Cao Su SBR 1502 (sbr1502) chuyên dùng cho trộn (mix) hàng cao su tự nhiên svr 3L, svr 10 ...

Tin tức & sự kiện

Tin tức & sự kiện

Cao Su SBR 1502 (sbr1502) chuyên dùng cho trộn (mixtures) hàng cao su tự nhiên svr 3L, svr 10,  ...

 1. SBR1502 là gì

 2. Lợi ích khi trộn với cao su tự nhiên

 3. Cao su SVR 3L là gì

 4. Cao su SVR 10 là gì

 5. Cách Bảo Quản SBR1502

 6. Kết Luận

1. SBR1502 là gì

Cao su tổng hợp SBR1502 là một loại cao su tổng hợp, cụ thể là Styrene-Butadiene Rubber (SBR). Đây là loại cao su được tổng hợp từ hai monomer chính là styrene và butadieneSBR1502 có tỷ lệ styrene và butadiene lần lượt là 23,5% và 76,5% theo trọng lượng, mang lại cho nó những tính chất cơ học tốt và khả năng chống mài mòn cao.

Cao su SBR 1502 (Styrene-Butadiene Rubber) là một loại cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe, giày dép, và các sản phẩm cao su khác. Khi trộn với cao su tự nhiên SVR (Standard Vietnamese Rubber), SBR 1502 mang lại một số lợi ích khác nhau.

SBR 1502 chuyên dùng để trộn (mix) cao su tự nhiên

Tính chất và đặc điểm của Styrene và Butadiene:

  • Styrene:

    • Cấu trúc: Styrene là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm các monomer vinyl, với công thức hóa học C₈H₈.

    • Tính chất: Styrene có độ cứng và độ cứng vững cao, làm tăng tính cơ học của cao su khi kết hợp với butadiene. Styrene cũng giúp tăng cường khả năng chống lão hóa và làm cho cao su có khả năng giữ hình dạng tốt hơn.

    • Ứng dụng: Styrene được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa polystyrene và các loại polymer khác, nhưng khi kết hợp với butadiene, nó tạo ra một loại cao su có tính đàn hồi cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Butadiene:

    • Cấu trúc: Butadiene là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₄H₆, là một loại hydrocarbon diene, có hai liên kết đôi liên hợp.

    • Tính chất: Butadiene có tính đàn hồi cao và khả năng co giãn tốt, làm cho cao su SBR1502 trở nên linh hoạt và có khả năng chịu biến dạng. Butadiene cũng cung cấp khả năng chống mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm cao su.

    • Ứng dụng: Ngoài việc là thành phần chính trong sản xuất cao su SBR, butadiene còn được sử dụng trong sản xuất các loại cao su tổng hợp khác như polybutadiene và nitrile rubber.

2. Lợi ích khi trộn với cao su tự nhiên

Cao su SBR 1502 (Styrene-Butadiene Rubber) là một loại cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe, giày dép, và các sản phẩm cao su khác. Khi trộn với cao su tự nhiên SVR (Standard Vietnamese Rubber), SBR 1502 mang lại một số lợi ích sau:

  1. Cải thiện tính chất cơ học: SBR 1502 có khả năng chống mài mòn tốt hơn, giúp cải thiện tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng khi trộn với cao su tự nhiên.

  2. Cải thiện tính chất gia công: SBR 1502 có tính chất lưu hóa tốt hơn, dễ dàng gia công, giúp quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn.

  3. Giảm chi phí: SBR 1502 thường có giá thành thấp hơn cao su tự nhiên, việc trộn hai loại này giúp giảm chi phí sản xuất mà không ảnh hưởng quá nhiều đến chất lượng sản phẩm.

  4. Tăng khả năng chống lão hóa: SBR 1502 có khả năng chống lão hóa tốt hơn, giúp sản phẩm cao su có thể giữ được tính chất ban đầu lâu hơn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Việc phối trộn SBR 1502 với SVR giúp tận dụng các ưu điểm của cả hai loại cao su, tạo ra sản phẩm có tính năng vượt trội hơn so với việc sử dụng riêng lẻ từng loại.

Cao su SBR 1502 của Nhật là cao su tốt nhất

3. Cao su SVR 3L là gì

Cao su tự nhiên SVR 3L là một loại cao su tự nhiên được sản xuất tại Việt Nam và nằm trong hệ thống phân loại cao su SVR (Standard Vietnamese Rubber). SVR 3L là một trong những loại cao su có chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số đặc điểm chính của SVR 3L:

  1. Chất lượng cao: SVR 3L có hàm lượng tạp chất rất thấp, được sản xuất từ mủ cao su tự nhiên qua quy trình chế biến nghiêm ngặt. Sản phẩm có độ bền kéo cao, độ đàn hồi tốt, và tính chất cơ học ổn định.

  2. Màu sắc: SVR 3L thường có màu vàng nhạt hoặc trắng, thể hiện độ tinh khiết cao của cao su sau khi đã qua xử lý.

  3. Ứng dụng: SVR 3L được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lốp xe, các sản phẩm cao su kỹ thuật, đệm mút, và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi cao su có độ bền và tính năng cao.

  4. Quy trình sản xuất: Cao su SVR 3L được sản xuất từ mủ latex tự nhiên, qua quá trình đánh đông, rửa sạch, cán mỏng, và sấy khô. Quá trình này đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn về độ sạch và chất lượng.

Nhìn chung, SVR 3L là một loại cao su tự nhiên có chất lượng tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao về tính năng và độ bền.

Quy trình sản xuất
SVR 3L được sản xuất thông qua quy trình nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm:

  • Thu hoạch mủ cao su: Mủ cao su được thu hoạch từ cây cao su và sau đó được đưa vào quy trình xử lý.

  • Làm sạch và đông tụ: Mủ cao su được làm sạch để loại bỏ tạp chất, sau đó được đông tụ bằng cách sử dụng axit formic hoặc các chất đông tụ khác.

  • Cắt và sấy khô: Cao su sau khi đông tụ được cắt thành các miếng nhỏ và sấy khô trong các thiết bị chuyên dụng.

  • Kiểm tra và đóng gói: Cao su khô được kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn SVR 3L trước khi được đóng gói và xuất khẩu.

Quy trình sản xuất cao su SVR 3L

Đặc điểm của cao su SVR 3L tds Specification

  • Chất lượng cao: SVR 3L có chất lượng ổn định, độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.

  • Độ tinh khiết: Hàm lượng tạp chất trong SVR 3L rất thấp, đảm bảo tính đồng nhất và độ sạch của sản phẩm.

  • Ứng dụng rộng rãi: Cao su SVR 3L được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất lốp xe, dây điện, băng tải và nhiều sản phẩm khác.

  • Đặc tính vật lý: SVR 3L có độ kéo dài, độ bền đứt, độ cứng và các đặc tính cơ học khác phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản của cao su SVR 3L

Tiêu chuẩn chất lượng
SVR 3L tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, đảm bảo các thông số kỹ thuật sau:

  • Độ nhớt Mooney: Đảm bảo tính đàn hồi và khả năng chế biến.

  • Hàm lượng tro: Thấp để đảm bảo độ tinh khiết cao.

  • Hàm lượng nitơ và tạp chất: Được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất.

  • Hàm lượng bẩn và độ ẩm: Đảm bảo mức tối thiểu để không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Ứng dụng
Cao su SVR 3L được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Sản xuất lốp xe: Được sử dụng trong sản xuất các loại lốp ô tô, xe máy, xe đạp, nhờ vào độ bền và tính đàn hồi cao.

  • Công nghiệp điện tử: Sử dụng trong sản xuất dây điện và cáp.

  • Sản phẩm cao su công nghiệp: Băng tải, ống cao su, đệm cao su, và nhiều sản phẩm khác.

Cao su SVR 3L ứng dụng rộng rãi làm lốp xe ôtô

4. Cao su SVR 10 là gì

SVR 10 là loại cao su tự nhiên được sản xuất tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Cao su SVR 10 có các đặc tính kỹ thuật phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm độ bền kéo, độ dãn dài và độ cứng nhất định. SVR 10 thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như lốp xe, băng tải, ống cao su và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Tham khảo các nhà máy sản xuất cao su tự nhiên lớn nhất Việt Nam

Cao su SVR 10 (Standard Vietnamese Rubber 10) của Việt Nam có những thông tin kỹ thuật cụ thể như sau:

Tiêu chuẩn kỹ thuật của cao su SVR 10:

  1. Chỉ số Po (Plasticity Retention Index, PRI): Thường trên 40%. PRI cao cho thấy cao su có độ bền nhiệt tốt và khả năng chống oxy hóa cao.
  2. Chỉ số độ dẻo ban đầu (Plasticity Initial, P0): Thường nằm trong khoảng 30 - 40.
  3. Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường lớn hơn 20 MPa. Độ bền kéo cao cho thấy khả năng chịu lực tốt.
  4. Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break): Thường trên 500%. Độ giãn dài cao cho thấy tính linh hoạt và độ đàn hồi tốt.
  5. Hàm lượng tro (Ash Content): Thường dưới 0.75%. Hàm lượng tro thấp giúp đảm bảo cao su có ít tạp chất.
  6. Hàm lượng bẩn (Dirt Content): Thường dưới 0.05%. Hàm lượng bẩn thấp giúp cao su có độ tinh khiết cao.
  7. Độ nhớt Mooney (Mooney Viscosity, ML 1+4, 100°C): Thường trong khoảng 60 - 80. Độ nhớt Mooney cho biết độ dẻo và tính chất xử lý của cao su.
  8. Hàm lượng nitơ (Nitrogen Content): Thường dưới 0.60%. Hàm lượng nitơ thấp giúp giảm thiểu nguy cơ lão hóa và biến đổi tính chất của cao su.
  9. Hàm lượng dễ bay hơi (Volatile Matter Content): Thường dưới 0.80%. Hàm lượng dễ bay hơi thấp giúp cao su có độ ổn định cao.

Quy trình sản xuất cao su SVR 10:

Cao su SVR 10 được sản xuất từ mủ cao su thiên nhiên theo quy trình chế biến cụ thể bao gồm các bước chính sau:

  1. Thu hoạch mủ cao su: Mủ cao su được thu hoạch từ cây cao su.
  2. Xử lý và làm sạch mủ: Mủ cao su được xử lý và loại bỏ tạp chất.
  3. Đông tụ và cắt nhỏ: Mủ cao su được đông tụ và cắt thành các mảnh nhỏ.
  4. Sấy khô: Các mảnh cao su được sấy khô để loại bỏ nước.
  5. Ép và đóng gói: Cao su được ép thành các khối và đóng gói để bảo quản và vận chuyển.

Ứng dụng của cao su SVR 10:

Cao su SVR 10 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:

  • Sản xuất lốp xe.
  • Sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật như băng tải, ống cao su, đệm cao su.
  • Sản xuất các sản phẩm cao su dân dụng như găng tay, đồ chơi, và các sản phẩm khác.

5. Cách Bảo Quản SBR1502

Để duy trì chất lượng của SBR1502, cần tuân thủ các biện pháp bảo quản sau:

  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Ánh sáng UV có thể làm cao su lão hóa và mất đi tính chất cơ học.

  • Lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát: Nhiệt độ và độ ẩm cao có thể ảnh hưởng xấu đến chất lượng của cao su.

  • Tránh tiếp xúc với các hóa chất mạnh: SBR1502 có thể bị ảnh hưởng bởi các hóa chất như dung môi mạnh, dầu mỡ, hoặc các chất oxy hóa.

 

Sbr1502 của Nga là một thương hiệu nổi tiếng

6. Kết Luận

Cao su tổng hợp SBR1502 đã khẳng định vị thế của mình như một trong những vật liệu quan trọng và phổ biến nhất trong ngành công nghiệp cao su hiện đại. Với sự kết hợp độc đáo giữa styrene và butadiene, SBR1502 mang lại những đặc tính vượt trội như độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt, và tính đàn hồi ấn tượng, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp từ sản xuất lốp xe, giày dép, đến các băng tải công nghiệp.

Các sản phẩm SBR1502 từ những nhà sản xuất hàng đầu như Kumho Petrochemical, LG Chem, Goodyear, Nizhnekamskneftekhim của Nga, và Nippol Zeon của Nhật Bản đã đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của thị trường toàn cầu. Mỗi nhà sản xuất đều mang đến những ưu điểm riêng, từ độ ổn định, khả năng chống lão hóa, đến tính nhất quán về chất lượng, giúp doanh nghiệp có thể lựa chọn được loại SBR1502 phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Sự đa dạng và phong phú của SBR1502 không chỉ đến từ các nhà cung cấp, mà còn từ khả năng ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ việc tối ưu hóa sản phẩm đến nâng cao hiệu suất sản xuất, SBR1502 thực sự là một yếu tố không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại.

Trong tương lai, với sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng về các vật liệu thân thiện với môi trường, SBR1502 cũng sẽ tiếp tục được cải tiến và ứng dụng rộng rãi hơn, đóng góp vào việc tạo ra những sản phẩm không chỉ chất lượng cao mà còn bền vững và an toàn cho người sử dụng. Điều này khẳng định rằng SBR1502 sẽ tiếp tục giữ vững vai trò quan trọng của mình trong công nghiệp cao su và các lĩnh vực liên quan, đồng thời mở ra những tiềm năng mới cho các nhà sản xuất và người tiêu dùng trên toàn thế giới.

Việc phối trộn SBR 1502 với SVR giúp tận dụng các ưu điểm của cả hai loại cao su, tạo ra sản phẩm có tính năng vượt trội hơn so với việc sử dụng riêng lẻ từng loại.

Cần mua cao su sbr1502... ở đâu giá bao nhiêu rẻ nhất?

Công ty TNHH Quốc tế Việt Trung là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam của các Tập đoàn lớn trên Thế giới, chúng tôi tự hào là nhà phân phối có bề dày hơn 20 năm kinh nghiệm, đến với chúng tôi là lựa chọn ưu việt:

  • Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.

  • Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.

  • Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.

  • Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.

Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa 

Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh

Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM

Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033

Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com

Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.

- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.

Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc KoreaTrung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA

- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220

- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60

- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N

Dây tanhchỉ vải mành….

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT TRUNG

CN: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

 sales@viettrungcorp.com    Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

 www.viettrungcorp.com  Whatsapp: +84982431422

Chứng chỉ chất lượng
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline