Giới thiệu về Tại sao gọi là cao su tổng hợp SBR 1502, số 1502 nói lên điều gì
Cao su tổng hợp SBR 1502 là một trong những loại nguyên liệu phổ biến nhất trong ngành sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật hiện nay. Với ưu điểm nổi bật về độ bền kéo, khả năng đàn hồi và khả năng phối trộn linh hoạt, SBR 1502 luôn được lựa chọn trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất lốp xe, băng tải, đệm, ống cao su và các chi tiết kỹ thuật khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ vì sao lại gọi là cao su tổng hợp 1502 và ý nghĩa thực sự của con số 1502 trong tên gọi này là gì. Đây không chỉ là một mã sản phẩm ngẫu nhiên mà còn là một quy ước mang ý nghĩa kỹ thuật quan trọng, giúp người sử dụng nắm bắt được đặc tính của loại cao su này.

Trong ngành cao su, việc nắm rõ mã hiệu như 1502 giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn loại nguyên liệu phù hợp với công nghệ sản xuất, đồng thời tối ưu hiệu quả kỹ thuật và kinh tế. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang sử dụng SBR 1502 như một nguyên liệu nền chính nhờ khả năng tương thích tốt với các loại dầu hóa dẻo, chất độn như carbon black và phụ gia kỹ thuật khác. Khi lựa chọn SBR 1502, các doanh nghiệp có thể kết hợp với các nguyên liệu khác như carbon black N330 hoặc dầu hóa dẻo RPO 140 để tạo ra những sản phẩm có độ bền và tính năng sử dụng vượt trội.
Việc hiểu rõ ý nghĩa con số 1502 không chỉ mang tính học thuật mà còn là yếu tố thực tiễn trong quy trình sản xuất. Các nhà máy có thể dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm, định hình công thức phối trộn phù hợp và tối ưu chi phí. Đây cũng là một trong những lý do vì sao SBR 1502 trở thành dòng cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành cao su hiện đại.
Ý nghĩa của con số 1502 trong cao su tổng hợp SBR
Cấu trúc mã hiệu trong ngành cao su
Trong lĩnh vực cao su tổng hợp, đặc biệt là cao su styrene-butadiene (SBR), các mã hiệu như 1502 được xây dựng theo quy ước để mô tả loại sản phẩm, đặc điểm kỹ thuật và phương pháp sản xuất. Con số 1 trong 1502 thể hiện đây là loại cao su SBR sản xuất bằng phương pháp polymer hóa nhũ tương lạnh. Điều này có nghĩa là quá trình phản ứng diễn ra ở nhiệt độ thấp, giúp tạo ra polymer có cấu trúc đồng nhất và độ ổn định cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Ý nghĩa của chữ số 5 trong 1502
Chữ số 5 đại diện cho việc đây là loại SBR không có dầu. Trong ngành cao su, SBR được chia thành hai nhóm chính: có dầu và không dầu. SBR không dầu như 1502 thích hợp cho những công thức phối trộn cần kiểm soát chính xác lượng dầu hóa dẻo đưa vào, giúp nhà sản xuất chủ động điều chỉnh độ cứng, độ mềm và tính năng của sản phẩm. So với các dòng có dầu như SBR 1712, loại không dầu cho phép linh hoạt hơn trong các ứng dụng kỹ thuật cao.
Ý nghĩa của chữ số 02 trong 1502
Chữ số 02 thể hiện đặc tính cụ thể của loại polymer này, bao gồm hàm lượng styrene và chỉ số Mooney. Thông thường, SBR 1502 có hàm lượng styrene khoảng 23,5% và chỉ số Mooney ML(1+4) ở 100°C vào khoảng 52. Điều này mang lại độ bền kéo cao, khả năng chịu mài mòn tốt và đặc tính xử lý dễ dàng trong quá trình cán, luyện và lưu hóa. Khi kết hợp với các chất độn như carbon black N550 hoặc N660 Phillips PCBL, cao su SBR 1502 cho ra hỗn hợp có tính cơ lý ổn định và tuổi thọ sản phẩm cao.
Mối liên hệ giữa mã hiệu và ứng dụng thực tế
Mỗi con số trong 1502 giúp người sử dụng hiểu được bản chất của nguyên liệu, từ đó lựa chọn đúng loại cao su phù hợp với yêu cầu sản phẩm. SBR 1502 thích hợp với những sản phẩm cần độ đàn hồi tốt, khả năng chịu mài mòn cao và khả năng kết hợp đa dạng với phụ gia.
Ý nghĩa tiêu chuẩn hóa của 1502
Việc sử dụng mã hiệu 1502 không chỉ mang tính nội bộ của nhà sản xuất mà còn là quy chuẩn quốc tế giúp đồng nhất hóa trong thương mại và kỹ thuật. Điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm và nhập khẩu nguyên liệu chính xác, đặc biệt là từ những nhà cung cấp uy tín như GB Plus.

Cấu trúc hóa học của cao su SBR 1502
Thành phần polymer cơ bản
Cao su SBR 1502 được cấu tạo chủ yếu từ hai monomer là butadiene và styrene. Tỷ lệ của hai thành phần này ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ lý của sản phẩm. Tỷ lệ styrene khoảng 23,5% mang lại độ bền kéo và độ cứng thích hợp, trong khi butadiene giúp tăng khả năng đàn hồi và chống mài mòn.
Liên kết đồng trùng hợp
Trong quá trình sản xuất, butadiene và styrene trải qua phản ứng đồng trùng hợp để tạo ra polymer có chuỗi dài, bền và ổn định. Chính nhờ cấu trúc này mà cao su SBR 1502 có khả năng chịu tải và chịu biến dạng cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
Đặc tính hóa học ổn định
SBR 1502 có khả năng kháng nước tốt, không bị phân hủy trong điều kiện thường và có độ ổn định nhiệt khá cao. Nhờ vậy, vật liệu này phù hợp để sản xuất các sản phẩm cao su tiếp xúc thường xuyên với môi trường khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý ưu việt
So với nhiều loại cao su tự nhiên, SBR 1502 có khả năng chống mài mòn vượt trội, ít biến dạng dư sau nén và khả năng chịu tải tốt. Khi phối hợp với các chất độn như carbon black N330, vật liệu thành phẩm đạt độ bền kéo và khả năng chịu lực cao.
Ứng dụng từ đặc tính hóa học
Từ cấu trúc hóa học đặc biệt, cao su SBR 1502 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất lốp xe, đệm cao su, băng tải, ống dẫn và các sản phẩm kỹ thuật đòi hỏi độ bền cao.
Quy trình sản xuất cao su SBR 1502
Polymer hóa nhũ tương lạnh
Quy trình sản xuất SBR 1502 dựa trên phương pháp polymer hóa nhũ tương lạnh ở nhiệt độ khoảng 5°C. Việc duy trì nhiệt độ thấp giúp kiểm soát tốc độ phản ứng, tạo polymer có cấu trúc đồng nhất và đặc tính cơ học tốt.
Quá trình phối trộn chất khơi mào
Chất khơi mào được sử dụng để kích hoạt phản ứng đồng trùng hợp giữa styrene và butadiene. Quá trình này diễn ra trong môi trường nước, với sự hỗ trợ của chất nhũ hóa nhằm phân tán đều các monomer.
Ổn định polymer sau phản ứng
Sau khi phản ứng hoàn tất, polymer được ổn định bằng cách thêm chất chống oxy hóa. Điều này ngăn chặn sự phân hủy của chuỗi polymer trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
Kết tủa và sấy khô
Polymer được kết tủa ra khỏi dung dịch, sau đó sấy khô để thu được sản phẩm dạng khối. Các khối SBR 1502 sau đó được cắt thành dạng bành hoặc hạt, dễ dàng sử dụng trong sản xuất.
Đóng gói và phân phối
Cuối cùng, sản phẩm được đóng gói tiêu chuẩn quốc tế, thuận tiện cho việc vận chuyển và phân phối đến các nhà máy, đặc biệt là các đơn vị chuyên cung cấp như GB Plus.

Ứng dụng phổ biến của cao su tổng hợp SBR 1502
Sản xuất lốp xe
SBR 1502 là nguyên liệu chính trong nhiều công thức sản xuất lốp xe nhờ khả năng chịu mài mòn cao và độ bám đường tốt. Khi kết hợp với dầu hóa dẻo RPO 140 và carbon black, nó tạo ra hỗn hợp có độ bền vượt trội.
Chế tạo băng tải và dây curoa
Tính chất cơ học ổn định của SBR 1502 giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các loại băng tải công nghiệp, dây curoa truyền động chịu tải cao.
Ứng dụng trong đệm, gioăng và ống cao su
Nhờ độ đàn hồi tốt, vật liệu này được dùng rộng rãi trong sản xuất gioăng, phớt và các chi tiết giảm rung, tăng độ bền cho thiết bị công nghiệp.
Ứng dụng trong ngành keo dán
SBR 1502 còn được sử dụng làm nguyên liệu trong các sản phẩm keo công nghiệp nhờ tính bám dính tốt và ổn định hóa học.
Phụ gia trong các hợp chất cao su đặc biệt
Ngoài các ứng dụng chính, SBR 1502 còn được phối trộn như một thành phần phụ gia để cải thiện tính chất cơ học của các hợp chất cao su khác.
So sánh SBR 1502 với các loại SBR khác
So sánh với SBR 1712
SBR 1502 là loại không dầu, trong khi SBR 1712 có chứa dầu hóa dẻo sẵn trong polymer. Điều này giúp SBR 1712 có tính linh hoạt cao hơn trong một số ứng dụng, nhưng lại khó kiểm soát chính xác tỷ lệ dầu. Ngược lại, SBR 1502 cho phép điều chỉnh linh hoạt lượng dầu như RPO 140 theo yêu cầu thực tế.
So sánh về tính chất cơ lý
SBR 1502 có độ Mooney cao hơn, giúp sản phẩm có độ đàn hồi và khả năng chịu lực tốt hơn, đặc biệt phù hợp với sản phẩm kỹ thuật chịu tải cao.
So sánh về khả năng xử lý
Do không chứa dầu, SBR 1502 dễ xử lý và phối trộn với nhiều loại phụ gia khác nhau, giúp nhà sản xuất linh hoạt trong thiết kế công thức.
So sánh về ứng dụng
SBR 1712 thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe phổ thông, trong khi SBR 1502 được ưa chuộng trong sản phẩm kỹ thuật cao và đòi hỏi khả năng kiểm soát chính xác.
So sánh về hiệu quả kinh tế
SBR 1502 mang lại giá trị kinh tế cao hơn khi áp dụng đúng mục đích nhờ khả năng kiểm soát công thức và đặc tính vượt trội.

Phối trộn SBR 1502 với các nguyên liệu khác
Phối trộn với carbon black
Khi kết hợp với carbon black N330 hoặc N550, SBR 1502 tạo ra hỗn hợp có độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và đàn hồi vượt trội.
Kết hợp với dầu hóa dẻo
SBR 1502 thường được phối trộn với dầu hóa dẻo như RPO 140 để tăng tính linh hoạt và khả năng xử lý trong quá trình luyện.
Thêm chất xúc tiến lưu hóa
Chất xúc tiến và chất lưu hóa giúp kiểm soát thời gian và mức độ lưu hóa, đảm bảo sản phẩm đạt độ cứng và tính đàn hồi tối ưu.
Tăng cường tính năng với phụ gia kỹ thuật
Sự kết hợp với các phụ gia đặc biệt giúp cải thiện khả năng kháng ozone, kháng lão hóa và tăng độ bền cơ học của sản phẩm.
Phối trộn trong công thức đặc biệt
Trong nhiều ứng dụng, SBR 1502 còn được phối trộn với cao su tự nhiên để tăng độ bám dính và độ bền.
Ưu điểm khi sử dụng SBR 1502
Tính chất cơ lý ổn định
SBR 1502 có độ bền kéo cao, khả năng đàn hồi tốt, chịu mài mòn tốt và khả năng xử lý linh hoạt.
Khả năng phối trộn tốt
Loại cao su này có khả năng tương thích cao với các loại dầu hóa dẻo và carbon black, giúp tăng cường đặc tính của sản phẩm.
Phù hợp với nhiều ứng dụng
Từ lốp xe đến gioăng, đệm và keo dán, SBR 1502 đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật của nhiều ngành công nghiệp.
Dễ kiểm soát công thức
Không chứa dầu giúp doanh nghiệp kiểm soát chính xác lượng dầu hóa dẻo và phụ gia trong quá trình sản xuất.
Hiệu quả kinh tế cao
Nhờ tính năng ổn định và khả năng phối trộn linh hoạt, SBR 1502 giúp tối ưu chi phí nguyên liệu và năng suất.
Lưu ý khi sử dụng SBR 1502 trong sản xuất
Bảo quản nguyên liệu
SBR 1502 cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để duy trì chất lượng.
Kiểm soát nhiệt độ luyện
Trong quá trình luyện, cần kiểm soát nhiệt độ hợp lý để đảm bảo polymer không bị phân hủy hoặc cháy sém.
Tối ưu thời gian lưu hóa
Việc xác định chính xác thời gian lưu hóa giúp sản phẩm đạt được tính cơ lý tối ưu.
Kết hợp phụ gia phù hợp
Lựa chọn loại dầu hóa dẻo và carbon black phù hợp như RPO 140 và N330 giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật
Áp dụng đúng tiêu chuẩn trong quy trình sản xuất sẽ giúp đảm bảo chất lượng đồng đều và ổn định.

Kết luận: Ý nghĩa của con số 1502 và giá trị ứng dụng thực tiễn
Cao su tổng hợp SBR 1502 không chỉ là một mã sản phẩm mà còn là biểu tượng của sự ổn định, linh hoạt và hiệu quả trong ngành cao su kỹ thuật. Ý nghĩa của con số 1502 thể hiện rõ phương pháp sản xuất, đặc tính kỹ thuật và khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Con số 1 đại diện cho polymer hóa nhũ tương lạnh, số 5 cho biết đây là loại không dầu, còn 02 thể hiện chỉ số kỹ thuật đặc trưng giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn nguyên liệu phù hợp.
Trong thực tế sản xuất, SBR 1502 là nền tảng để tạo nên những công thức phối trộn chất lượng cao khi kết hợp với carbon black N330, dầu hóa dẻo RPO 140 hay các phụ gia kỹ thuật đặc biệt. Từ sản xuất lốp xe, băng tải, gioăng, đệm đến các sản phẩm kỹ thuật cao, loại cao su này đều chứng minh tính linh hoạt và giá trị bền vững.
Với những đặc tính vượt trội và ý nghĩa kỹ thuật rõ ràng, SBR 1502 tiếp tục giữ vị trí quan trọng trong ngành công nghiệp cao su toàn cầu. Để lựa chọn đúng loại SBR 1502 chất lượng cao, doanh nghiệp nên hợp tác với các đơn vị cung cấp uy tín như GB Plus, nơi luôn đảm bảo nguồn hàng ổn định và thông số kỹ thuật chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003 
Email: Sales@gbplus.vn
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

