Tính chất kỹ thuật tiêu biểu của carbon black (than đen) N330

N330 Oci Bao Nho Kien

Giới thiệu về Tính chất kỹ thuật tiêu biểu của carbon black (than đen) N330

Carbon black N330 là một trong những loại muội than đen được sử dụng phổ biến nhất trong ngành cao su kỹ thuật và sản xuất lốp xe. Với sự cân bằng tối ưu giữa khả năng gia cường, độ phân tán và độ bền kéo, N330 đã trở thành lựa chọn quen thuộc trong nhiều công thức cao su khác nhau. Khi tìm hiểu về tính chất kỹ thuật tiêu biểu của N330, các doanh nghiệp thường quan tâm đến chỉ số độ hút dầu (DBP), diện tích bề mặt (NSA), độ mịn hạt, khả năng phân tán, cũng như tác động của N330 đến cơ lý tính của cao su. Bài viết này sẽ phân tích sâu các đặc điểm kỹ thuật của N330, giải thích cơ chế ảnh hưởng đến vật liệu cao su và giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn cho ứng dụng sản xuất. Nếu bạn muốn tham khảo thêm về thông tin sản phẩm chi tiết, có thể xem tại trang Carbon Black N330 phổ biến hoặc GB Plus N330.

N330 Oci Bao Nho Rieng 2
N330 OCI

Thông số cơ bản của N330 và ý nghĩa kỹ thuật

Đặc điểm vật lý của N330

N330 có cấu trúc hạt trung bình với đường kính từ 26–30 nm, đây là kích thước lý tưởng để tạo sự cân bằng giữa độ cứng và độ đàn hồi cho sản phẩm cao su.

Chỉ số độ hút dầu DBP

DBP của N330 nằm trong khoảng 102–114 ml/100g, cho thấy mức độ cấu trúc vừa phải, thích hợp cho cả ứng dụng gia cường lốp xe và sản phẩm cao su kỹ thuật khác.

Diện tích bề mặt cụ thể NSA

Giá trị NSA của N330 thường khoảng 77–82 m²/g, cho thấy khả năng tiếp xúc tốt giữa hạt muội than và mạch cao su, giúp gia tăng cường độ cơ học.

Độ tro và độ ẩm

N330 có độ tro thấp (<0.5%), đảm bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình lưu hóa. Độ ẩm trung bình 1–2% giúp dễ xử lý trong pha trộn.

So sánh với các loại carbon black khác

Khi so với N550 hoặc N660 như carbon black N550 hay N660 Phillips PCBL, N330 có tính gia cường cao hơn, phù hợp với sản phẩm yêu cầu độ bền kéo tốt.

Coa N330 Oci
COA N330 OCI

Khả năng gia cường cơ học của N330

Ảnh hưởng đến độ bền kéo

N330 giúp cải thiện độ bền kéo của cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp như SBR 1502 hoặc SBR 1712, tăng khả năng chịu lực.

Tăng khả năng chịu mài mòn

Nhờ cấu trúc hạt vừa phải, N330 tăng khả năng chống mòn cho lốp xe, giảm hao mòn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Ổn định kích thước và biến dạng

N330 hỗ trợ duy trì hình dạng sản phẩm, giảm biến dạng lâu dài khi chịu tải.

Đóng góp vào mô-đun đàn hồi

Độ cứng và mô-đun đàn hồi tăng lên khi sử dụng N330, tạo độ vững chắc cho sản phẩm.

Tác động đến độ xé rách

N330 cũng giúp cải thiện khả năng chống xé rách, thích hợp cho các sản phẩm chịu lực động.

Khả năng phân tán và tính chế biến

Dễ phân tán trong cao su

N330 có khả năng phân tán tốt trong nhiều loại cao su, giúp quá trình trộn nhanh và đồng đều.

Giảm nhiệt sinh trong quá trình gia công

Sử dụng N330 giảm sự gia nhiệt trong quá trình cán luyện, bảo vệ chất lượng cao su.

Cải thiện độ mịn bề mặt sản phẩm

Bề mặt thành phẩm mượt mà hơn nhờ N330 phân tán đều, tránh các khuyết tật bề mặt.

Tối ưu hóa thời gian lưu hóa

N330 có ảnh hưởng ổn định đến tốc độ lưu hóa, không gây chậm lưu hóa như một số loại carbon black khác.

Tăng hiệu quả chi phí sản xuất

Nhờ khả năng phân tán tốt, lượng sử dụng hợp lý, giảm hao hụt nguyên liệu, tối ưu chi phí.

Rpo La Gi
Dầu RPO

Ảnh hưởng đến các tính chất động học

Giảm nhiệt sinh trong lốp xe

Lốp có N330 ít sinh nhiệt hơn, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, nâng cao tuổi thọ.

Tăng độ bám đường

Cải thiện hệ số ma sát, giúp xe bám đường tốt trong điều kiện ướt và khô.

Ổn định khả năng đàn hồi

Sản phẩm cao su giữ được tính đàn hồi trong thời gian dài.

Ứng xử động lực học ổn định

Giảm rung lắc và tiếng ồn trong ứng dụng động.

Hỗ trợ tối ưu hóa công thức cao su

Kết hợp N330 với dầu hóa dẻo như RPO 140 hoặc SN150 giúp cải thiện tính linh hoạt của công thức.

Ứng dụng điển hình của N330

Sản xuất lốp xe

N330 là thành phần chính trong gai lốp, thành lốp, giúp tăng tuổi thọ lốp.

Cao su kỹ thuật

Được ứng dụng trong ống cao su, băng tải, giảm chấn, phớt.

Sản phẩm cao su tiêu dùng

Giúp tăng độ bền cho giày dép, chi tiết cao su dân dụng.

Cao su – kim loại

Ứng dụng trong sản xuất cao su dán kim loại nhờ tính kết dính tốt.

Cao su EPDM và NBR

N330 thích hợp với nhiều loại cao su tổng hợp, hỗ trợ đa dạng sản phẩm.

Ung Dung N330
Ứng dụng N330

Vai trò trong công thức cao su tổng hợp

Phối hợp với cao su SBR

Tạo sự cân bằng giữa độ cứng và độ đàn hồi trong SBR 1502 sử dụng rộng rãi.

Kết hợp với dầu hóa dẻo

Giúp tăng khả năng gia công, đặc biệt khi dùng dầu RPO P140.

Ổn định hệ thống lưu hóa

Không gây nhiễu hệ thống chất xúc tiến, giúp quá trình lưu hóa ổn định.

Điều chỉnh độ cứng

Tùy lượng N330 có thể điều chỉnh độ cứng sản phẩm.

Tương thích với các chất độn khác

Có thể kết hợp cùng silica như silica kết tủa hoặc fumed silica.

Pbr 01 An Do
Cao su BR

Tiêu chuẩn chất lượng và kiểm định

Tiêu chuẩn ASTM

N330 tuân theo ASTM D1765, đảm bảo chất lượng ổn định.

Kiểm tra độ phân tán

Phải được kiểm định bằng phương pháp đo phân tán quang học.

Đánh giá độ tro và độ ẩm

Đảm bảo dưới giới hạn cho phép để không ảnh hưởng đến sản phẩm.

Kiểm tra kích thước hạt

Được phân tích bằng TEM và BET.

Kiểm tra độ sạch

Đảm bảo không lẫn tạp chất ảnh hưởng tính chất cao su.

Xu hướng sử dụng N330 trên thị trường

Gia tăng trong ngành lốp xe

Xu hướng sản xuất lốp xe tiết kiệm nhiên liệu thúc đẩy nhu cầu N330.

Mở rộng ứng dụng công nghiệp

N330 được ứng dụng trong ngành nhựa, mực in, chất phủ.

Hướng tới sản phẩm xanh

Sử dụng N330 có nguồn gốc sản xuất ít phát thải.

Tối ưu hóa công thức

Kết hợp cùng nguyên liệu hiện đại để đạt hiệu quả cao.

Phát triển thị trường tại Việt Nam

Nhu cầu N330 tăng mạnh, nhiều nhà cung cấp như VietTrungCorp đang phân phối sản phẩm.

Pcbl Bao Nho 1 Bao
N330 ấn độ

Kết luận về tính chất kỹ thuật tiêu biểu của N330

Từ những phân tích trên, có thể thấy N330 là loại muội than đen có đặc tính kỹ thuật cân bằng, giúp nâng cao cơ lý tính, độ bền mài mòn và ổn định động học của sản phẩm cao su. Với chỉ số DBP và NSA tối ưu, N330 phù hợp cho nhiều ứng dụng từ lốp xe, ống cao su, băng tải, đến sản phẩm cao su tiêu dùng. Khả năng phân tán tốt và tương thích với nhiều loại cao su tổng hợp như SBR, NBR, EPDM giúp N330 trở thành lựa chọn đáng tin cậy. Khi phối hợp với các phụ gia như dầu hóa dẻo RPO 140, SN150 hoặc silica, N330 giúp tối ưu hóa công thức cao su, đem lại hiệu quả sản xuất cao. Trong bối cảnh ngành công nghiệp cao su ngày càng yêu cầu chất lượng và hiệu suất, việc lựa chọn N330 chuẩn kỹ thuật là một bước quan trọng để nâng cao giá trị sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ sản phẩm.

Hãy đến với Chúng tôi

Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: longbm@viettrungcorp.com
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen

Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su

Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Background Cong Ty
Kho GB Plus

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị

Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.

Danh mục sản phẩm chủ lực

Carbon Black – Than đen công nghiệp

GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

N660 Pbcl Nhieu

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Sbr 1502 Nipol 4
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

 

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo

Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.

Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt

Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa)fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững

Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cnsl Dac Tinh 3

Cam kết của GB Plus

Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.

Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.

Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng

GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Zalo