So sánh N330 và N220 về độ bền cơ lý

N330 Oci Nhieu Bao 4

Giới thiệu chung về So sánh N330 và N220 về độ bền cơ lý

Trong ngành cao su kỹ thuật, muội than đen (Carbon Black) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc cải thiện tính chất cơ lý của sản phẩm. Hai loại phổ biến nhất hiện nay là N330 và N220, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo đứt, độ mài mòn và độ cứng cao. Mặc dù có cấu trúc hóa học tương tự, nhưng đặc tính vật lý và khả năng gia cường của N330 và N220 lại khác nhau rõ rệt, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cao su.
GB Plus – đơn vị chuyên cung cấp Carbon Black N330 phổ biến và các loại muội than đen khác như N550, N660… mang đến giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp sản xuất săm lốp, linh kiện kỹ thuật và sản phẩm cao su đặc biệt. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết tại: https://gbplus.vn/product/carbon-black-n330-pho-bien/.

N330 Oci Bao Nho Rieng 2
N330 Phillip Ấn Độ

Thành phần và đặc điểm cơ bản của N330 và N220

Cấu trúc bề mặt của hạt muội than đen

N330 có kích thước hạt trung bình khoảng 26–30 nm, trong khi N220 nhỏ hơn với khoảng 20–25 nm. Sự khác biệt này khiến N220 có diện tích bề mặt lớn hơn, tạo khả năng liên kết tốt hơn với polymer cao su, tăng độ bền kéo và mài mòn.

Độ dẫn điện và tính phân tán

Do kích thước hạt nhỏ hơn, N220 có độ dẫn điện cao hơn, phù hợp với các sản phẩm cao su tĩnh điện hoặc cần chống tia UV. Trong khi đó, N330 có tính phân tán tốt hơn trong hỗn hợp cao su, dễ dàng trộn và xử lý hơn trong quy trình sản xuất.

Mức độ gia cường và ứng dụng

N220 là loại muội than đen có khả năng gia cường mạnh, thường được dùng cho lốp xe tải, băng tải, đệm giảm chấn. Ngược lại, N330 có tính chất cân bằng giữa gia cường và khả năng chế biến, thích hợp cho lốp xe du lịch, sản phẩm cao su kỹ thuật và chi tiết chịu tải trung bình.

Ảnh hưởng đến độ nhớt của cao su

Do cấu trúc bề mặt hoạt tính mạnh, N220 làm tăng độ nhớt của cao su nhiều hơn so với N330, đòi hỏi điều chỉnh công thức phối trộn hợp lý bằng các loại dầu hóa dẻo như dầu hóa dẻo cao su RPO 140 đặc trưng.

Ứng dụng phối trộn thực tế

Trong thực tế, nhiều nhà sản xuất sử dụng phối hợp cả N220 và N330 để đạt sự cân bằng giữa độ bền, độ mài mòn và tính gia công.

N220 Oci
N220 OCI

So sánh N330 và N220 về độ bền kéo đứt

Ảnh hưởng của kích thước hạt đến liên kết polymer

Khi kích thước hạt giảm, diện tích tiếp xúc giữa muội than và polymer tăng, dẫn đến khả năng truyền tải ứng suất cao hơn. Do đó, N220 mang lại độ bền kéo đứt cao hơn N330, đặc biệt trong sản phẩm cao su chịu tải nặng.

Tác động đến độ giãn dài khi đứt

Mặc dù N220 cho độ bền kéo cao, nhưng lại làm giảm độ giãn dài khi đứt, khiến vật liệu cứng hơn. Ngược lại, N330 giữ được sự cân bằng tốt hơn giữa độ cứng và độ đàn hồi, phù hợp với sản phẩm yêu cầu tính dẻo.

Phụ thuộc vào hệ thống lưu hóa

Hiệu quả của N220 và N330 còn phụ thuộc vào hệ thống lưu hóa sử dụng. Trong hệ lưu hóa lưu huỳnh truyền thống, N220 phản ứng mạnh hơn, trong khi N330 ổn định và dễ kiểm soát hơn.

Mối liên hệ với loại cao su nền

Với cao su SBR, BR hoặc NR, việc chọn N220 hay N330 cần dựa vào ứng dụng cụ thể. Ví dụ, với cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi (https://muoithanden.vn/product/cao-su-sbr-1502-su-dung-rong-rai/), N330 thường được ưu tiên do khả năng phân tán tốt hơn.

Tác động đến quá trình lưu biến

N220 có xu hướng tăng Mooney viscosity, làm khó chế biến, trong khi N330 giúp hỗn hợp cao su mượt và dễ cán luyện hơn.

Độ mài mòn và khả năng chống cắt xé của N330 và N220

Độ mài mòn thực tế

N220 có độ mài mòn thấp hơn, giúp sản phẩm chịu được tải trọng cao trong thời gian dài, đặc biệt trong lốp xe tải.

Khả năng chống cắt xé

N330 cho khả năng chống cắt xé tốt hơn ở tốc độ biến dạng cao, thích hợp cho băng tải hoặc đệm giảm chấn.

Tương tác giữa muội than và dầu hóa dẻo

Sử dụng dầu hóa dẻo cao su RPO 140 đặc trưng (https://gbplus.vn/product/dau-hoa-deo-cao-su-rpo-140-dac-trung/) giúp cải thiện độ bền và giảm ma sát, đặc biệt khi kết hợp với N330.

Sự khác biệt trong ứng dụng lốp xe

Lốp xe du lịch thường dùng N330 để tăng độ êm và giảm sinh nhiệt, còn lốp xe tải hoặc công nghiệp ưu tiên N220 để tăng khả năng chịu mài mòn.

Ảnh hưởng của nhiệt độ làm việc

Ở nhiệt độ cao, N220 giữ độ cứng ổn định hơn N330, giúp tăng độ bền cơ học khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

F 3440
Cao su Nhật SBR 1712

Tính chất động học và biến dạng của cao su chứa N330 và N220

Độ cứng Shore A

Cao su chứa N220 thường có độ cứng cao hơn 3–5 đơn vị so với cao su chứa N330.

Độ bền xé

N330 thể hiện độ bền xé cao hơn, đặc biệt khi kết hợp cùng Carbon Black N550 (https://gbplus.vn/product/carbon-black-muoi-than-den-n550/) trong hỗn hợp đa cấp.

Độ đàn hồi và phục hồi biến dạng

N330 cho độ đàn hồi cao hơn, giúp sản phẩm phục hồi hình dạng nhanh sau biến dạng.

Độ sinh nhiệt

Do độ hoạt hóa cao, N220 sinh nhiệt nhiều hơn trong quá trình làm việc, cần điều chỉnh dầu hóa dẻo hoặc chất ổn định nhiệt để giảm ảnh hưởng.

Sự khác biệt trong thử nghiệm DMA

Phân tích động học DMA cho thấy N220 có mô đun cao hơn nhưng mất năng lượng lớn hơn, trong khi N330 cân bằng giữa cứng và linh hoạt.

Ảnh hưởng đến khả năng chế biến và lưu hóa

Thời gian lưu hóa

N220 rút ngắn thời gian lưu hóa, trong khi N330 có tốc độ ổn định và dễ kiểm soát hơn.

Độ phân tán muội than

N330 có độ phân tán tốt hơn, giảm nguy cơ tạo điểm yếu trong vật liệu cao su.

Độ nhớt Mooney

Sử dụng N330 giúp hỗn hợp dễ cán, dễ đùn và cho bề mặt mịn hơn so với N220.

Ảnh hưởng đến khả năng trộn dầu

Sự kết hợp giữa N330 và dầu gốc SN150 phổ biến (https://muoithanden.vn/product/dau-goc-sn150-pho-bien/) giúp tăng tính linh hoạt cho cao su mà vẫn đảm bảo độ bền kéo đứt.

Đặc tính trong quá trình ép khuôn

N330 mang lại độ ổn định hình dạng tốt hơn, hạn chế biến dạng trong sản phẩm hoàn thiện.

Dau Bs 150
dầu gốc BS150 phổ biến

Ứng dụng thực tế trong sản xuất

Trong sản xuất lốp xe

N220 thường dùng cho lốp tải và công nghiệp, N330 phù hợp với lốp xe du lịch, xe máy.

Trong sản xuất băng tải

N330 giúp băng tải hoạt động êm hơn, giảm sinh nhiệt khi ma sát liên tục.

Trong các sản phẩm kỹ thuật cao su

N330 thích hợp cho đệm cao su, ron kín, cao su chống rung; N220 cho bánh xe công nghiệp hoặc chi tiết chịu nén.

Trong nghiên cứu vật liệu mới

Một số trung tâm R&D ứng dụng kết hợp N220 với cao su SBR 1712 (https://viettrungcorp.com/vi/san-pham/cao-su-sbr-1712-135) để tối ưu độ bền cơ học.

Trong các sản phẩm OEM và ngành năng lượng

Các lò hơi công nghiệp (https://lohoibiomass.vn/product/lo-hoi-noi-hoi-cong-nghiep/) sử dụng đệm và ron chứa N330 để tăng tuổi thọ và độ chịu nhiệt.

So sánh về hiệu suất chi phí và độ ổn định

Chi phí sản xuất

N330 có chi phí thấp hơn N220, phù hợp cho sản phẩm số lượng lớn.

Độ ổn định trong tồn kho

N330 ít bị kết khối, dễ bảo quản hơn trong điều kiện ẩm.

Tỷ lệ hao hụt trong chế biến

N220 cần quy trình kiểm soát tốt hơn để tránh mất mát vật liệu do bám dính.

Mức độ tiêu thụ năng lượng

N330 tiêu tốn ít năng lượng trong quá trình nhào trộn và lưu hóa hơn.

Tính ổn định theo thời gian

Cả hai loại đều bền vững, nhưng N330 giữ độ ổn định cơ học tốt hơn trong điều kiện lưu kho dài hạn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn giữa N330 và N220

Loại cao su nền và ứng dụng cuối

Tùy thuộc vào yêu cầu độ bền, độ cứng và khả năng gia công mà lựa chọn loại muội than phù hợp.

Yêu cầu cơ học và môi trường làm việc

N220 phù hợp với điều kiện khắc nghiệt, trong khi N330 cân bằng giữa độ bền và tính linh hoạt.

Sự tương thích với phụ gia

Việc kết hợp N330 với dầu hóa dẻo RPO P140 (https://viettrungcorp.com/vi/san-pham/cac-loai-dau-hoa-deo-cao-su-rpo-p140-136) giúp đạt hiệu quả cao trong ứng dụng kỹ thuật.

Công nghệ trộn và thiết bị

Nếu nhà máy có công nghệ trộn hiện đại, N220 có thể phát huy tối đa hiệu quả; ngược lại, N330 dễ vận hành hơn.

Hiệu quả kinh tế tổng thể

Xét về chi phí – hiệu suất, N330 vẫn là lựa chọn tối ưu cho phần lớn doanh nghiệp Việt Nam.

N330 Oci Han Quoc
Carbon black tại Kho GB Plus

Kết luận: Nên chọn N330 hay N220 cho sản phẩm cao su kỹ thuật?

Khi so sánh N330 và N220 về độ bền cơ lý, có thể khẳng định rằng N220 có khả năng gia cường mạnh hơn, mang lại độ bền kéo đứt và khả năng chịu mài mòn cao hơn. Tuy nhiên, N330 lại nổi bật ở tính ổn định, dễ gia công, ít sinh nhiệt và cân bằng tốt giữa độ cứng – độ đàn hồi.

Với các sản phẩm cao su kỹ thuật thông dụng, N330 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả, nhất là khi kết hợp với các loại cao su SBR 1502 (https://viettrungcorp.com/vi/tin-chuyen-nganh/sbr-1502-140) và dầu hóa dẻo RPO 140 (https://gbplus.vn/product/dau-hoa-deo-cao-su-rpo-140-dac-trung/).
Trong khi đó, với các sản phẩm đòi hỏi khả năng chịu tải và chống mài mòn cực cao như lốp xe tải hoặc bánh công nghiệp, N220 sẽ phát huy tối đa ưu thế.

GB Plus – nhà cung cấp uy tín các loại Carbon Black N330, N550, N660 (https://muoithanden.vn/product/carbon-black-n660-phillips-pcbl-cua-an-do/) luôn sẵn sàng tư vấn công thức và giải pháp kỹ thuật phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, giúp khách hàng tối ưu chi phí và hiệu suất sản phẩm trong mọi ngành cao su kỹ thuật.

Hãy đến với Chúng tôi

Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: Sales@gbplus.vn
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen

Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su

Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Background Gbp 2
Kho hàng GB Plus

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị

Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.

Danh mục sản phẩm chủ lực

Carbon Black – Than đen công nghiệp

GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

N660 Pbcl Nhieu

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Sbr 1502 Nipol 4
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

 

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo

Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.

Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt

Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa)fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững

Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cnsl Dac Tinh 3

Cam kết của GB Plus

Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.

Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.

Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng

GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Zalo