO 140 đặc trưng.
Mức độ gia cường
N330 có mức gia cường cao hơn N550, điều này được thể hiện rõ trong chỉ số modulus 300% và độ bền kéo. Tuy nhiên, N550 giúp duy trì độ dãn dài khi đứt tốt hơn, phù hợp cho sản phẩm cần độ đàn hồi cao.
Màu sắc và khả năng che phủ
Với kích thước hạt nhỏ hơn, N330 mang lại màu đen đậm hơn so với N550, giúp sản phẩm có độ thẩm mỹ cao, phù hợp cho các linh kiện yêu cầu màu sắc bề mặt đẹp.

So sánh độ gia cường giữa N330 và N550
Khả năng gia tăng modulus
N330 cho modulus cao hơn từ 15–20% so với N550, phù hợp với các sản phẩm cần chịu tải trọng cơ học cao như săm lốp ô tô, băng tải, đệm cao su.
Độ mài mòn và chống cắt xé
N330 có khả năng chống mài mòn vượt trội, thường được sử dụng trong gai lốp và các chi tiết chịu ma sát liên tục. Trong khi đó N550 phù hợp cho các chi tiết cao su cần độ đàn hồi để giảm rung động.
Ảnh hưởng đến độ cứng của cao su
Sử dụng N330 sẽ làm tăng độ cứng Shore A của sản phẩm, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao. N550 cho độ cứng thấp hơn, giúp sản phẩm mềm dẻo hơn.
Tương tác với dầu hóa dẻo
Để tối ưu khả năng gia cường của N330, doanh nghiệp thường sử dụng dầu hóa dẻo như các loại dầu RPO P140 nhằm cải thiện sự phân tán và giảm độ nhớt của hợp chất.
Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng
Cả hai loại đều đạt tiêu chuẩn ASTM D1765, đảm bảo tính ổn định trong sản xuất hàng loạt.

Ảnh hưởng của N330 và N550 đến độ bền kéo
Độ bền kéo tối đa
Hợp chất chứa N330 có độ bền kéo cao hơn nhờ sự liên kết chặt chẽ giữa hạt muội và mạch cao su. Điều này quan trọng với các sản phẩm như lốp xe tải, băng tải công nghiệp.
Độ dãn dài khi đứt
N550 cho độ dãn dài khi đứt cao hơn, phù hợp cho cao su yêu cầu biến dạng đàn hồi mà không gãy.
Ứng suất phá hủy
N330 cho giá trị ứng suất phá hủy cao hơn, giúp tăng khả năng chịu lực và tuổi thọ sản phẩm.
Tối ưu hóa công thức phối trộn
Việc kết hợp N330 với cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi mang lại hiệu quả gia cường tối đa. Còn N550 thường được phối với cao su thiên nhiên hoặc SBR 1712 để tối ưu tính linh hoạt.
Tương tác với chất độn khác
Có thể kết hợp muội than đen với silica như silica kết tủa hoặc silica bốc khói để cải thiện đồng thời độ bền kéo và khả năng giảm nhiệt.
Ứng dụng thực tế của N330 và N550 trong ngành săm lốp
Lốp xe tải và xe buýt
N330 là lựa chọn số một trong gai lốp và hông lốp, mang lại độ bền cao và khả năng chống mòn vượt trội.
Lốp xe con
N550 thường được dùng trong lớp đệm lốp xe con, giúp tăng độ êm ái và giảm tiếng ồn.
Sản xuất băng tải
N330 kết hợp với dầu SN150 phổ biến tạo nên hợp chất có khả năng chịu mài mòn lâu dài.
Cao su kỹ thuật
N550 được dùng trong sản phẩm giảm chấn, gioăng, ống mềm, nhờ tính đàn hồi tốt.
Săm xe đạp, xe máy
Tùy thuộc yêu cầu độ bền, nhà sản xuất sẽ phối hợp N330 và N550 để cân bằng chi phí và hiệu năng.
Khả năng gia công và phân tán trong hỗn hợp cao su
Đặc tính lưu biến
N550 có độ cấu trúc thấp nên giảm độ nhớt, giúp dễ gia công hơn.
Khả năng phân tán
N330 cần sự hỗ trợ của hệ chất hóa dẻo và thiết bị trộn tốt để đạt sự phân tán đồng đều.
Ảnh hưởng đến thời gian lưu hóa
N330 thường làm rút ngắn thời gian lưu hóa, giúp tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.
Ổn định trong quá trình cán luyện
Cả hai loại đều ổn định nhưng N550 ít gây hiện tượng tăng độ nhớt trong quá trình bảo quản hỗn hợp.
Liên kết với polymer
N330 có tương tác bề mặt mạnh mẽ với mạch cao su, tạo mạng lưới liên kết bền chặt.

So sánh chi phí và hiệu quả kinh tế
Giá thành nguyên liệu
N550 thường có giá thấp hơn N330, giúp giảm chi phí sản xuất cho các sản phẩm phổ thông.
Chi phí vận hành
N330 yêu cầu tiêu thụ năng lượng nhiều hơn trong quá trình phối trộn.
Tuổi thọ sản phẩm
Sản phẩm dùng N330 có tuổi thọ cao hơn, giảm chi phí bảo dưỡng về lâu dài.
Tối ưu hóa công thức
Doanh nghiệp có thể kết hợp hai loại để đạt cân bằng giữa chi phí và hiệu suất.
Ảnh hưởng đến năng suất sản xuất
N550 giúp cải thiện tốc độ gia công, tăng sản lượng sản xuất hàng ngày.
Khả năng kết hợp với nguyên liệu khác
Cao su thiên nhiên
N330 gia cường tốt khi phối với NR, tạo ra sản phẩm có độ bền vượt trội.
Cao su tổng hợp
Phối hợp với KNB 35L Kumho để sản xuất lốp xe có độ bám đường cao.
Dầu hóa dẻo
Sử dụng dầu hóa dẻo RPO 140 để cải thiện khả năng phân tán.
Chất độn thay thế
Có thể thay thế một phần muội than bằng carbon black N660 Phillips PCBL nhằm giảm chi phí.
Hóa chất lưu hóa
N330 có xu hướng làm tăng nhu cầu chất xúc tiến, cần điều chỉnh công thức hợp lý.
Ảnh hưởng đến tính chất động học và sinh nhiệt
Độ sinh nhiệt khi biến dạng
N330 có mức sinh nhiệt cao hơn, cần chú ý trong sản phẩm chạy tốc độ cao.
Khả năng giảm rolling resistance
N550 giúp giảm rolling resistance, tăng hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu cho lốp xe.
Tính ổn định động
N330 cho độ ổn định động cao, thích hợp cho ứng dụng chịu tải nặng.
Nhiệt độ hoạt động tối ưu
Sản phẩm chứa N330 chịu nhiệt tốt hơn, giảm hiện tượng nứt do nhiệt.
Kết hợp silica để giảm sinh nhiệt
Có thể kết hợp với silica để cải thiện rolling resistance mà vẫn duy trì độ bền kéo.

Xu hướng sử dụng và tối ưu hóa công thức
Ưu tiên gia cường cao
Ngành công nghiệp săm lốp cao cấp vẫn ưu tiên N330 trong gai lốp để đạt tuổi thọ cao.
Cân bằng hiệu năng và chi phí
Các sản phẩm tầm trung thường kết hợp N330 và N550 để tối ưu chi phí.
Phát triển công nghệ phối trộn mới
Công nghệ trộn kín hiện đại giúp tăng hiệu quả phân tán hạt N330.
Ứng dụng trong lò hơi và băng tải
Hỗn hợp N330 thường dùng trong các chi tiết cao su của lò hơi công nghiệp nhờ khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt.
Tối ưu môi trường sản xuất
Xu hướng mới hướng đến giảm lượng muội than, kết hợp silica để giảm khí thải CO₂.
Kết luận
Qua phân tích chi tiết, có thể thấy muội than đen N330 và N550 đều đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất cao su. N330 nổi bật với khả năng gia cường, tăng modulus, độ bền kéo và khả năng chống mài mòn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu tải cao như lốp xe tải, băng tải công nghiệp và sản phẩm cao su kỹ thuật. Trong khi đó, N550 mang đến độ đàn hồi, khả năng gia công dễ dàng, và giảm rolling resistance, phù hợp cho các sản phẩm cần độ êm ái, mềm dẻo như lốp xe con, gioăng, ống mềm. Doanh nghiệp có thể kết hợp cả hai loại để cân bằng giữa hiệu năng cơ học, độ bền kéo và chi phí sản xuất. Để đạt được hiệu quả tối ưu, việc lựa chọn đúng loại muội than đen, kết hợp với các nguyên liệu như cao su SBR 1502, dầu hóa dẻo RPO 140 hay silica kết tủa là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Xu hướng hiện nay là phát triển công thức thân thiện môi trường, tối ưu hóa phân tán muội than, giảm sinh nhiệt và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong quá trình vận hành sản phẩm. Do đó, việc hiểu rõ đặc tính của N330 và N550 sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược sản xuất bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường cao su toàn cầu.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: longbm@viettrungcorp.com
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.
Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.