Giới thiệu về dầu gốc nhóm 1 SN150 và vai trò trong dầu động cơ, dầu hộp số
Dầu gốc nhóm 1 SN150 là một trong những loại dầu gốc khoáng được sử dụng phổ biến nhất trong ngành công nghiệp dầu nhờn hiện nay. Với độ nhớt động học ở mức trung bình, độ ổn định oxy hóa tốt và khả năng hòa tan phụ gia cao, SN150 được xem là nền tảng lý tưởng để sản xuất các loại dầu động cơ, dầu hộp số và dầu công nghiệp khác. Không chỉ cung cấp khả năng bôi trơn hiệu quả, dầu gốc SN150 còn giúp cải thiện độ bền nhiệt, làm sạch cặn, giảm mài mòn, kéo dài tuổi thọ động cơ và hộp số trong nhiều điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Trong bối cảnh ngành công nghiệp dầu nhờn đang ngày càng ưu tiên hiệu suất và sự tối ưu hóa chi phí, SN150 đã khẳng định vị thế quan trọng trong công thức pha chế. Cùng với xu hướng sử dụng các phụ gia hiệu năng cao như cao su SBR 1502, silica kết tủa, carbon black và dầu hóa dẻo RPO 140 đặc trưng, SN150 đóng vai trò không thể thiếu trong việc hình thành các sản phẩm bôi trơn chất lượng cao. Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết ứng dụng của SN150 trong dầu động cơ và dầu hộp số, cũng như những xu hướng công nghệ liên quan trong ngành hóa dầu hiện đại.

Đặc điểm kỹ thuật của dầu gốc SN150 và ảnh hưởng đến chất lượng dầu nhờn
Cấu trúc phân tử và độ nhớt lý tưởng
Dầu gốc SN150 có độ nhớt động học khoảng 5–6 cSt ở 100°C, phù hợp cho các ứng dụng cần độ nhớt trung bình, giúp cải thiện khả năng tạo màng bôi trơn trong động cơ và hộp số. Tính chất này giúp ngăn cản tiếp xúc kim loại – kim loại, giảm ma sát và mài mòn hiệu quả.
Độ ổn định nhiệt và oxy hóa cao
SN150 được tinh chế thông qua quá trình xử lý dung môi, có độ bền oxy hóa cao hơn so với các loại dầu gốc không xử lý kỹ. Khả năng chống phân hủy dưới nhiệt độ cao giúp duy trì độ nhớt ổn định trong quá trình vận hành kéo dài.
Khả năng hòa tan phụ gia hiệu quả
SN150 tương thích tốt với nhiều loại phụ gia như chất chống mài mòn, chất phân tán, chất chống oxy hóa và chất tạo độ nhớt. Đây là nền tảng cho việc thiết kế các sản phẩm như cao su SBR 1502 sử dụng rộng rãi hoặc dầu hóa dẻo cao su RPO 140 đặc trưng, từ đó gia tăng tính linh hoạt trong công thức pha chế.
Tính chất vật lý ổn định
Ngoài độ nhớt lý tưởng, SN150 có chỉ số axit thấp, hàm lượng lưu huỳnh phù hợp và đặc tính bay hơi thấp, giúp hạn chế sự hình thành cặn và kéo dài thời gian thay dầu.
Tính kinh tế và khả năng phối trộn
Với giá thành hợp lý và nguồn cung dồi dào, SN150 là lựa chọn kinh tế để pha trộn cùng với dầu gốc nhóm 2, nhóm 3 hoặc các phụ gia cao cấp, phù hợp với các sản phẩm hướng tới thị trường phổ thông lẫn cao cấp.
Ứng dụng của SN150 trong dầu động cơ
Vai trò là dầu nền trong dầu động cơ gốc khoáng
SN150 thường được sử dụng làm dầu nền trong các dòng dầu động cơ SAE 20W-50, SAE 30 hoặc SAE 40. Nó tạo môi trường bôi trơn ổn định cho piston, trục khuỷu, bạc đạn và các chi tiết ma sát cao trong động cơ đốt trong.
Tối ưu khả năng làm mát và làm sạch động cơ
SN150 có khả năng dẫn nhiệt vừa phải và đặc tính tẩy rửa nhẹ, giúp kiểm soát nhiệt độ động cơ và ngăn ngừa tích tụ cặn bẩn trong buồng đốt và các rãnh xéc măng. Khi kết hợp với silica kết tủa, khả năng phân tán cặn bẩn được tăng cường rõ rệt.

Kết hợp hiệu quả với phụ gia chịu áp
Các hợp chất như ZDDP (kẽm dialkyldithiophosphate) phát huy tối đa hiệu quả khi pha trộn trong môi trường dầu SN150, giúp bảo vệ bề mặt kim loại dưới tải trọng cao và nhiệt độ lớn, đặc biệt trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Giảm tiêu hao dầu và tiết kiệm nhiên liệu
Do có đặc tính bay hơi thấp và cấu trúc phân tử đồng đều, SN150 giúp giảm tổn thất dầu do bốc hơi và hạn chế việc tiêu hao dầu bôi trơn. Điều này góp phần làm giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ gián tiếp.
Ứng dụng trong các sản phẩm dầu động cơ gốc hỗn hợp
SN150 còn được dùng để pha chế dầu động cơ bán tổng hợp, khi phối trộn với dầu gốc nhóm 2 hoặc ester tổng hợp, tạo ra các dòng sản phẩm có hiệu năng cao với giá thành hợp lý.
SN150 trong công thức dầu hộp số và chất lượng truyền động
Phối trộn trong dầu hộp số tay và tự động
Trong dầu hộp số tay, SN150 được sử dụng kết hợp với các phụ gia chịu áp EP (Extreme Pressure), giúp chống mài mòn bánh răng và kéo dài tuổi thọ hộp số. Trong dầu hộp số tự động (ATF), SN150 giữ vai trò duy trì độ nhớt và cải thiện tính ổn định nhiệt.
Cải thiện hiệu quả bôi trơn bánh răng
SN150 tạo ra màng bôi trơn liên tục giúp bánh răng vận hành trơn tru, hạn chế sự mài mòn cơ học do tiếp xúc kim loại. Điều này rất quan trọng trong các hệ thống truyền động công suất lớn.
Tương thích với phụ gia ma sát và chống tạo bọt
Sự kết hợp giữa SN150 với phụ gia ma sát và chất chống tạo bọt giúp ổn định tính chất của dầu hộp số trong quá trình hoạt động liên tục. Các sản phẩm có thể áp dụng trong thực tế gồm Carbon Black N330 phổ biến hoặc Carbon Black N550 dùng trong công nghiệp cao su, cải thiện tính chất ma sát.
Khả năng hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao
SN150 duy trì độ nhớt ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, từ đó đảm bảo dầu hộp số không bị loãng quá nhanh khi nóng hoặc đặc lại khi trời lạnh. Đây là yếu tố quan trọng trong thiết kế dầu hộp số cho xe tải hoặc xe công nghiệp.
Kết hợp cùng công nghệ dầu hóa dẻo và cao su kỹ thuật
SN150 khi pha với dầu hóa dẻo RPO P140 hoặc các dòng cao su SBR 1712, giúp tăng độ đàn hồi và khả năng chịu lực cho các chi tiết truyền động được bôi trơn, như phớt cao su, gioăng, phốt trục.

SN150 và khả năng phối trộn đa dạng với phụ gia dầu nhờn
Dễ dàng kết hợp với phụ gia chống oxy hóa và chống mài mòn
SN150 là nền lý tưởng để hòa tan các phụ gia gốc amin hoặc phenol, làm tăng độ bền nhiệt và khả năng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi quá trình oxi hóa do nhiệt và áp suất.
Phối hợp linh hoạt với chất phân tán
Trong dầu động cơ diesel, sự kết hợp giữa SN150 và chất phân tán giúp giữ cặn carbon ở trạng thái huyền phù, hạn chế lắng đọng trong động cơ. Điều này tương tự như cách Carbon Black N660 được sử dụng để cải thiện tính chất phân tán trong các sản phẩm cao su kỹ thuật.
Khả năng hòa tan phụ gia tạo độ nhớt VI
SN150 giúp tăng khả năng hoạt động của chất cải thiện chỉ số độ nhớt (VI Improver), giúp dầu giữ được độ nhớt tối ưu ở nhiệt độ cao mà không bị phá vỡ cấu trúc.
Ổn định hóa học trong thời gian dài
Dầu gốc SN150 không phản ứng mạnh với các phụ gia, giúp đảm bảo tính ổn định lâu dài của công thức dầu nhờn, từ đó duy trì hiệu suất trong suốt chu kỳ sử dụng.
Hỗ trợ thiết kế công thức bền vững, tiết kiệm
Nhờ giá thành hợp lý và khả năng phối trộn linh hoạt, SN150 là lựa chọn hàng đầu trong thiết kế công thức dầu nhờn có hiệu năng cao nhưng vẫn đảm bảo chi phí đầu vào tối ưu. Tương tự như việc sử dụng cao su Kumho KNB 35L để thay thế các loại cao su fluor đắt đỏ trong công nghiệp.
Vai trò của SN150 trong bảo vệ chi tiết động cơ và hệ thống truyền lực
Tạo lớp màng bôi trơn ngăn mài mòn
SN150 là yếu tố thiết yếu trong việc hình thành màng dầu giữa các chi tiết chuyển động như cam, trục khuỷu, bạc đạn hay bánh răng. Lớp màng này đóng vai trò như tấm đệm giảm ma sát, giúp hạn chế tiếp xúc kim loại trực tiếp và giảm tốc độ mài mòn.
Hỗ trợ làm sạch động cơ và hộp số
Khả năng hòa tan cặn tốt của SN150 giúp làm sạch cặn carbon, muội cháy và các chất phân hủy từ nhiên liệu. Khi kết hợp với các phụ gia phân tán và làm sạch, hoặc các thành phần như Silica bốc khói (Fumed Silica), dầu nhờn chứa SN150 sẽ duy trì độ sạch trong động cơ hiệu quả hơn.
Ổn định cấu trúc dầu trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao
Trong các hệ thống truyền lực, đặc biệt là hộp số tự động và cầu truyền động, sự biến thiên nhiệt độ và tải trọng là rất lớn. SN150 có đặc tính nhiệt ổn định, giúp duy trì cấu trúc và độ nhớt ổn định của dầu trong suốt quá trình vận hành, giảm thiểu hiện tượng mất nhớt hoặc tạo cặn bùn.
Bảo vệ vật liệu làm kín và phớt cao su
SN150 không gây giãn nở hoặc phá hủy vật liệu như gioăng cao su, phớt trục. Khi được phối hợp cùng các dòng cao su kỹ thuật như Cao su Kumho KNB 35L, hệ thống làm kín được đảm bảo vận hành ổn định trong thời gian dài.
Kéo dài chu kỳ thay dầu và giảm chi phí bảo dưỡng
Nhờ vào sự ổn định hóa học, khả năng chống oxy hóa và duy trì đặc tính bôi trơn, dầu động cơ và dầu hộp số chứa SN150 thường có chu kỳ thay dầu dài hơn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, đặc biệt trong các đội xe vận tải hoặc công nghiệp.
SN150 và hiệu suất nhiên liệu trong động cơ hiện đại
Tối ưu độ nhớt để giảm lực cản cơ học
SN150 có độ nhớt vừa phải, giúp giảm ma sát giữa các chi tiết mà vẫn đủ duy trì màng dầu bảo vệ. Ma sát thấp hơn đồng nghĩa với hiệu suất truyền lực cao hơn và tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn.
Hạn chế hiện tượng tiêu hao dầu
Đặc tính bay hơi thấp của SN150 giúp hạn chế tổn thất dầu do bốc hơi ở nhiệt độ cao, nhất là trong động cơ hoạt động liên tục. Giảm mất dầu cũng đồng nghĩa với việc không cần bổ sung thường xuyên, từ đó ổn định hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
Giảm tạo muội, giảm tiêu hao năng lượng
Nhờ vào khả năng phân tán tốt và tương tác hiệu quả với phụ gia làm sạch, SN150 giúp giảm hình thành muội than và cặn đen trong động cơ. Điều này cải thiện khả năng cháy sạch, giảm tiêu hao nhiên liệu và hạn chế khí thải độc hại.
Hỗ trợ động cơ hoạt động ổn định hơn
SN150 góp phần ổn định áp suất dầu và giúp các chi tiết vận hành trong trạng thái lý tưởng. Điều này giúp hệ thống đốt trong đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu, đặc biệt trong các dòng động cơ phun nhiên liệu trực tiếp.
Kết hợp với dầu hóa dẻo và chất cải thiện ma sát
Một số công thức hiện đại còn bổ sung thêm dầu hóa dẻo RPO 140 hoặc chất độn như Carbon Black N330 phổ biến để điều chỉnh hệ số ma sát, giúp cải thiện hiệu suất truyền động và giảm tổn hao cơ năng.

Tương quan giữa SN150 với các loại dầu gốc khác
So với dầu gốc nhóm 2 và nhóm 3
SN150 thuộc nhóm 1 với hàm lượng hydrocarbon chưa bão hòa cao hơn so với nhóm 2 và nhóm 3. Tuy có độ tinh lọc thấp hơn, nhưng lại dễ hòa tan phụ gia và linh hoạt hơn về công thức. Giá thành SN150 cũng thấp hơn, giúp tối ưu chi phí sản phẩm.
Phối trộn với dầu tổng hợp
Trong nhiều công thức, SN150 được phối trộn với polyalphaolefin (PAO) hoặc ester tổng hợp để tạo ra dầu nhờn bán tổng hợp. Sự kết hợp này tận dụng tính linh hoạt của SN150 và độ bền nhiệt vượt trội của dầu tổng hợp.
So với dầu gốc naphtenic
Dầu naphtenic có chỉ số độ nhớt thấp và khả năng hòa tan cao, nhưng thường không ổn định ở nhiệt độ cao. SN150 khắc phục được điểm yếu này, giúp sản phẩm dầu nhờn bền nhiệt hơn.
Ứng dụng trong hệ thống yêu cầu độ nhớt cao
SN150 thường được lựa chọn để pha chế các loại dầu SAE 40 hoặc SAE 50, trong khi dầu nhóm 2, nhóm 3 thiên về sản phẩm đa cấp (multi-grade). Do đó, SN150 chiếm ưu thế trong các thị trường dầu nhờn công nghiệp hoặc xe tải nặng.
Kết hợp cùng cao su kỹ thuật trong hệ thống kín
Dầu SN150 còn được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như bôi trơn máy nén, trong đó các chi tiết được làm kín bằng cao su SBR 1502, nhờ tính tương thích và ổn định của nó.
Ứng dụng mở rộng của SN150 ngoài động cơ và hộp số
Dầu thủy lực và dầu truyền nhiệt
SN150 là dầu gốc phổ biến để sản xuất dầu thủy lực ISO VG 32, 46 hoặc 68, nhờ tính ổn định nhiệt và độ bền oxy hóa tốt. Nó cũng được dùng làm dầu truyền nhiệt cho lò hơi công nghiệp như lò hơi biomass.
Dầu nhờn công nghiệp và dầu máy nén
Trong ngành công nghiệp, SN150 được pha chế thành dầu nhờn bôi trơn hộp giảm tốc, bạc trượt, máy nén khí và các hệ thống truyền lực cơ khí, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định.
Chất hóa dẻo và dung môi
SN150 còn được dùng làm chất hóa dẻo trong ngành cao su, nhựa và mực in. Khi pha cùng với Carbon Black N550 hoặc silica, dầu SN150 giúp điều chỉnh độ mềm dẻo và khả năng phân tán.

Dầu tạo màng bảo vệ và dầu chống gỉ
Tính chất bám dính và hòa tan phụ gia tốt giúp SN150 được sử dụng trong các sản phẩm chống gỉ, bảo vệ bề mặt kim loại trước quá trình oxy hóa hoặc ăn mòn.
Pha chế dầu gia công kim loại
SN150 còn là nền cho các loại dầu cắt gọt, mài mòn và gia công kim loại nhẹ. Khi kết hợp với các chất nhũ hóa, dầu sẽ mang lại khả năng bôi trơn và làm mát hiệu quả trong quá trình gia công.
Kết luận: Tối ưu hóa hiệu suất với SN150 trong dầu động cơ và dầu hộp số
Dầu gốc SN150 đang giữ vai trò vô cùng quan trọng trong ngành sản xuất dầu nhờn công nghiệp và tự động hóa. Với các đặc điểm vượt trội như độ nhớt lý tưởng, tính ổn định nhiệt và hóa học, khả năng phối trộn linh hoạt và chi phí hợp lý, SN150 được lựa chọn làm nền tảng trong nhiều công thức dầu động cơ, dầu hộp số và dầu công nghiệp đa dụng.
Trong dầu động cơ, SN150 hỗ trợ hình thành màng bôi trơn ổn định, làm sạch cặn bẩn, kéo dài tuổi thọ động cơ và cải thiện hiệu suất nhiên liệu. Trong dầu hộp số, SN150 đảm bảo khả năng truyền lực, chống mài mòn và giữ ổn định độ nhớt dưới áp suất cao. Đồng thời, SN150 còn thể hiện tính đa dụng trong các ngành công nghiệp như dầu thủy lực, dầu gia công, chất hóa dẻo, và các sản phẩm chống gỉ.
Việc kết hợp SN150 với các phụ gia kỹ thuật như cao su SBR 1712, Carbon Black N660 hay Silica bốc khói cho phép tạo ra các công thức tối ưu về cả hiệu suất và chi phí. Nhờ đó, SN150 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu của các nhà sản xuất dầu nhờn, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật ngày càng cao của động cơ hiện đại và hệ thống truyền lực tiên tiến.
Hãy đến với Chúng tôi
Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: longbm@viettrungcorp.com
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen
Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.
Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị
Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.
Danh mục sản phẩm chủ lực
Carbon Black – Than đen công nghiệp
GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su
Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...
Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo
Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.
Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt
Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa) và fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững
Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.
Cam kết của GB Plus
Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.
Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.
Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng
GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.